unit 16: materials and the built environment

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/108

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

109 Terms

1
New cards

block (v,n)

chặn lại; tảng, khối, lô nhà

2
New cards

brittle = fragile (adj)

giòn, dễ vỡ

3
New cards

chip (v,n)

làm sứt mẻ; mảnh vỡ

4
New cards

compact (v,n,adj)

nén chặt; sự thỏa thuận, hiệp ước; nhỏ gọn (tidy or neat)

5
New cards

concentrate (v)

cô đặc (liquid)

6
New cards

crack (v,n)

làm nứt; vết nứt (thin lines)

7
New cards

crumb (n)

vụn (bread, cake, biscuit)

8
New cards

crush (v,n)

nghiền vụn; đám đông chen chúc

9
New cards

dense (adj)

dày đặc, rậm rạp (forest), chất đặc / tỉ trọng nặng (substance such as lead..)

10
New cards

dilute (v,adj)

pha loãng; loãng

11
New cards

dissolve (v)

hòa tan

12
New cards

fabric (adj)

vải được dệt

13
New cards

firm (adj)

chắc (not completely hard)

14
New cards

flake (v,n)

bong tróc; vảy, mẫu bong ra

15
New cards

friction (n)

lực ma sát

16
New cards

grain (n)

hạt (sand, salt, sugar..)

17
New cards

gravity (n)

trọng lực

18
New cards

grind (v)

nghiền, xay, mài thành bột (by using a machine or by crushing it between two hard surfaces)

19
New cards

hollow (adj)

rỗng

20
New cards

liquid (n,adj)

chất lỏng; lỏng

21
New cards

solid (n,adj)

chất rắn; rắn

22
New cards

lump (v,n)

gộp chung, đánh đồng (not really belong together); cục, tảng (sugar, coal..)

23
New cards

mineral (n)

khoáng chất

24
New cards

mould (v,n)

đúc, nặn (tạo hình), định hình (tính cách, suy nghĩ..); khuôn đúc

25
New cards

pat (v,n)

vỗ nhẹ (an ủi); cú vỗ

26
New cards

pile (v,n)

chất đống; đống chồng (books)

27
New cards

polish (v,n)

đánh bóng; chất làm bóng

28
New cards

scratch (v,n)

gãi, cào, làm xước; vết trầy, xước

29
New cards

scrub (v,n)

lau chùi

30
New cards

smash (v)

làm vỡ (noisily)

31
New cards

solid (n,adj)

chất rắn; rắn cứng

32
New cards

speck (n)

hạt nhỏ li ti, đốm nhỏ

33
New cards

squash (v,n)

nén chặt; tình trạng chen chúc

34
New cards

squeeze (v,n)

bóp, vắt (lấy nước); sự bóp, vắt

35
New cards

stack (v,n)

xếp chồng lên nhau; một chồng, xấp

36
New cards

stiff (adj)

cứng (khó uốn cong)

37
New cards

stroke (v,n)

vuốt ve (skin, hair, fur..); cú đánh, vung, động tác vuốt ve

38
New cards

stuff (v,n)

nhồi nhét; đồ đạc, vật (không cụ thể), chất liệu

39
New cards

substance (n)

chất

40
New cards

synthetic (adj)

tổng hợp, nhân tạo

41
New cards

tear (v,n)

xé, làm rách; vết rách

42
New cards

texture (n)

kết cấu (vải, thức ăn, gỗ,..)

43
New cards

transparent (adj)

trong suốt

44
New cards

built-up (adj)

nhà cửa san sát

45
New cards

bypass (v,n)

đi đường vòng; đường vòng

46
New cards

construct (v)

xây dựng

47
New cards

demolish (v)

dỡ bỏ

48
New cards

district (n)

khu vực, quận/huyện

49
New cards

dwell (v)

sinh sống

50
New cards

estate (n)

khu đất (có nhiều nhà liền kề xây cùng lúc bởi một công ty)

51
New cards

evict (v)

đuổi, trục xuất ai ra khỏi (legally, usually because they have not paid their rent)

52
New cards

high-rise (adj)

cao tầng, cao ngất ngưỡng

53
New cards

housing (n)

nhà ở

54
New cards

infrastructure (n)

cơ sở hạ tầng

55
New cards

inner city (n)

khu nội thành (gần trung tâm thành phố lớn)

56
New cards

occupy (v)

chiếm

57
New cards

populated (adj)

đông dân

58
New cards

skyline (n)

đường viền công trình trên nền trời

59
New cards

skyscraper (n)

tòa nhà chọc trời

60
New cards

structure (n)

cấu trúc

61
New cards

suburban (adj)

ngoại ô

62
New cards

surroundings (n)

môi trường xung quanh

63
New cards

urban (adj)

thuộc thành thị

64
New cards

board up (v)

bịt kín, đóng kín (cửa sổ, cửa ra vào) bằng ván gỗ

65
New cards

close up (v)

khóa lại, đóng lại (cửa, cửa hang, vết thương..)

66
New cards

come out (v)

bị xóa khỏi, biến khỏi; được hiểu (a particular way; = be perceived); được hé lộ, xuất hiện; công khai (giới tính, quan điểm..); đạt kết quả, trở nên

67
New cards

cut out (v) 

cắt ra; cắt giảm, loại bỏ

68
New cards

fix up (v)

sửa chữa, phục hồi

69
New cards

knock / pull / tear down (v)

dỡ bỏ, phá hủy

70
New cards

pile up (v)

chất đống (amount of sth increases)

71
New cards

prop up (v)

ủng hộ, nâng đỡ (kinh tế, tinh thần, tổ chức..); chống đỡ (by putting sth under or against it)

72
New cards

put in (v)

lắp đặt (equipment); nộp (gửi đơn, yêu cầu..); dành ra thời gian

73
New cards

put together (v)

kết hợp, tập hợp (người, ý tưởng); lắp ghép (object); tổ chức, tạo nên từ nhiều phần

74
New cards

put up (v)

dựng lên (wall, fence, house); cho ai ở nhờ

75
New cards

set up (v)

thiết lập, lắp đặt (thiết bị, hệ thống..); tổ chức, sắp xếp thành lập (công ty, sự kiến, cuộc họp, chương trình)

76
New cards

spread out (v)
ex: we should spread out the tasks over the week

ex: the picnic blanket was spread out on the grass

tỏa ra, trải ra; dàn trải thời gian

77
New cards

take down (v)

tháo dỡ; ghi chép lại

78
New cards

water down (v)

pha loãng (dilute); làm dịu (a statement, newspaper..)

79
New cards

wear down (v)

làm hao mòn (sb confidence, energy..); làm hư mòn, giảm dần (sth có thể chưa hỏng)

80
New cards

bend sth into (shape / a circle / etc)
(go) round the bend
sharp / tight bend

uốn công thứ gì thành hình gì / hình tròn / …
trở nên phát điên
khúc cua gắt

81
New cards

block one’s way
block of flats = apartment block
high-rise block
mental / writer’s block

chặn đường của ai
tòa chung cư
tòa nhà cao tầng
rào cản tâm lí / tình trạng bí ý tưởng của người viết

82
New cards

bricks and mortar
brick wall 
bricklayer

các tòa nhà, cơ sở vật chất hữu hình
bức tường gạch
thợ xây (chuyên xếp gạch)

83
New cards

erect (a statue / monument / etc)
stand erect
erect posture

dựng một bức tượng đài / đài tưởng niệm cho ai
đứng thẳng, ngay ngắn (quân đội, y học..)
dáng đứng thẳng tắp

84
New cards

take / have the floor
ground / first / etc floor
floor show
floor plan

floorboard

đứng lên phát biểu ý kiến / đang có quyền phát biểu
tầng trệt / tầng một / ..
buổi biểu diễn (nhà hàng, quán bar..)
bản vẻ sơ đồ mặt bằng nhìn từ trên xuống, cách bố trí phòng, cửa)
tấm lát lót sàn (gỗ)

85
New cards

fold sth in half / two
fold sth neatly / carefully
fold flat
fold your arms

gấp cái gì làm đôi
gấp cái gì một cách ngăn nắp / cẩn thận
gấp phẳng
gập cánh tay

86
New cards

lay the foundations of
have no foundation
without foundation
foundation course

foundation stone

đặt nền móng cho
không có nền tảng / cơ sở
không có cơ sở
khóa học nền tảng / dự bị (chuẩn bị trước khi vào đại học)
viên đá nền móng (viên đá đầu tiên khi bắt đầu xây nhà); nền tảng, cơ sở quan trọng nhất

87
New cards

move house
on the house
housekeeping
housekeeper
housewife
houseproud

chuyển nhà (sang chỗ khác)

đồ miễn phí (do quán, nhà hàng tặng)
công việc chăm sóc nhà cửa
người quản lí việc nhà (được thuê)
người nội trợ (vai trò trong gia đình)
rất chăm chút cho nhà cửa

88
New cards

mark sht with / on

leave a mark on
burn / scratch / etc mark
the halfway mark
be quick / slow off the mark
hit / miss the mark

đánh dấu cái gì với (tool / feature) / lên trên vị trí nào (bản đồ, lịch..)
để lại một dấu ấn (lịch sử, cuộc đời, cảm xúc..)
vết cháy / vết xước
điểm, mốc giữa chừng
phản ứng nhanh / chậm với việc gì
đạt được / không đạt được mục đích

89
New cards

material goods / possesions
material rewards
material resources
raw material(s)

hàng hóa / của cải
phần thưởng vật chất
tài nguyên vật chất
nguyên liệu thô

90
New cards

a matter of
in a matter of (days / hours / minutes..)
no matter how
no matter what
to make matter worse
as a matter of fact / course / urgency
a matter of opinion

subject matter

vấn đề về
chỉ trong vòng vài ngày / vài giờ / vài phút (ngắn)
cho dù thế nào
cho dù có chuyện gì
khiến tình hình tệ hơn là
thực ra, trên thực tế / điều hiển nhiên / khẩn cấp
vấn đề quan điểm cá nhân, tùy vào quan điểm mỗi người
nội dung chính, chủ yếu

91
New cards

precious metal
metal detector

kim loại quý hiếm
máy dò kim loại

92
New cards

shape sth into
take the shape of
take shape

in / out of shape

all shapes and sizes

nặn cái gì thành hình gì
có hình dạng của, trông giống
dần hình thành, dần rõ ràng
khỏe mạnh, tình trạng tốt (đồ vật / không khỏe, tình trạng hỏng)
đủ loại, mọi hình dáng

93
New cards

keep a sharp eye on
sharp rise / increase / drop / fall
sharp criticism
have a sharp tongue

theo dõi rất kỹ, giám sát cẩn thận
sự tăng / giảm mạnh
chỉ trích gay gắt
có miệng lưỡi khắt khe

94
New cards

smooth the way for
smooth-taking
smooth sailing
smooth operator

tạo điều kiện thuận lợi cho
dẻo miệng (tiêu cực)
diễn ra thuận lợi
kẻ dẻo miệng

95
New cards

on the surface
beneath / under the surface
surface area
kitchen surface

trên bề mặt
bên dưới bề mặt
diện tích bề mặt
quầy bếp, mặt bếp

96
New cards

set = lay / clear the table
table a proposal
on the table
table manners
timetable

dọn, bày / dọn dẹp bàn ăn
đưa ra một đề xuất
đang bàn bạc
phép lịch sự khi ăn uống
thời gian biểu

97
New cards

get tough with sb / sth
tough on sb / sth
tough luck
tough love
tough guy

trở nên nghiêm khắc, cứng rắn hơn với ai / cái gì
gây khó khăn, căng thẳng
xui, đen đủi
yêu thương nghiêm khắc
người mạnh mẽ, cứng rắn

98
New cards

town planning
the town of
the outskirts / edge of town
town centre

quy hoạch đô thị
thị trấn
vùng ngoại ô, rìa thành phố
trung tâm thị trấn

99
New cards

window-shopping
window dressing

go out (of) the window
a window on / into / onto

chỉ nhìn chứ không mua
hình thức bên ngoài chỉ để gây ấn tượng (che giấu sự thật)
bị loại bỏ, không còn giá trị
cung cấp cái nhìn, hiểu biết về / mang lại sự hiểu biết sâu hơn về / mở ra cảnh tượng, phong cách

100
New cards

a home from home
ex: everyone knows me at this hotel so it’s a real home from home

ngôi nhà thứ hai, ấm cúng như nhà mình