1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
打电话 dǎ diànhuà :
gọi điện thoại
飞机 fēijī :
máy bay
火车 huǒchē :
tàu hỏa
走路 zǒu lù :
đi bộ
打的 dǎ di
bắt taxi
看报纸 Kàn bàozhǐ
Đọc báo
看杂志 Kàn zázhì
Đọc tạp chí
跳舞 tiàowǔ
Nhảy múa
喜欢 xǐhuan
Thích
睡觉 shuìjiào
Ngủ
唱歌 Chànggē
Hát
游泳 Yóuyǒng
bơi
照相
[ zhàoxiàng ]
chụp hình