1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
endangered
bị đe doạ, gặp nguy hiểm
primate
bộ (họ) linh trưởng
rescue
giải cứu
enclosure
chuồng thú
mammal
động vật có vú
ape
khỉ k đuôi
sign language
ngôn ngữ kí hiệu
gibbon
con vượn
critically
nghiêm trọng
threat
mối đe doạ
habitat loss
mất MTS
illegal
trái phép
release
thả ra
survive
sống sót
captivity
sự nuôi nhốt
coral reef
rạn san hồ
vulnerable
dễ bị tổn thương
spawning ground
nơi đẻ trứng
debris
mảnh vỡ
nursery
vườn ươm
monitor
giám sát
cheetah
báo đốm
degrade
xuống cấp
forest clearance
sự chặt phá rừng
hesitate to do sth
ngần ngại
be home to sth
là nơi ở, trú ẩn của
make a big profit
kiếm dc lợi nhuận
over exploitation
khai thác quá mức
distress
đau khổ
implement
thực hiện
thrive
lớn nhanh
survival
sự tồn tại
precise
chính xác
criteria
tiêu chí
bury
chôn cất, chôn vùi
sanctuary
nơi tôn nghiêm
enclosure
vỏ bọc, chuồng
pollinate
thụ phấn
crane
sếu
applaud
hoan nghênh
advocate
ng ủng hộ
onlooker
ng xem
opponent
ng phản đối