1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
implication (n)
tác động
pacifier (n)
núm vú giả
hunch over
cúi gập người
flotilla (n)
1 loạt
Unbeknown (v)
chưa biết
invisable (adj)
vô hình
game-changing (adj)
mang tính bước ngoặt
subtly
tinh vi
circuit (n)
mạch
underlie (v)
làm nền tảng
acquisition (n)
việc tiếp thu
necessitate (v)
yêu cầu, đòi hỏi
decode (v)
giải mã
herd (n)
đàn
elaborate (v)
phát triển
internalized knowledge
kiến thức nội tại
affect (n)
cảm xúc
inference (n)
sự suy luận
perspective-taking
đặt mình vào vị trí người khác
analogical reasoning
lập luận tương tự
surface (v)
nổi lên, xuất hiện
err (v)
mắc sai lầm
disrupt (v)
làm gián đoạn
hinge (n)
bản lề
blueprint (n)
bản thiết kế
vision (n)
thị giác
oriented (v)
định hướng
medium (n)
phương tiện truyền tải
bear this out
chứng minh, xác thực là đúng
downstream effect
hệ quả kéo theo
paperback (n)
sách bìa mềm
sequence (v)
sắp xếp
reconstruct (v)
tái dựng
sample (v)
thử
word-spot (v)
đọc lướt
perceive (v)
cảm nhận, nhận thức
grasp (v)
nắm bắt
unintended (adj)
ngoài ý muốn
atrophy (n)
sự suy giảm dần
bombardment (n)
sự tấn công
bombardment of information
thông tin dồn dập
incentivize (v)
thúc đẩy
retreat to
quay về với
susceptible (adj)
dễ bị ảnh hưởng
irrational (adj)
phi lí
entrenched (adj)
ăn sâu, khó thay đổi
redress (v)
khắc phục