Thẻ ghi nhớ: I learn smart world 8 _ Unit 4. Disasters | Quizlet

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1

avalanche

tuyết lở

2

blizzard

trận bão tuyết

3

disaster

thảm họa

4

disastrous

thảm khốc

5

drought

hạn hán

6

earthquake

động đất

7

flood

lũ lụt

8

flooded

bị ngập, úng

9

heat wave

đợt nóng

10

landslide

sạt lở đất

11

tsunami

sóng thần

12

typhoon

bão nhiệt đới

13

wildfire

cháy rừng

14

battery

pin

15

board up

bịt kín (cửa, cửa sổ,...) bằng gỗ

16

fire extinguisher

bình cứu hỏa

17

emergency service

dịch vụ cấp cứu, cứu hộ

18

escape plan

sơ đồ thoát hiểm

19

stock up

dự trữ

20

first aid kit

bộ sơ cứu

21

flashlight

đèn pin

22

supply

sự cung cấp

23

supply

cung cấp

24

supplier

nhà cung cấp

25

task

nhiệm vụ

26

supplies

nhu yếu phẩm

27

expect

dự báo, cho là, kỳ vọng

28

expectation

sự kỳ vọng

29

immediate

tức thời

30

immediately

ngay lập tức

31

inform

thông báo

32

informative

cung cấp nhiều

33

information

thông tin

34

warn

cảnh báo

35

warning

sự cảnh báo