1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial
nhân tạo
true
đúng ( dựa vào căn cứ phán đoán)
accurate
chính xác ( không có lỗi sai)
method
phương pháp
way
cách thức để làm gì
engine
động cơ của phương tiện
machine
máy móc ( một phần của thiết bị với những phần có thể tháo trời
motor
động cơ ( của máy móc hoặc phương tiện)
cause
tác nhân ( nguyên nhân dẫn tới vấn đề đó )
reason
nguyên nhân giải thích vì sao
estimate
ước lượng ( dựa vào những thông tin có sẵn)
calculate
tính toán ( dựa vào công thức)
electronic
thuộc điện tử
invent
phát minh
discover
khám phá
research
công trình nghiên cứu
experiment
thí nghiệm
progress
quá trình
development
phát triển, cải tiến
modern
hiện đại
factory
nhà máy
award
giải thưởng trao cho ai vì cống hiến
reward
phần thưởng
take place
diễn ra có sắp xếp trước
occur
xảy ra đột ngột