1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
| individual
| cá nhân |
| community
| cộng đồng |
| independence
| sự độc lập |
| private life
| đời sống riêng |
| nuclear family
| gia đình hạt nhân |
| extended family
| gia đình mở rộng |
| responsibility
| trách nhiệm |
| surname
| họ (tên họ) |
| traffic congestion | tắc nghẽn giao thông |
| commuters
| người đi làm xa |
| toll
| phí đường |
| rush hour
| giờ cao điểm |
| flexi-time
| giờ làm linh hoạt |
| telecommute
| làm việc từ xa |
| pollution
| ô nhiễm |
| public
| công cộng |
| fee
| phí |
| borrow
| mượn |
| donate
| quyên góp |
| collection
| bộ sưu tập |
| reference books
| sách tra cứu |
| holdings
| tài sản, kho sách |
| personality traits | đặc điểm tính cách |
| polite
| lịch sự |
| agreeable
| dễ chịu |
| angry
| tức giận |
| repress
| kìm nén |
| recovery
| sự hồi phục |
| proof
| bằng chứng |
| cause
| nguyên nhân |
| global warming
| sự nóng lên toàn cầu |
| carbon dioxide
| khí CO2 |
| greenhouse gases | khí nhà kính
|
| glaciers
| sông băng |
| droughts
| hạn hán |
| hurricanes
| bão |
| gradual
| dần dần |
| beneficial
| có lợi |
| refugees
| người tị nạn |
| methane
| khí mêtan |
| geography
| địa lý |
| seaports
| cảng biển |
| raw materials
| nguyên liệu thô |
| finished goods
| hàng hóa thành phẩm |
| freight
| hàng hóa vận chuyển |
| canal
| kênh đào |
| constructed
| được xây dựng |
| exports
| xuất khẩu |
| imports
| nhập khẩu |
| immigrants
dân nhập cư
| labour
lao động