1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disposable
dùng một lần
appliance
thiết bị gia dụng
contaminated
bị ô nhiễm
leftover
thức ăn thừa
frequency
tần suất
degradation
suy thoái
take + time + to do st
dành thời gian để làm gì, tiêu tốn thời gian để làm gì
be concious of
nhận thức về
put st at risk
đặt thứ gì vào nguy hiểm
species
loài
rescue
giải cứu
adopt
nhận nuôi, áp dụng
disrupt
làm gián đoạn, phá vỡ
litter
xả rác, rác thải
assess
ước lượng
justice
công lí, sự công bằng
concious
có ý thức, nhận thức
frequent
thường xuyên
destructive
mang tính phá hủy
degrade
làm suy thoái
predator
động vật săn mồi
enclosure
chuồng, khu vực rào kín
confine
giam giữ, hạn chế
poacher
kẻ săn trộm
logger
người khai thác gỗ
depletion
sự cạn kiệt
invasive
xâm lấn, không thuộc bản địa
jeopardise/ jeopardize
gây nguy hiểm, đe dọa
intervention
sự can thiệp