1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bio fuel
nhiên liệu sinh học
sphere
mặt cầu
sewage
nc thải cống rãnh
carbon dioxide
CO2
energy crisis
khủng hoảng năng lg
hybrid
ng lai, cây lai
hydrogen
khí hydro(H2)
turbine
động cơ quay =không khí, nc
emission
sự tỏa ra, bốc ra
fumes
khói khí (xe cộ)
garbage/waste/rubbish/junks and litters
rác
household
hộ gia đình
dump
bãi rác
alternation
sự luân phiên
maintenance
sự duy trì
exhaust
khí thải
edge/side
bờ, cạnh
composite
hợp chất
implicit
sự k rõ
explicit
sự hiện rõ
inference
sự suy luận
infection
sự lây nhiễm, sự ảnh hưởng
hailstone/hails/hailing
mưa đá
moisture/humidity
sự ẩm thấp
chimney/funnel
ống khói
disposal
sự chuyển nhượng
atmosphere
bầu kk
transportation
sự chuyên chở, vận tải
transport
giao thông
carriage
sự chuyên chở hàng hóa
cargo/freight
hàng hóa trên xe, cước phí
ozone layer
tầng ô zôn
gate/gateway
cổng
entrance/entry
cổng vào
exit
lối ra
alternative
xen kẽ (adj)
critical
tính phê bình
drastic
tác động mạnh mẽ
rechargeable
có thể nạp lại đc
recyclable
có thể tái chế
renewable
có thể làm mới
unleaded
k có chì
maintainable
có thể duy trì đc
reusable
có thể tái sd
infectious
có thể lây nhiễm
infinite
bất định
invaluable/priceless
vô giá
atmospheric
thuộc kk
absorb
thấm nước
convert
chuyển đổi
counter
vặn ngc lại
deplete
tháo hết, xả hết
diminish
giảm bớt, thu hẹp
discharge
thải ra
recharge
nạp lại
emit
tỏa ra, bốc ra
waste
lãng phí (v)
maintain/remain
duy trì (v)
outweigh
làm cho có gtri hơn
regard
hỏi thăm, để ý đến
regardless of
bất chấp
limit
làm cho giới hạn
dispute/debate/argue
tranh luận
litter
vứt rác
dissolve
hòa tan
transport
chuyên chở (v)
(un)load
(k)chất hàng lên
infect
lây nhiễm, ảnh hưởng
guard
canh gác (v)