1/108
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
geology
địa chất
technology science
KH công nghệ
biotechnology
công nghệ sinh học
information communication technology
công nghệ thông tin và truyền thông (ict)
athletics
môn điền kinh
psychology
tâm lí học
botany
thực vật học
linguistics
môn ngôn ngữ học
economics
môn kinh tế
politics
môn ctri học
sociology
môn XH học
astronomy
thiên văn học
algebra/geometry/trigonometry
đại số/hình học/lượng giác
statistics
thống kê học
auditing-accounting
kiểm toán-kế toán
meteorology(meteor)
khí tượng học
pharmacology
y dược học
natural science
KHTN
sociobiology
sinh học xh
philosophy
triết học
journalism
ngành báo
archaeology
ngành khảo cổ học
office administration
quản trị văn phòng
business administration
quản trị kinh doanh
international trade
kinh doanh quốc tế
hotel tourism
du lịch khách sạn
architecture
ngành kiến trúc
reception
ngành lễ tân
construction
ngành xây dựng
agriculture
ngành nông nghiệp
horticulture
ngành làm vườn
banking and finance
tài chính-ngân hàng
investing analysis
phân tích đầu tư
module
học phần, tín chỉ
telecommunication
viễn thông điện tử
decimal/figure/calculation/fraction/cardinal/ordinal
số thập phân/con số/phép tính/phân số/số đếm/stt
concern
sự quan tâm
contribution
sự đóng góp
overdue book
sách quá hạn
international relations
quan hệ quốc tế
foreign economic relation
quan hệ kinh tế quốc tế
foreign trade
ngoại thương
diplomatic academy
học viện ngoại giao
bullet points
luận điểm
must-see
phải xem
must-have
phải có
atlas
sách bản đồ
radius/diameter/circle
bán kính/đường kính/đường tròn
pyramid
hình chóp
reference book
sách tham khảo
compass
la bàn,com pa
aviation
ngành hàng không
demographics
nhân khẩu học
materials
tài liệu
core/focus(foci)
trọng tâm, trọng điểm
requirement/quality/attribute
phẩm chất
substitute teacher
gv dạy thay
form teacher
gvcn
dean
trưởng khoa
vice-dean
phó trưởng khoa
principal(vice-principal)
hiệu trg(hiệu phó
headmaster
hiệu trg
bachelor/master/doctor/doctor of philosophy(PhD)/professor
cử nhân/thạc sĩ/tiến sĩ/phó giáo sư/giáo sư
engineering
kĩ sư
lecturer
giảng viên
case study
NC chi tiết
do research
nghiên cứu (v)
result/consequence/outcome
kết quả
scholarship/scholar
học bổng/học giả
appendix
phụ lục, mục lục
semester/term
học kì
farewell
tiệc chia tay
accreditation
sự cử đi lm đại diện
plot
cốt truyện
content
nd
fees/tuition
học phí
qualification/certificate/degree
bằng cấp/chứng chỉ/cấp bậc, học vị
fiction/novel
tiểu thuyết
non-fiction
tiểu thuyết gia (người vt tiểu thuyết)
science fiction book
sách KH viễn tưởng
concise
cô động, xúc tích
conscientious
có lương tâm
single-minded
tận tuỵ
conservative
bảo thủ
considerable
to lớn, đáng kể
equivalent to
tương đương với
equal to
bằng với
fundamental/basic/elementary/primary
cơ bản (adj)
advanced
nâng cao
mediate/intermediate
mức TB/khá
narrative/reported
kể lại (adj)
vertical
thẳng đứng
admit/concede
thừa nhận
perceive/conceive
nhận thức
conform
làm đúng theo
consolidate/reinforce
củng cố
dedicate/devote to
cống hiến
attribute/ascribe to
quy cho là,gán cho là
accredit to
cử đi lm đại diện
guide/instruct
hướng dẫn