1/24
25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bilingual
sử dụng được hai ngôn ngữ |
borrowed word |
từ mượn |
concentric
đồng tâm |
consist
bao gồm |
copy
chép lại |
establish
thành lập |
exchange student |
học sinh trao đổi |
Expanding Circle |
vòng tròn mở rộng |
first language
ngôn ngữ thứ nhất |
fluent
trôi trảy; thành thạo |
go over |
ôn tập lại |
immigrant
người nhập cư |
Inner Circle |
vòng tròn bên trong |
look up |
tra (từ điển) |
mean
nghĩa là |
model
mô hình |
official language
ngôn ngữ chính thức |
Outer Circle |
vòng tròn bên ngoài |
pick up |
học (ngôn ngữ tự nhiên) |
propose
đề xuất |
second language
ngôn ngữ thứ hai |
standard
chuẩn mực |
translate
dịch
variety
biến thể |
vocabulary
từ vựng |