1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Recipient
Người nhận (n)
Prompt
Nhanh chóng, kịp thời (adj)/ gợi ý (n) / nhắc, gợi ý (v)
Fee
Lệ phí, phí dịch vụ (n)
Heap
Đống, chồng (n)/ chất đống (v)
Symmetrical
Đối xứng, cân đối (adj)
Glove
Găng tay (n)
Eliminate
Loại bỏ, loại trừ (v)
Surplus
Thặng dư, phần dư, số dư (n)/ dư thừa (adj)
Shortage
Sự thiếu hụt, sự khan hiếm (n)
Concrete
Bê tông (n)/ cụ thể, rõ ràng, thực tế (adj)
Pedestal
Bệ, đế (n)
Scale
Quy mô, mức độ (n)
Convey
Truyền đạt, vận chuyển (v)
Wasp
Ong bắp cày (n)
Occupy
Chiếm, chiếm giữ (v)
Exaggerate
Phóng đại, thổi phồng (v)
Nocturnal
Hoạt động về đêm, thuộc về đêm (adj)
Pollination
Sự thụ phấn (n)
Ultraviolet
Tia cực tím (adj)
Grief
Nỗi bi thương (n)
Mourning
Sự để tang, sự tang thương (n)
Passion
Niềm đam mê, sự say mê (n)
Curb
Kiềm chế, hạn chế (n/v)
Counterintuitive
Ko như suy nghĩ ban đầu (adj)
Photosynthesis
Quang hợp (n)
Expense
Chi phí, sự tốn kém (n)
Consume
Tiêu thụ (v)
Durability
Độ bền (n)
Occur
Xảy ra, diễn ra
Exceptional
Đặc biệt, xuất chúng, phi thường (adj)
Correlation
Mối tương quan, sự liên hệ qua lại (n)
Grain
Hạt (lúa mì, gạo, ngô,...) (n)
Influx
Sự đổ vào, sự tràn vào (n)
Sufficient
Đủ, đầy đủ (adj)
Spatial
Thuộc về ko gian ( adj)
Diffuse
Khuếch tán, lan tỏa, truyền bá (v) / lan rộng (adi)
Sort
Loại, kiểu (n) /phân loại, sắp xếp (v)
Tributary
Nhánh sông, phụ lưu (n) / phụ thuộc (adj)
Nontheless
Tuy nhiên ( adv)
Equivalent
Tương đương (adj)/vật tương đương, giá trị tương đương (n)
Centralize
Tập trung hóa ( v)
Movable
Có thể di chuyển, có thể chuyển động (adj)
Manuscript
Bản viết tay (n)
Decade
Thập kỉ (n)
Split
Chia tách (n/v/adj)
Annul
Huỷ bỏ, bãi bỏ (v)
Monastery
Tu viện
Closure
Sự kết thúc, sự đóng cửa (n)
Estate
Tài sản ( n)
Enactment
Sự ban hành (n)
Motivate
Thúc đẩy, truyền động lực (v)
Testimony
Lời khai, bằng chứng (n)
Monk
Thầy tu, nhà sư (n)
Dissolution
Sự giải thể, sự phân hủy, sự suy tàn (n)
Dissolving
Hoà tan, tan biến (n/v)
Categorize
Phân loại (v)
Disrupt
Gián đoạn (v)
Operation
Sự vận hành hoặc ca phẫu thuật (n)
Mining
Việc khai thác mỏ (n)
Territory
Lãnh thổ (n)
Fuse
Hợp nhất, kết hợp lại (v)
Resist
Chống lại, kháng cự (v)
Supplemental
Bổ sung, phụ trợ (adj)
Allocate
Phân bổ, phân phát (v)
Array
Sự sắp xếp (n)
Urbanism
Đô thị học (n)
Settlement
Sự định cư (n)
Canal
Kênh đào hoặc ống dẫn ( n)
Moth
Bướm đêm (n)
Contamination
Sự ô nhiễm (n)
Homeostatical
Cân bằng, duy trì trạng thái ổn định (adj)
Regulate
Điều chỉnh, kiểm soát (v)
Deprivation
Sự thiếu thốn, sự mất mát (n)
Feasible
Khả thi (adj)
Thermal
Thuộc về nhiệt (adj)
Respond
Phản ứng lại, đáp lại, trả lời (v)
Incentive
Sự khuyến khích, động lực thúc đẩy (n)
Inquiry
Cuộc điều tra (n)
Tadpole
Nòng nọc (n)
At the expense of
Đánh đổi bằng, gây tổn hại cho
Provisioning
Việc chuẩn bị vật dụng cần thiết (n)
Ubiquitous
Ở khắp nơi, phổ biến đến mức ở đâu cũng có (adj)