khanAcademy 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

82 Terms

1
New cards

Recipient

Người nhận (n)

2
New cards

Prompt

Nhanh chóng, kịp thời (adj)/ gợi ý (n) / nhắc, gợi ý (v)

3
New cards

Fee

Lệ phí, phí dịch vụ (n)

4
New cards

Heap

Đống, chồng (n)/ chất đống (v)

5
New cards

Symmetrical

Đối xứng, cân đối (adj)

6
New cards

Glove

Găng tay (n)

7
New cards

Eliminate

Loại bỏ, loại trừ (v)

8
New cards

Surplus

Thặng dư, phần dư, số dư (n)/ dư thừa (adj)

9
New cards

Shortage

Sự thiếu hụt, sự khan hiếm (n)

10
New cards

Concrete

Bê tông (n)/ cụ thể, rõ ràng, thực tế (adj)

11
New cards

Pedestal

Bệ, đế (n)

12
New cards

Scale

Quy mô, mức độ (n)

13
New cards

Convey

Truyền đạt, vận chuyển (v)

14
New cards

Wasp

Ong bắp cày (n)

15
New cards

Occupy

Chiếm, chiếm giữ (v)

16
New cards

Exaggerate

Phóng đại, thổi phồng (v)

17
New cards

Nocturnal

Hoạt động về đêm, thuộc về đêm (adj)

18
New cards

Pollination

Sự thụ phấn (n)

19
New cards

Ultraviolet

Tia cực tím (adj)

20
New cards

Grief

Nỗi bi thương (n)

21
New cards

Mourning

Sự để tang, sự tang thương (n)

22
New cards

Passion

Niềm đam mê, sự say mê (n)

23
New cards

Curb

Kiềm chế, hạn chế (n/v)

24
New cards

Counterintuitive

Ko như suy nghĩ ban đầu (adj)

25
New cards

Photosynthesis

Quang hợp (n)

26
New cards

Expense

Chi phí, sự tốn kém (n)

27
New cards

Consume

Tiêu thụ (v)

28
New cards

Durability

Độ bền (n)

29
New cards

Occur

Xảy ra, diễn ra

30
New cards

Exceptional

Đặc biệt, xuất chúng, phi thường (adj)

31
New cards

Correlation

Mối tương quan, sự liên hệ qua lại (n)

32
New cards

Grain

Hạt (lúa mì, gạo, ngô,...) (n)

33
New cards

Influx

Sự đổ vào, sự tràn vào (n)

34
New cards

Sufficient

Đủ, đầy đủ (adj)

35
New cards

Spatial

Thuộc về ko gian ( adj)

36
New cards

Diffuse

Khuếch tán, lan tỏa, truyền bá (v) / lan rộng (adi)

37
New cards

Sort

Loại, kiểu (n) /phân loại, sắp xếp (v)

38
New cards

Tributary

Nhánh sông, phụ lưu (n) / phụ thuộc (adj)

39
New cards

Nontheless

Tuy nhiên ( adv)

40
New cards

Equivalent

Tương đương (adj)/vật tương đương, giá trị tương đương (n)

41
New cards

Centralize

Tập trung hóa ( v)

42
New cards

Movable

Có thể di chuyển, có thể chuyển động (adj)

43
New cards

Manuscript

Bản viết tay (n)

44
New cards

Decade

Thập kỉ (n)

45
New cards

Split

Chia tách (n/v/adj)

46
New cards

Annul

Huỷ bỏ, bãi bỏ (v)

47
New cards

Monastery

Tu viện

48
New cards

Closure

Sự kết thúc, sự đóng cửa (n)

49
New cards

Estate

Tài sản ( n)

50
New cards

Enactment

Sự ban hành (n)

51
New cards

Motivate

Thúc đẩy, truyền động lực (v)

52
New cards

Testimony

Lời khai, bằng chứng (n)

53
New cards

Monk

Thầy tu, nhà sư (n)

54
New cards

Dissolution

Sự giải thể, sự phân hủy, sự suy tàn (n)

55
New cards

Dissolving

Hoà tan, tan biến (n/v)

56
New cards

Categorize

Phân loại (v)

57
New cards

Disrupt

Gián đoạn (v)

58
New cards

Operation

Sự vận hành hoặc ca phẫu thuật (n)

59
New cards

Mining

Việc khai thác mỏ (n)

60
New cards

Territory

Lãnh thổ (n)

61
New cards

Fuse

Hợp nhất, kết hợp lại (v)

62
New cards

Resist

Chống lại, kháng cự (v)

63
New cards

Supplemental

Bổ sung, phụ trợ (adj)

64
New cards

Allocate

Phân bổ, phân phát (v)

65
New cards

Array

Sự sắp xếp (n)

66
New cards

Urbanism

Đô thị học (n)

67
New cards

Settlement

Sự định cư (n)

68
New cards

Canal

Kênh đào hoặc ống dẫn ( n)

69
New cards

Moth

Bướm đêm (n)

70
New cards

Contamination

Sự ô nhiễm (n)

71
New cards

Homeostatical

Cân bằng, duy trì trạng thái ổn định (adj)

72
New cards

Regulate

Điều chỉnh, kiểm soát (v)

73
New cards

Deprivation

Sự thiếu thốn, sự mất mát (n)

74
New cards

Feasible

Khả thi (adj)

75
New cards

Thermal

Thuộc về nhiệt (adj)

76
New cards

Respond

Phản ứng lại, đáp lại, trả lời (v)

77
New cards

Incentive

Sự khuyến khích, động lực thúc đẩy (n)

78
New cards

Inquiry

Cuộc điều tra (n)

79
New cards

Tadpole

Nòng nọc (n)

80
New cards

At the expense of

Đánh đổi bằng, gây tổn hại cho

81
New cards

Provisioning

Việc chuẩn bị vật dụng cần thiết (n)

82
New cards

Ubiquitous

Ở khắp nơi, phổ biến đến mức ở đâu cũng có (adj)