Đề CSP đề 1 (P2)

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1

out and about

đi chơi, đi ra ngoài

2

catch/attract/grab sb’s attention

thu hút sự chú ý

3

seperate sb from sb

chia tách ai ra khỏi ai

4

other + Ns

những cái khác

5

be able to V

có thể làm gì

6

out of sight

ngoài tầm nhìn

7

presumably = probably (adv)

có thể

8

either…or

hoặc hoặc

9

draw sb’s attention to sth

thu hút sự chú ý của ai

10

satisfy/meet/fulfil one’s expectations

đáp ứng được kì vọng của ai

11

lie

(v) underlie

(adj) underlying

(v) nguyên nhân, nền tảng

(adj) quan trọng (nhưng không ai để ý)

12

stable (adj) >< unstable

(n) stability >< instability

(v) stabilize

(adj) (không) ổn định

(n) sự (không) ổn định

(v) làm ổn định, vững càng

13

balance (v,n)

(adj) balanced, balancing

cân bằng

14

sense of responsibility

tinh thần trách nhiệm

15

moving spirit

tinh thần cầu tiến

16

ever-changing world

thế giới thay đổi không ngừng

17

bring up (v)

(n) upbringing

(v) nuôi nấng

(n) sự nuôi nấng

18

metamorphose (v)

chuyển hóa

19

mediate (v)

(n) mediator

(n) mediation

(v) trung gian, hòa giải

(n) người hòa giải

(n) sự hòa giải, trung gian

20

rebel (v,n)

(n) rebellion

(adj) rebellious

(v,n) nổi loạn/ người nổi loạn

(n) cuộc nổi loạn

(adj) nổi loạn

21

part

(adj) impartial

(n) impartiality

(adj) trung lập

(n) sự trung lập

22

find one’s feet

làm quen, thích nghi với môi trường

23

sense of belonging

cảm giác thuộc về

24

instill (v)

thấm nhuần

25

erode (v)

ăn mòn

26

valid (adj) >< invalid

(v) validate

(n) validity >< invalidity

(adj) hiệu lực, hợp lí

(v) xác minh, chứng nhận

(n) sự xác minh, sự chứng nhận

27

look

(n) outlook

outlook on life

(n) cách nhìn, quan điểm

(n) cách nhìn cuộc sống

28

identify (v)

(adj) identical

identical twins

(v) nhận ra

(adj) giống hệt

29

depend (v)

(n) dependence

(adj) dependable

(v) phụ thuộc

(n) sự phụ thuộc

(adj) có thể tin tưởng

30

be at loggerhead with sb

mâu thuẫn với ai

31

put out

gây rắc rối

32

get sth across

truyền tải được cái gì

33

in-depth knowledge (phrase)

kiến thức chuyên sâu

34

give off

tỏa ra, bốc ra (mùi)

35

lay down a rule/regulation

đặt ra luật lệ, quy tắc

36

bring sb round

thuyết phục ai đồng ý cái gì

37

put out

gây rắc rối

38

as tough as old boots

kiên định, cứng đầu

39

operation (n)

ca phẫu thuật

40

change the subject

đổi chủ đề

41

a change of heart

thay đổi quan điểm

42

chancy (adj)

may rủi, không chắc chắn

43

exceed = in excess of

vượt quá cái gì

44

rate sb/sth as

đánh giá ai, cái gì