1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
out and about
đi chơi, đi ra ngoài
catch/attract/grab sb’s attention
thu hút sự chú ý
seperate sb from sb
chia tách ai ra khỏi ai
other + Ns
những cái khác
be able to V
có thể làm gì
out of sight
ngoài tầm nhìn
presumably = probably (adv)
có thể
either…or
hoặc hoặc
draw sb’s attention to sth
thu hút sự chú ý của ai
satisfy/meet/fulfil one’s expectations
đáp ứng được kì vọng của ai
lie
(v) underlie
(adj) underlying
(v) nguyên nhân, nền tảng
(adj) quan trọng (nhưng không ai để ý)
stable (adj) >< unstable
(n) stability >< instability
(v) stabilize
(adj) (không) ổn định
(n) sự (không) ổn định
(v) làm ổn định, vững càng
balance (v,n)
(adj) balanced, balancing
cân bằng
sense of responsibility
tinh thần trách nhiệm
moving spirit
tinh thần cầu tiến
ever-changing world
thế giới thay đổi không ngừng
bring up (v)
(n) upbringing
(v) nuôi nấng
(n) sự nuôi nấng
metamorphose (v)
chuyển hóa
mediate (v)
(n) mediator
(n) mediation
(v) trung gian, hòa giải
(n) người hòa giải
(n) sự hòa giải, trung gian
rebel (v,n)
(n) rebellion
(adj) rebellious
(v,n) nổi loạn/ người nổi loạn
(n) cuộc nổi loạn
(adj) nổi loạn
part
(adj) impartial
(n) impartiality
(adj) trung lập
(n) sự trung lập
find one’s feet
làm quen, thích nghi với môi trường
sense of belonging
cảm giác thuộc về
instill (v)
thấm nhuần
erode (v)
ăn mòn
valid (adj) >< invalid
(v) validate
(n) validity >< invalidity
(adj) hiệu lực, hợp lí
(v) xác minh, chứng nhận
(n) sự xác minh, sự chứng nhận
look
(n) outlook
outlook on life
(n) cách nhìn, quan điểm
(n) cách nhìn cuộc sống
identify (v)
(adj) identical
identical twins
(v) nhận ra
(adj) giống hệt
depend (v)
(n) dependence
(adj) dependable
(v) phụ thuộc
(n) sự phụ thuộc
(adj) có thể tin tưởng
be at loggerhead with sb
mâu thuẫn với ai
put out
gây rắc rối
get sth across
truyền tải được cái gì
in-depth knowledge (phrase)
kiến thức chuyên sâu
give off
tỏa ra, bốc ra (mùi)
lay down a rule/regulation
đặt ra luật lệ, quy tắc
bring sb round
thuyết phục ai đồng ý cái gì
put out
gây rắc rối
as tough as old boots
kiên định, cứng đầu
operation (n)
ca phẫu thuật
change the subject
đổi chủ đề
a change of heart
thay đổi quan điểm
chancy (adj)
may rủi, không chắc chắn
exceed = in excess of
vượt quá cái gì
rate sb/sth as
đánh giá ai, cái gì