Looks like no one added any tags here yet for you.
be aware of (v)
/biː əˈwer ɒv/ biết được, nhận thức được
basis (n)
/ˈbeɪsɪs/ cơ sở, căn cứ
benefit (n)
/ˈbenɪfɪt/ lợi ích, phúc lợi
compensate (v)
/ˈkɑːmpenseɪt/ đền bù, bồi thường (= make up for)
delicate (adj)
/ˈdel.ə.kət/ tế nhị, khôn khéo; tinh vi, tinh xảo
eligible (adj)
/ˈelɪdʒəbl/ đủ tiêu chuẩn (= qualified)
flexibly (adv)
/ˈflek.sə.bli/ một cách linh hoạt
negotiate (v)
/nɪˈɡoʊʃieɪt/ đàm phán, thương lượng
retire (v)
/rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu
vest in (adj)
/vest ɪn/ trao quyền cho ai
wage (n)
/weɪdʒ/ lương theo giờ
raise (n, v)
/reɪz/ tăng lên (v); sự tăng trưởng (n)