Réviser vocabulaire 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1
New cards

anodin

tầm thường, vô hại

2
New cards

exclusivement

chỉ riêng, duy nhất

3
New cards

repousser

đẩy ra, xua đi

4
New cards

débaucher

mời làm việc / tuyển dụng

5
New cards

dommage

thiệt hại, tổn thất

6
New cards

rechute

tái phát, tái phạm

7
New cards

rétrécissement

sự co lại, thu hẹp

8
New cards

se crever

làm việc đến kiệt sức

9
New cards

radieux

rực rỡ, sáng chói

10
New cards

rayonnant

tỏa sáng

11
New cards

empirer

tệ hơn (verbe của pire)

12
New cards

stagnation

sự đình trệ

13
New cards

décadence

sự suy tàn (= déclin)

14
New cards

être hors de soi

mất bình tĩnh

15
New cards

tirer les vers du nez

dụ người ta nói ra

16
New cards

casser la baraque

thành công rực rỡ

17
New cards

charité

lòng từ thiện, bác ái

18
New cards

charitable

(a) nhân từ, từ thiện

19
New cards

prisonnier

tù nhân, người bị giam

20
New cards

emprisonner

bỏ tù, giam giữ (nom của prison)

21
New cards

confondre

nhầm lẫn, lẫn lộn, kết hợp nhầm

22
New cards

dissocier

tách ra, phân tách, không liên kết

23
New cards

se briser

tự vỡ, tự tan vỡ,bị phá vỡ

24
New cards

se fracasser

vỡ tan

25
New cards

se débarrasser

vứt bỏ, loại bỏ, thoát khỏi

26
New cards

s'équiper

tự trang bị

27
New cards

tourner autour le pot

nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề

28
New cards

sauver

cứu, cứu sống

29
New cards

sauvetage

sự cứu hộ, cứu sống

30
New cards

sauveteur

người cứu hộ, người cứu sống

31
New cards

démolir

phá hủy, đập phá

32
New cards

démolition

sự phá hủy, sự đập phá

33
New cards

hypnose

sự thôi miên

34
New cards

hypnothérapie

Liệu pháp thôi miên

35
New cards

hypnothérapeute

người thực hiện liệu pháp thôi miên

36
New cards

hypnotiser

thôi miên

37
New cards

hypnotique

thuộc về thôi miên, gây mê hoặc

38
New cards

contester

phản đối, tranh cãi, không thừa nhận

39
New cards

contestation

sự phản đối, sự tranh cãi

40
New cards

contestataire

người phản đối, người bất đồng quan điểm

41
New cards

Aspirer à + nom / infinitif

khao khát, mong muốn cái gì / làm gì

42
New cards

fugitif

thoáng qua, tạm thời

43
New cards

éternel

vĩnh viễn, bất diệt, kéo dài mãi mãi.

44
New cards

provisoire

tạm thời, nhất thời, không cố định

45
New cards

cordial

thân ái, chân thành, thân thiện.

46
New cards

austère

nghiêm khắc, khắt khe, giản dị, khô khan

47
New cards

vétuste = délabré

cũ kỹ, xuống cấp, đã lỗi thời

48
New cards

branlant

lung lay, không vững chắc

49
New cards

dérisoire

không đáng kể, rất nhỏ

50
New cards

infirme

yếu ớt, tàn tật, không khỏe mạnh

51
New cards

déshonneur

sự nhục nhã, mất danh dự

52
New cards

déshonorer

làm mất danh dự, làm nhục

53
New cards

déshonorant

(a)đáng nhục, làm mất danh dự

54
New cards

comme un cheveu sur la soupe

vô duyên, không đúng lúc, xảy ra một cách bất ngờ và làm người khác khó chịu

55
New cards

couper la poire en deux

thỏa hiệp, chia đôi để đôi bên cùng có lợi

56
New cards

des vertes et des pas mûres

nói những lời khó nghe, hoặc những điều gây sốc.

57
New cards

insomnie

chứng mất ngủ, khó ngủ

58
New cards

marchinalement

một cách tự động

59
New cards

infirmation

sự bác bỏ, sự phủ nhận

60
New cards

joindre les deux bouts

xoay xở đủ sống, cân đối chi tiêu

61
New cards

laitage

các sản phẩm từ sữa

62
New cards

adaptateur

thiết bị chuyển đổi

63
New cards

adaptation

sự thích nghi, sự điều chỉnh cho phù hợp

64
New cards

Être sujet au mal de mer

say sóng

65
New cards

corroborer

xác nhận, củng cố thêm

66
New cards

animosité

sự thù địch, ác cảm

67
New cards

inimité

sự thù ghét (lâu dài)

68
New cards

s’arracher les cheveux

rất lo lắng, bực bội

69
New cards

censurer

cấm, loại bỏ một phần nội dung bị cho là không phù hợp

70
New cards

évider

làm rỗng, khoét rỗng bên trong,

71
New cards

s’accoutumer

quen dần, thích nghi dần, tập quen với

72
New cards

se désabituer

bỏ dần một thói quen, không còn quen nữa

73
New cards

ne pas rester les bras croisé

không khoanh tay đứng nhìn, không ngồi yên không làm gì

74
New cards

avoir le compas dans l'oeil

có con mắt ước lượng rất chính xác, ước đoán đúng kích thước

75
New cards

ne pas pouvoir être à la fois au four et au moulin

không thể làm hết mọi việc cùng một lúc

76
New cards

mouiller son maillot

cố gắng hết mình, dốc toàn lực

77
New cards

cirer les pompes

nịnh bợ, bợ đỡ, xu nịnh ai đó

78
New cards

avoir le vent en poupe

đang thuận lợi, đang trên đà thành công

79
New cards

mordre à l’hameçon

mắc bẫy, bị lừa, tin vào điều gì đó quá dễ dàng

80
New cards

ramener sa fraise

xen vào chuyện không liên quan, chen mồm, góp lời không được mời

81
New cards

avoir plusieurs cordes à son arc

có nhiều khả năng, nhiều kỹ năng, nhiều phương án dự phòng

82
New cards

incrédule

không tin, hoài nghi

83
New cards

coiffeur

thợ cắt tóc

84
New cards

coiffure

kiểu tóc

85
New cards

coiffer

chải tóc, làm tóc

86
New cards

interroger

hỏi, chất vấn

87
New cards

interrogation

câu hỏi, sự chất vấn

88
New cards

interrogateur

người hỏi, người thẩm vấn

89
New cards

interrogatif

mang tính hỏi

90
New cards

mettre la charrue avant les bœufs

làm ngược trật tự, làm việc chưa đúng thứ tự, nóng vội

91
New cards

Homogénéité

tính đồng nhất

92
New cards

Se porter comme un charme

khỏe mạnh tuyệt vời