1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Crop up
Xuất hiện
Dive in
Chìm đắm, say mê
Kick off with
Bắt đầu
Knock off
Dừng làm việc
Knuckle down
Bắt đầu làm việc chăm chỉ
Lay off
Sa thải
Lie ahead
Sắp xảy ra trong tương lai
Press ahead/on with
tiếp tục làm việc 1 cách quyết tâm
Set out
Bắt đầu 1 công việc có mục đích
Be snowed under
Rất bận rộn
Take on
Tuyển dụng, chấp nhận công việc
Tide over
Giúp đỡ ai đó vượt qua thời gian khó khăn
While away
Giết thời gian
Wind down
Xả hơi, thư giãn