1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
propagate
v /ˈprɒpəɡeɪt/ lan truyền, truyền bá
attentiveness
n /əˈtentɪvnəs/ sự chăm chú
publicity
n /pʌbˈlɪsəti/ truyền thông, sự chú ý dành cho ai/điều gì
inflammatory
adj /ɪnˈflæmətri/ mang tính kích động, gây tranh cãi
remark
n /rɪˈmɑːk/ nhận xét, phát biểu
commercial
n /kəˈmɜːʃl/ quảng cáo, thương mại
presence
n /ˈprezns/ sự hiện diện, sức thu hút, sức ảnh hưởng
refine
v /rɪˈfaɪn/ lọc, thanh lọc
renew
v /rɪˈnjuː/ gia hạn
bias
n /ˈbaɪəs/ thiên vị
persist
v /pəˈsɪst/ tồn tại, tiếp diễn
vigilant
adj /ˈvɪdʒɪlənt/ cảnh giác
cautionary
adj /ˈkɔːʃənəri/ để cảnh báo, đưa ra lời khuyên
illuminate
v /ɪˈluːmɪneɪt/ làm sáng tỏ
reliability
n /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ sự đáng tin cậy
purport
v /pəˈpɔːt/ cho rằng, cho là
advent
n /ˈædvent/ sự ra đời
offspring
n /ˈɒfsprɪŋ/ con cái, con non, cây non
verbally
adv /ˈvɜːbəli/ bằng lời
transmit
v /trænzˈmɪt/ truyền, dẫn
transfer
v /trænsˈfɜː(r)/ chuyển sang, truyền dẫn
justifiable
adj /ˌdʒʌstɪˈfaɪəbl/ hợp lý, chính đáng
violate
v /ˈvaɪəleɪt/ vi phạm
principle
n /ˈprɪnsəpl/ nguyên tắc
principal
người đứng đầu, chủ nhiệm, hiệu trưởng,...
coverage
n /ˈkʌvərɪdʒ/ sự đưa tin
tabloid
n /ˈtæblɔɪd/ báo lá cải
sensational
adj /senˈseɪʃənl/ giật gân
surpass
v /səˈpɑːs/ vượt qua
credibility
n /ˌkredəˈbɪləti/ mức độ tin cậy
fact-check
v /ˈfækt tʃek/ kiểm chứng thông tin
thorough
adj /ˈθʌrə/ kỹ lưỡng
scrutiny
n /ˈskruːtəni/ sự kiểm tra, sự xem xét
journalistic
adj /ˌdʒɜːnəˈlɪstɪk/ liên quan tới nghề báo
integrity
n /ɪnˈteɡrəti/ sự chính trực, tính toàn vẹn
body image
n /ˈbɒdi ɪmɪdʒ/ hình ảnh cơ thể
billboard
n /ˈbɪlbɔːd/ biển quảng cáo
eye-catching
adj /ˈaɪ kætʃɪŋ/ bắt mắt
employ
v /ɪmˈplɔɪ/ tuyển, thuê, sử dụng
verify
v /ˈverɪfaɪ/ xác nhận
disseminate
v /dɪˈsemɪneɪt/ lan truyền, truyền bá
anonymity
n /ˌænəˈnɪməti/ sự ẩn danh
outstrip
v /ˌaʊtˈstrɪp/ vượt qua, vượt trội
adhere to st
tuân thủ
accuse sb of doing st
cáo buộc ai làm gì
given that + clause
xét tới, vì điều gì
be susceptible to st
dễ bị ảnh hưởng điều gì xấu
be exposed to st
được tiếp xúc với điều gì
regarding
/ri´ga:diη/ liên quan tới
watcher
người quan sát
article
n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
prior
adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
New Agencies
thông tấn
persist
(v) ngoan cố, khư khư, dai dẳngbền bỉ, cố chấp (insist on)
.She persisted in her search for the truth
.He persisted with his questioning
format
định dạng
discard
loại bỏ, vứt bỏ
likelihood
khả năng xảy ra
recognition
(n) sự công nhận, sự thừa nhận
committee
n. /kə'miti/ ủy ban
bleak
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
drive sb to do st
thúc đẩy ai làm gì, khiến ai làm gì
(with strong pressure and feeling)