1/16
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Le choix entre la ville et la campagne suscite de nombreux débats
Sự lựa chọn giữa thành phố và nông thôn gây ra nhiều cuộc tranh luận
le dynamisme
sự năng động
Certains apprécient le dynamisme et les opportunités qu’offre la vie urbaine, tandis que d’autres recherchent le calme et la nature de la vie rurale
Một số người thích sự năng động và nhiều cơ hội mà cuộc sống thành thị mang lại, trong khi những người khác lại tìm kiếm sự yên bình và thiên nhiên của cuộc sống nông thôn.
la cadre de vie
môi trường sống
Loin du bruit et du stress de la ville, les résidents peuvent profiter d'un rythme de vie plus tranquille et d'une atmosphère conviviale.
Tránh xa tiếng ồn và căng thẳng của thành phố, cư dân có thể tận hưởng nhịp sống nhàn nhã hơn và bầu không khí thân thiện.
conviviale
thân thiện
citadins
dân thành thị
embouteillages
kẹt xe
les habitants des zones rurales peuvent se déplacer librement et passer plus de temps avec leur famille
người dân nông thôn có thể di chuyển tự do và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình
abondant
dồi dào
les nuisances sonores sont réduites
ô nhiễm tiếng ồn được giảm bớt
Selon plusieurs études, les personnes vivant en milieu rural souffrent moins de maladies respiratoires que celles vivant en ville
Theo một số nghiên cứu, những người sống ở vùng nông thôn ít mắc các bệnh về đường hô hấp hơn những người sống ở thành phố
la proximité avec la nature favorise le bien-être mental et physique.
Gần gũi thiên nhiên giúp tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất.
le coût de la vie y est plus bas
chi phí sinh hoạt ở đó thấp hơn
abordable
có thể chi trả
des maladies respiratoires
các bệnh về đường hô hấp
les habitants des zones rurales
dân cư nông thôn