1/221
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
balance
(n) balance = sự cân bằng
(v) balance = cân bằng
(adj) balanced = cân bằng / (un)balanced = không cân bằng
(adv) —
celebration
(n) celebration = lễ kỷ niệm
(v) celebrate = ăn mừng
(adj) —
(adv) —
energy
(n) energy = năng lượng
(v) —
(adj) energetic = tràn đầy năng lượng
(adv) energetically = một cách tràn đầy năng lượng
enthusiasm
(n) enthusiasm = sự nhiệt tình
(v) —
(adj) enthusiastic = nhiệt tình
(adv) —
fitness
(n) fitness = sự khỏe mạnh, sự cân đối
(v) —
(adj) fit = khỏe mạnh
(adv) —
health
(n) health = sức khỏe
(v) —
(adj) healthy = khỏe mạnh / unhealthy = không khỏe mạnh
(adv) —
regularity
(n) regularity = sự đều đặn
(v) —
(adj) regular = thường xuyên / irregular = không thường xuyên
(adv) regularly = thường xuyên / irregularly = không đều
strength
(n) strength = sức mạnh
(v) strengthen = làm mạnh hơn
(adj) strong = mạnh mẽ
(adv) —
cure
(n) cure = sự chữa trị
(v) cure = chữa trị
(adj) —
(adv) —
illness
(n) illness = bệnh tật
(v) —
(adj) ill = ốm, bệnh
(adv) —
improvement
(n) improvement = sự cải thiện
(v) improve = cải thiện
(adj) —
(adv) —
injury
(n) injury = vết thương
(v) injure = làm bị thương
(adj) —
(adv) —
movement
(n) movement = sự chuyển động
(v) —
(adj) —
(adv) —
quality
(n) quality = chất lượng, phẩm chất
(v) —
(adj) —
(adv) —
phẩm chất
(v) —
(adj) —
(adv) —
seriousness
(n) seriousness = sự nghiêm trọng
(v) —
(adj) serious = nghiêm trọng
(adv) —
attention
(n) attention = sự chú ý
(v) attend = tham gia
chú ý
(adj) attentive = chăm chú
(adv) attentively = một cách chăm chú
electricity
(n) electricity = điện
(v) —
(adj) electric = thuộc điện / electrical = liên quan đến điện
(adv) —
electrician
(n) electrician = thợ điện
(v) —
(adj) —
(adv) —
exercise
(n) exercise = bài tập
(v) exercise = tập luyện
(adj) —
(adv) —
expectation
(n) expectation = sự mong đợi
(v) expect = mong đợi
(adj) —
(adv) —
explanation
(n) explanation = sự giải thích
(v) explain = giải thích
(adj) —
(adv) —
generality
(n) generality = tính chung chung
(v) —
(adj) general = chung chung
(adv) generally = một cách chung chung
habit
(n) habit = thói quen
(v) —
(adj) habitual = thường xuyên
(adv) habitually = theo thói quen
nutrition
(n) nutrition = sự dinh dưỡng
(v) —
(adj) nutritional = thuộc dinh dưỡng / nutritious = bổ dưỡng
(adv) —
repetition
(n) repetition = sự lặp lại
(v) repeat = lặp lại
(adj) repetitive = mang tính lặp đi lặp lại
(adv) —
vitamin
(n) vitamin = vitamin
(v) —
(adj) —
(adv) —
routine
(n) routine = thói quen hàng ngày
(v) —
(adj) —
(adv) routinely = thường xuyên
shape
(n) shape = hình dạng
(v) shape = định hình, phát triển
(adj) shapely = có dáng đẹp
(adv) —
squat
(n) squat = bài tập squat
(v) squat = tập squat
(adj) —
(adv) —
concentration
(n) concentration = sự tập trung
(v) concentrate = tập trung
(adj) —
(adv) —
necessity
(n) necessity = sự cần thiết
(v) —
(adj) necessary = cần thiết / unnecessary = không cần thiết
(adv) necessarily = một cách cần thiết
reduction
(n) reduction = sự giảm
(v) reduce = giảm
(adj) —
(adv) —
replacement
(n) replacement = sự thay thế
(v) replace = thay thế
(adj) —
(adv) —
solution
(n) solution = giải pháp
(v) solve = giải quyết
(adj) —
(adv) —
disease
(n) disease = bệnh
(v) —
(adj) diseased = bị bệnh
(adv) —
infection
(n) infection = sự lây nhiễm
(v) infect = lây nhiễm
(adj) infected = bị nhiễm bệnh / infectious = lây nhiễm
(adv) —
organism
(n) organism = sinh vật
(v) —
(adj) —
(adv) —
poison
(n) poison = chất độc
(v) poison = đầu độc
(adj) poisonous = độc hại
(adv) —
response
(n) response = sự phản hồi
(v) respond = phản hồi
(adj) responsive = phản ứng nhanh
(adv) responsively = một cách phản ứng nhanh
speed
(n) speed = tốc độ
(v) —
(adj) speedy = nhanh chóng
(adv) speedily = nhanh chóng
spread
(n) spread = sự lan truyền
(v) spread = lan truyền
(adj) —
(adv) —
vaccination
(n) vaccination = sự tiêm chủng
(v) vaccinate = tiêm vắc xin
(adj) vaccine = vắc xin (noun only)
(adv) —
virus
(n) virus = virus
(v) —
(adj) viral = thuộc virus
(adv) —
benefit
(n) benefit = lợi ích
(v) benefit = mang lại lợi ích
(adj) beneficial = có lợi
(adv) —
argument
(n) argument = sự tranh luận
(v) argue = tranh luận
(adj) —
(adv) —
belief
(n) belief = niềm tin
(v) believe = tin tưởng
(adj) —
(adv) —
behaviour
(n) behaviour = hành vi
(v) behave = cư xử
(adj) —
(adv) —
disagreement
(n) disagreement = sự bất đồng / agreement = sự đồng ý
(v) disagree = không đồng ý / agree = đồng ý
(adj) —
(adv) —
discussion
(n) discussion = sự thảo luận
(v) discuss = thảo luận
(adj) —
(adv) —
difference
(n) difference = sự khác biệt
(v) —
(adj) different = khác biệt
(adv) —
experience
(n) experience = trải nghiệm
(v) experience = trải nghiệm
(adj) experienced = có kinh nghiệm
(adv) —
gender
(n) gender = giới tính
(v) —
(adj) —
(adv) —
generation gap
(n) generation gap = khoảng cách thế hệ
(v) —
(adj) generational = thuộc về thế hệ
(adv) —
musician
(n) musician = nhạc sĩ
(v) —
(adj) musical = thuộc âm nhạc
(adv) —
opinion
(n) opinion = quan điểm
(v) —
(adj) —
(adv) —
respect
(n) respect = sự tôn trọng
(v) respect = tôn trọng
(adj) —
(adv) —
tradition
(n) tradition = truyền thống
(v) —
(adj) traditional = thuộc truyền thống
(adv) —
view
(n) view = quan điểm
(v) —
(adj) —
(adv) —
breadwinner
(n) breadwinner = trụ cột gia đình
(v) —
(adj) —
(adv) —
characteristic
(n) characteristic = đặc điểm
(v) —
(adj) —
(adv) —
condition
(n) condition = điều kiện
(v) —
(adj) —
(adv) —
conflict
(n) conflict = xung đột
(v) —
(adj) —
(adv) —
culture
(n) culture = văn hoá
(v) —
(adj) cultural = thuộc văn hoá
(adv) —
duty
(n) duty = bổn phận
(v) —
(adj) —
(adv) —
economy
(n) economy = nền kinh tế
(v) —
(adj) economic = thuộc kinh tế
(adv) —
existence
(n) existence = sự tồn tại
(v) exist = tồn tại
(adj) —
(adv) —
influence
(n) influence = ảnh hưởng
(v) influence = ảnh hưởng
(adj) —
(adv) —
quality
(n) quality = chất lượng
(v) —
(adj) —
(adv) —
society
(n) society = xã hội
(v) —
(adj) social = thuộc xã hội
(adv) socially = một cách xã hội
value
(n) value = giá trị
(v) value = định giá
(adj) valuable = có giá trị
(adv) —
business
(n) business = kinh doanh
(v) —
(adj) —
(adv) —
creativity
(n) creativity = sự sáng tạo
(v) create = tạo ra
(adj) creative = sáng tạo
(adv) —
creation
(n) creation = sự sáng tạo
(v) create = tạo ra
(adj) —
(adv) —
curiosity
(n) curiosity = sự tò mò
(v) —
(adj) curious = tò mò
(adv) —
development
(n) development = sự phát triển
(v) develop = phát triển
(adj) —
(adv) —
education
(n) education = giáo dục
(v) educate = giáo dục
(adj) educational = thuộc giáo dục
(adv) —
experiment
(n) experiment = thí nghiệm
(v) experiment = thí nghiệm
(adj) —
(adv) —
history
(n) history = lịch sử
(v) —
(adj) historical = thuộc lịch sử
(adv) —
mastery
(n) mastery = quyền làm chủ
(v) master = làm chủ
(adj) —
(adv) —
millennial
(n) millennial = người trẻ thế hệ Y
(v) —
(adj) millennial = thuộc thế hệ Y
(adv) —
preparation
(n) preparation = sự chuẩn bị
(v) prepare = chuẩn bị
(adj) prepared = sẵn sàng / (un)prepared = không sẵn sàng
(adv) —
technology
(n) technology = công nghệ
(v) —
(adj) technological = thuộc công nghệ
(adv) —
decision
(n) decision = quyết định
(v) decide = quyết định
(adj) —
(adv) —
device
(n) device = thiết bị
(v) —
(adj) —
(adv) —
damage
(n) damage = thiệt hại
(v) damage = phá hỏng
(adj) —
(adv) —
explanation
(n) explanation = sự giải thích
(v) explain = giải thích
(adj) —
(adv) —
introduction
(n) introduction = sự giới thiệu
(v) —
(adj) —
(adv) —
necessity
(n) necessity = sự cần thiết
(v) —
(adj) necessary = cần thiết
(adv) —
protection
(n) protection = sự bảo vệ
(v) protect = bảo vệ
(adj) —
(adv) —
reduction
(n) reduction = sự giảm
(v) reduce = giảm
(adj) —
(adv) —
strictness
(n) strictness = sự nghiêm khắc
(v) —
(adj) strict = nghiêm khắc
(adv) strictly = nghiêm khắc
summary
(n) summary = bản tóm tắt
(v) summarize = tóm tắt
(adj) —
(adv) —
support
(n) support = sự ủng hộ
(v) support = ủng hộ
(adj) —
(adv) —
teenager
(n) teenager = thanh thiếu niên
(v) —
(adj) teenage = thuộc tuổi teen
(adv) —
weight
(n) weight = cân nặng
(v) —
(adj) —
(adv) —
ability
(n) ability = khả năng
(v) —
(adj) able = có thể
(adv) —
comparison
(n) comparison = sự so sánh
(v) compare = so sánh
(adj) —
(adv) —
competition
(n) competition = cuộc thi
(v) —
(adj) —
(adv) —