đề 16 gay

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

lush

2
New cards

quaint

cổ kính, độc đáo, miêu tả nơi chốn haowjc đồ vật đẹp cổ xưa

3
New cards

severity

mức độ nghiêm trọng, miêu tả trong các tình huống nghiêm trọng như bệnh tật, thời tiết khắc nghiệt

4
New cards

austerity

sự khắc khổ, nghiêm khắc

5
New cards

sobriety

sự tỉnh táo, nghiêm túc

6
New cards

integrity

sự liêm chính, chính trực

7
New cards

think through

suy nghĩ thấu đáo

8
New cards

seek out

tìm kiếm, săn lùng

9
New cards

light upon

tình cờ phát hiện

10
New cards

do sb a good turn

giúp ai một việc tốt mà không cần được đền đáp

11
New cards

glorified

được tô vẽ, thổi phồng

12
New cards

tainted

bị vấy bẩn, làm hỏng

13
New cards

fraught

đầy rẫy ( nguy hiểm, căng thẳng,..)

14
New cards

bewildered

bối rối, hoang mang

15
New cards

wrangle

cãi vã, tranh chấp, thường kéo dài 

16
New cards

tussle

vật lộn, tranh giành

17
New cards

scrap

cuộc ẩu đả, vụn vặt

18
New cards

squabble

cuộc cãi vã vặt vãnh, thường giữa bạn bè, người thân

19
New cards

riot

cuộc bạo loạn, đám đông gây rối, phá hoại trật tự nơi công cộng

20
New cards

munity

cuộc nổi loạn, trong quân đội hoặc tàu

21
New cards

credentials

bằng cấp, chứng chỉ, năng lực

22
New cards

squander

dùng cho tiền bạc, thời gian hoặc cơ hội bị lãng phí

23
New cards

fly into a rage

nổi cơn thịnh nộ

24
New cards

exasperated

bực tức, cáu tiết

25
New cards

vested

được trao quyền, có lợi ích

26
New cards

invested

đầu tư, dành thời gian, công sức

27
New cards

shadowed

bị theo dõi, bị che khuất

28
New cards

stem from

bắt nguồn từ

29
New cards

rest on

phụ thuộc vào

30
New cards

derive from

thiếu cái gì

31
New cards

count on

tin tưởng, dựa vào ai hoặc điều gì đó

32
New cards

deviation

sự lệch hướng, sai lệch khỏi tiêu chuẩn hoặc kế hoạch, thay đổi nhỏ hoặc bất thường

33
New cards

digression

sự lạc đề, nói hoặc viết lệch khỏi chủ đề chính

34
New cards

departure

sự rời đi, sự khởi hành, sự thay đổi khỏi thông lệ, thay đổi lớn, cso chủ đích

35
New cards

detour

đường vòng, sự vòng tránh chướng ngại

36
New cards

come to grips with

hiểu và đối mặt với vấn đề khó khăn

37
New cards

hush up

im lặng, che giấu gì đó

38
New cards

tuck away

cất kĩ, giấu đi

39
New cards

slow-witted

chậm hiểu, kém thông minh

40
New cards

far-reaching

có ảnh hưởng sâu rộng

41
New cards

off-hand

không chuẩn bị trước, ứng khẩu

42
New cards

run off

He ran off without paying the bill. / I’ll run off some copies for the meeting.
bỏ chạy, trốn đi, in nhanh ra giấy

43
New cards

get shorts im a knot

rất thất vọng

44
New cards

cluster

một nhóm tụ lại gần nhau

45
New cards

screw together

lắp các mảnh với nhau

46
New cards

fall over

ngã

47
New cards

mortally

đến chết đi được

48
New cards

jump through hoops

làm nhiều việc phức tạp, rắc rối

49
New cards

wipe the floor

đánh bại 1 cách hoàn toàn

50
New cards

grab the brass ring

nắm bắt cơ hội

51
New cards

go off the rails

mất kiểm soát

52
New cards

budding

đang triển vọng

53
New cards

blossoming

bắt đầu nở hoa

54
New cards

flowering

rực rỡ

55
New cards

jubilant

vui vì chiến thắng

56
New cards

eradicating

nhổ bỏ, diệt tận gốc tệ nạn, mang tính tích cực

57
New cards

annihilating

tiêu diệt, biến mất, mang sắc thái cực đoan

58
New cards

get a grip on oneself

kiểm soát cảm xúc, hành động

59
New cards

get in om the ground floor

tham gia dự án ngay từ giai đoạn đầu

60
New cards

get ahead of oneself

làm gì đó trước khi sẵn sàng

61
New cards

loose soil

đất tơi xốp

62
New cards

palm off on

ép ai nhận cái gì họ k cần

63
New cards

have no qualms about

không lấn cấn việc gì

64
New cards

intramural

nội bộ

65
New cards

have a tiger by the tail

liên quan tới cái gì quyền lực, thường tiềm ẩn rắc rối

66
New cards