UNIT 35: DOMINACE ON THE FOOTBALL FIELD - THỐNG TRỊ TRÊN SẦN ĐẤU

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

Accept V /əkˈsept/

Chấp nhận, đồng ý

2
New cards

Divide V /dɪˈvaɪd/

Chia, phân chia

3
New cards

Drag V / N /dræɡ/

Kéo lê, lôi đi / Sự kéo lê

4
New cards

Draw V /drɔː/

Vẽ, kéo, rút (tiền)

5
New cards

Effort N /ˈefət/

Sự nỗ lực, cố gắng

6
New cards

Escape V / N /ɪˈskeɪp/

Trốn thoát, thoát khỏi / Sự trốn thoát

7
New cards

Fold V / N /fəʊld/

Gấp, gập / Nếp gấp

8
New cards

Follow V /ˈfɒləʊ/

Theo sau, tuân theo

9
New cards

Grab V /ɡræb/

Tóm lấy, chộp lấy

10
New cards

Guide V / N /ɡaɪd/

Hướng dẫn, dẫn đường / Người hướng dẫn

11
New cards

Habit N /ˈhæbɪt/

Thói quen

12
New cards

Handle V / N /ˈhændl/

Xử lý, điều khiển / Tay cầm

13
New cards

Hold V / N /həʊld/

Giữ, nắm, tổ chức / Sự nắm giữ

14
New cards

Hurt V / Adj /hɜːt/

Làm tổn thương, đau / Bị tổn thương

15
New cards

Incur V /ɪnˈkɜː(r)/

Chịu, gánh chịu (chi phí, thiệt hại)

16
New cards

Influence N / V /ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng / Gây ảnh hưởng

17
New cards

Injure V /ˈɪndʒə(r)/

Làm bị thương

18
New cards

Inspect V /ɪnˈspekt/

Kiểm tra, thanh tra

19
New cards

Rehearse V /rɪˈhɜːs/

Diễn tập, luyện tập

20
New cards

Reinforce V /ˌriːɪnˈfɔːs/

Tăng cường, củng cố

21
New cards

Reject V /rɪˈdʒekt/

Từ chối, bác bỏ

22
New cards

Release V / N /rɪˈliːs/

Phát hành, phóng thích / Sự phát hành

23
New cards

Require V /rɪˈkwaɪə(r)/

Yêu cầu, đòi hỏi

24
New cards

Tempt V /tempt/

Xúi giục, cám dỗ

25
New cards

Throw out Phr. V /ˌθrəʊ ˈaʊt/

Vứt bỏ, trục xuất

26
New cards

Verify V /ˈverɪfaɪ/

Xác minh, kiểm chứng

27
New cards

Whistle V / N /ˈwɪsl/

Huýt sáo / Cái còi

28
New cards

Withhold V /wɪðˈhəʊld/

Giữ lại, từ chối không cho

29
New cards

Witness N / V /ˈwɪtnəs/

Nhân chứng / Chứng kiến

30
New cards

Instead Adv /ɪnˈsted/

Thay vì, thay thế (đặt ở cuối)

31
New cards