1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
consultant (n)
bác sĩ tư vấn, chuyên gia cố vấn
Ex: She was referred to a heart ______ after the tests
(Cô ấy được giới thiệu tới bác sĩ tim mạch sau các xét nghiệm)
clinic (n)
phòng khám
Ex: I went to the ______ for a regular check-up
(Tôi đến phòng khám để kiểm tra sức khỏe định kỳ)
drug (n)
thuốc (dạng hóa dược)
Ex: The ______ helped reduce her fever
(Thuốc đã giúp cô ấy hạ sốt)
operation (n)
ca phẫu thuật
Ex: He had an ______ to remove his appendix
(Anh ấy đã trải qua một ca phẫu thuật cắt ruột thừa)
specialist (n)
bác sĩ chuyên khoa
Ex: She saw a skin ______ for her rash
(Cô ấy đến gặp bác sĩ chuyên khoa da liễu vì chứng phát ban)
surgery (n)
phẫu thuật
Ex: He is recovering after heart ______
(Anh ấy đang hồi phục sau ca phẫu thuật tim)
plaster (n)
băng dán, bột bó
Ex: She put a ______ on the cut on her finger
(Cô ấy dán băng lên vết cắt ở ngón tay)
health centre (n)
trung tâm y tế
Ex: The local ______ provides free vaccinations
(Trung tâm y tế địa phương cung cấp tiêm chủng miễn phí)
stitches (n)
mũi khâu
Ex: He needed ten ______ after the accident
(Anh ấy cần mười mũi khâu sau tai nạn)
anaesthetist (n)
bác sĩ gây mê
Ex: The ______ put her to sleep before surgery
(Bác sĩ gây mê đã cho cô ấy gây mê trước ca phẫu thuật)
wound (n)
vết thương (do dao, đạn...)
Ex: The soldier had a serious leg ______
(Người lính bị thương nặng ở chân)
ruin (v)
làm hỏng, phá hoại
Ex: The storm ______ our picnic plans
(Cơn bão đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi)
bumped (v)
va vào, đụng mạnh
Ex: I ______ my head on the cupboard
(Tôi va đầu vào tủ)
bruise (n)
vết bầm
Ex: She had a big ______ on her arm
(Cô ấy bị bầm tím lớn ở cánh tay)
operate (v)
phẫu thuật
Ex: The surgeon will ______ on his knee tomorrow
(Bác sĩ phẫu thuật sẽ mổ đầu gối cho anh ấy vào ngày mai)
inject (v)
tiêm
Ex: The nurse ______ the vaccine into his arm
(Y tá tiêm vắc xin vào tay anh ấy)
transplant (n/v)
ca cấy ghép / cấy ghép
Ex: She had a kidney ______ last year
(Cô ấy đã được ghép thận năm ngoái)
diagnose (v)
chẩn đoán
Ex: The doctor ______ him with pneumonia
(Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm phổi)
undergo (v)
trải qua (điều trị, phẫu thuật)
Ex: He will ______ surgery on Monday
(Anh ấy sẽ trải qua ca phẫu thuật vào thứ Hai)
antibiotic (n)
thuốc kháng sinh
Ex: She was given an ______ to fight the infection
(Cô ấy được cho dùng kháng sinh để chống nhiễm trùng)
dressing (n)
băng gạc
Ex: The nurse changed the ______ on his wound
(Y tá thay băng vết thương cho anh ấy)
penicillin (n)
thuốc penicillin (một loại kháng sinh)
Ex: He's allergic to ______
(Anh ấy bị dị ứng với penicillin)
infection (n)
sự nhiễm trùng
Ex: The wound became red and showed signs of ______
(Vết thương trở nên đỏ và có dấu hiệu nhiễm trùng)