unit 4: health centre

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

consultant (n)

bác sĩ tư vấn, chuyên gia cố vấn

Ex: She was referred to a heart ______ after the tests

(Cô ấy được giới thiệu tới bác sĩ tim mạch sau các xét nghiệm)

2
New cards

clinic (n)

phòng khám

Ex: I went to the ______ for a regular check-up

(Tôi đến phòng khám để kiểm tra sức khỏe định kỳ)

3
New cards

drug (n)

thuốc (dạng hóa dược)

Ex: The ______ helped reduce her fever

(Thuốc đã giúp cô ấy hạ sốt)

4
New cards

operation (n)

ca phẫu thuật

Ex: He had an ______ to remove his appendix

(Anh ấy đã trải qua một ca phẫu thuật cắt ruột thừa)

5
New cards

specialist (n)

bác sĩ chuyên khoa

Ex: She saw a skin ______ for her rash

(Cô ấy đến gặp bác sĩ chuyên khoa da liễu vì chứng phát ban)

6
New cards

surgery (n)

phẫu thuật

Ex: He is recovering after heart ______

(Anh ấy đang hồi phục sau ca phẫu thuật tim)

7
New cards

plaster (n)

băng dán, bột bó

Ex: She put a ______ on the cut on her finger

(Cô ấy dán băng lên vết cắt ở ngón tay)

8
New cards

health centre (n)

trung tâm y tế

Ex: The local ______ provides free vaccinations

(Trung tâm y tế địa phương cung cấp tiêm chủng miễn phí)

9
New cards

stitches (n)

mũi khâu

Ex: He needed ten ______ after the accident

(Anh ấy cần mười mũi khâu sau tai nạn)

10
New cards

anaesthetist (n)

bác sĩ gây mê

Ex: The ______ put her to sleep before surgery

(Bác sĩ gây mê đã cho cô ấy gây mê trước ca phẫu thuật)

11
New cards

wound (n)

vết thương (do dao, đạn...)

Ex: The soldier had a serious leg ______

(Người lính bị thương nặng ở chân)

12
New cards

ruin (v)

làm hỏng, phá hoại

Ex: The storm ______ our picnic plans

(Cơn bão đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi)

13
New cards

bumped (v)

va vào, đụng mạnh

Ex: I ______ my head on the cupboard

(Tôi va đầu vào tủ)

14
New cards

bruise (n)

vết bầm

Ex: She had a big ______ on her arm

(Cô ấy bị bầm tím lớn ở cánh tay)

15
New cards

operate (v)

phẫu thuật

Ex: The surgeon will ______ on his knee tomorrow

(Bác sĩ phẫu thuật sẽ mổ đầu gối cho anh ấy vào ngày mai)

16
New cards

inject (v)

tiêm

Ex: The nurse ______ the vaccine into his arm

(Y tá tiêm vắc xin vào tay anh ấy)

17
New cards

transplant (n/v)

ca cấy ghép / cấy ghép

Ex: She had a kidney ______ last year

(Cô ấy đã được ghép thận năm ngoái)

18
New cards

diagnose (v)

chẩn đoán

Ex: The doctor ______ him with pneumonia

(Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm phổi)

19
New cards

undergo (v)

trải qua (điều trị, phẫu thuật)

Ex: He will ______ surgery on Monday

(Anh ấy sẽ trải qua ca phẫu thuật vào thứ Hai)

20
New cards

antibiotic (n)

thuốc kháng sinh

Ex: She was given an ______ to fight the infection

(Cô ấy được cho dùng kháng sinh để chống nhiễm trùng)

21
New cards

dressing (n)

băng gạc

Ex: The nurse changed the ______ on his wound

(Y tá thay băng vết thương cho anh ấy)

22
New cards

penicillin (n)

thuốc penicillin (một loại kháng sinh)

Ex: He's allergic to ______

(Anh ấy bị dị ứng với penicillin)

23
New cards

infection (n)

sự nhiễm trùng

Ex: The wound became red and showed signs of ______

(Vết thương trở nên đỏ và có dấu hiệu nhiễm trùng)