Chữa các đề GKI

5.0(1)
studied byStudied by 8 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

exceed (v)

Get a hint
Hint

vượt quá

Get a hint
Hint

bodily (a)

Get a hint
Hint

Thuộc về cơ thể, về thân thể (Liên quan đến cơ thể hoặc thân thể con người).

Card Sorting

1/87

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

exceed (v)

vượt quá

2
New cards

bodily (a)

Thuộc về cơ thể, về thân thể (Liên quan đến cơ thể hoặc thân thể con người).

3
New cards

antioxidant (n)

Chất chống oxy hóa (Chất giúp loại bỏ các gốc tự do nguy hiểm khỏi cơ thể).

4
New cards

chronic (a)

Mãn tính (bệnh lý kéo dài, khó chữa trị).

5
New cards

digestion (n)

Tiêu hóa [quá trình phân giải thức ăn trong cơ thể].

6
New cards

circulation (n)

Tuần hoàn : Sự lưu thông của máu trong cơ thể.

7
New cards

relevant (a)

Liên quan, thích hợp (Có mối liên hệ chặt chẽ với chủ đề đang thảo luận hoặc tình huống đang xảy ra).

8
New cards

pandemic (a)

Đại dịch (Bệnh dịch lây lan rộng khắp một quốc gia hoặc toàn thế giới).

9
New cards

transit (n)

Sự vận chuyển, sự di chuyển (quá trình được di dời hoặc chuyển từ nơi này sang nơi khác).

10
New cards

leisurely (a)

Một cách thong thả, không vội vã

11
New cards

conscious (a)

Ý thức hoặc nhận thức (Nhận biết, nhận thức về sự vật, sự việc xung quanh).

12
New cards

poultry (n)

Gia cầm (Động vật nuôi như gà, vịt, ngỗng để lấy thịt hoặc trứng).

13
New cards

innovative (a)

Sáng tạo, Đổi mới (Việc giới thiệu hoặc sử dụng những ý tưởng, cách thức làm việc, v.v... mới).

14
New cards

deliberately (adv)

Cố ý, có chủ đích (thực hiện một cách được lên kế hoạch, không phải ngẫu nhiên).

15
New cards

mislead (v)

Làm lạc hướng, đánh lừa (Đưa ra thông tin sai lệch khiến người khác tin vào điều không đúng sự thật).

16
New cards

hypertension (n)

Tăng huyết áp (Áp suất máu cao hơn mức bình thường).

17
New cards

susceptible (a)

Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương.

18
New cards

vulnerable (a)

Khổ sở

19
New cards

resistant (a)

Kháng cự, chống lại, không bị ảnh hưởng bởi cái gì.

20
New cards

lifeline (n)

Dây cứu sinh (Dây hoặc dây thừng được ném ra để cứu người gặp nạn trên nước)

21
New cards

get on (phr.v)

Đối phó, tiến triển (Cách nói hoặc hỏi về việc ai đó đang làm tốt như thế nào trong một tình huống cụ thể).

22
New cards

get in (phr.v)

Đến nơi (đạt tới một địa điểm nào đó).

23
New cards

stimulation (n)

Sự kích thích, khuyến khích (Hành động làm cho cái gì đó phát triển hoặc trở nên hoạt động mạnh mẽ hơn).

24
New cards

malnutrition (n)

Suy dinh dưỡng : Tình trạng sức khỏe kém do thiếu hụt thức ăn hoặc thiếu hụt loại thức ăn cần thiết.

25
New cards

famine (n)

Nạn đói : Tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng trong một thời gian dài ở một khu vực.

26
New cards

stricken (a)

Bị ảnh hưởng nặng nề (bởi một cảm giác khó chịu, bệnh tật, hoặc tình huống khó khăn).

27
New cards

relieve (v)

giảm thiểu hoặc loại bỏ cảm giác khó chịu hoặc đau đớn).

28
New cards

rehearse (v)

Diễn tập, Luyện tập (Thực hành hoặc khiến người khác thực hành một vở kịch, bản nhạc, v.v., để chuẩn bị cho một buổi biểu diễn công cộng).

29
New cards

injection (n)

Tiêm [việc đưa thuốc hoặc chất khác vào cơ thể qua da bằng kim tiêm].

30
New cards

hygiene (n)

Vệ sinh : Việc giữ gìn sự sạch sẽ bản thân và môi trường sống, làm việc để phòng tránh bệnh tật.

31
New cards

stimulate (v)

Kích thích, Khuyến khích (Làm cho một cái gì đó phát triển hoặc trở nên hoạt động hơn; khích lệ điều gì đó).

32
New cards

trigger (v)

Kích hoạt, gây ra (làm cho điều gì đó xảy ra một cách đột ngột).

33
New cards

recommence (v)

Bắt đầu lại, tiếp tục (là việc bắt đầu làm một việc gì đó một lần nữa sau khi đã dừng).

34
New cards

facilitate (v)

Tạo điều kiện, Hỗ trợ (Làm cho một hành động hoặc quá trình trở nên dễ dàng hoặc có thể thực hiện được).

35
New cards

mild (a)

Nhẹ nhàng (không nghiêm trọng hoặc mạnh).

36
New cards

swell (a)

sưng (tình trạng tăng kích thước do đầy hơi hoặc viêm)

37
New cards

shrink (v)

Co rút, thu nhỏ (là quá trình vật liệu, đặc biệt là quần áo hoặc vải, trở nên nhỏ lại khi tiếp xúc với nước nóng).

38
New cards

devote (v)

sáng chế (tạo ra hoặc phát minh ra một cái gì đó mới hoặc một cách mới để làm điều gì đó)

39
New cards

trivial (a)

Không quan trọng hoặc nghiêm túc; không đáng xem xét.

40
New cards

vital (a)

quan trọng (cần thiết hoặc không thể thiếu để một điều gì đó thành công hoặc tồn tại)

41
New cards

contributory (a)

góp phần (đóng góp vào việc gì đó, giúp làm nên cái gì).

42
New cards

deteriorate (v)

Làm hỏng, suy giảm, suy yếu, xuống cấp (Là quá trình một cái gì đó trở nên tồi tệ hơn).

43
New cards

gaze (n)

Ánh nhìn (một cái nhìn dài và chăm chú vào ai đó/cái gì).

44
New cards

mainstay (n)

Trụ cột, yếu tố then chốt (là người hoặc vật quan trọng nhất, giúp cho một thứ gì đó tồn tại hoặc thành công).

45
New cards

breakthrough (n)

Đột phá (Một sự phát triển quan trọng có thể dẫn đến một thỏa thuận hoặc thành tựu).

46
New cards

embark (v)

Lên tàu, lên máy bay; đưa ai/cái gì lên tàu, lên máy bay.

47
New cards

compensate (v)

Bồi thường, Đền bù (Cung cấp cái gì đó tốt để cân bằng hoặc giảm bớt tác động xấu của thiệt hại, mất mát, v.v.).

48
New cards

break in (phr.v)

Huấn luyện, làm quen với công việc hoặc nhiệm vụ mới.

49
New cards

stretch (v)

Kéo dài, căng ra (Làm cho cái gì đó trở nên dài hơn, rộng hơn hoặc lỏng lẻo hơn, ví dụ bằng cách kéo nó; trở nên dài hơn, rộng hơn, lỏng lẻo hơn theo cách này).

50
New cards

refusal (n)

Từ chối, Khước từ (Hành động bày tỏ việc không đồng ý làm, cung cấp hoặc chấp nhận điều gì đó).

51
New cards

rebuttal (n)

Phản bác, phản biện (Hành động nói hoặc chứng minh rằng một tuyên bố hoặc lời chỉ trích là sai).

52
New cards

assist (v)

Hỗ trợ, giúp đỡ (giúp ai đó làm gì đó).

53
New cards

boom (n)

sự bùng nổ, tăng trưởng mạnh (về kinh tế, thương mại).

54
New cards

acquire (v)

Đạt được, Thu được, Tiếp thu - Là việc có được cái gì đó thông qua nỗ lực, khả năng hoặc hành vi của bản thân.

55
New cards

inadequate (a)

Không đủ; không tốt đủ [Không đạt được mức cần thiết hoặc mong đợi; thiếu hụt so với yêu cầu hoặc kỳ vọng].

56
New cards

dreadful (a)

Kinh khủng, tồi tệ (rất xấu hoặc không dễ chịu).

57
New cards

negligible (a)

rất nhỏ bé, không đủ quan trọng để cần xem xét).

58
New cards
<p>drainage (n)</p>

drainage (n)

Drenaj : quá trình thoát nước hoặc chất lỏng thải ra khỏi một khu vực.

59
New cards

wetland (a)

Đất ngập nước (Khu vực đất tự nhiên ẩm ướt).

60
New cards
<p>fragmentation (n)</p>

fragmentation (n)

Sự phân mảnh, sự vỡ vụn (Quá trình hoặc hành động làm cho cái gì đó bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ hoặc phần).

61
New cards

orbit (n)

Quỹ đạo : Đường cong mà một hành tinh hoặc vật thể di chuyển xung quanh một hành tinh, ngôi sao, mặt trăng, v.v.

62
New cards

overburden (v)

Làm quá tải, Gây áp lực (Định nghĩa : Giao cho ai/cái gì quá nhiều công việc, lo lắng, v.v... hơn họ có thể xử lý).

63
New cards
<p>tuberculosis (n)</p>

tuberculosis (n)

Lao (Bệnh lao là một bệnh nghiêm trọng, do vi khuẩn gây ra, trong đó có sự xuất hiện của các khối sưng trên phổi và các bộ phận khác của cơ thể).

64
New cards

drinkable (a)

Có thể uống được (Nước hoặc chất lỏng sạch và an toàn để uống).

65
New cards

remedy (n)

Biện pháp khắc phục (Cách thức giải quyết hoặc cải thiện một tình huống khó chịu hoặc khó khăn).

66
New cards

substance (n)

Chất : Một loại vật chất rắn, lỏng hoặc khí có các đặc tính cụ thể.

67
New cards

expectant (a)

Mong đợi, trông chờ (Hy vọng vào điều gì đó, đặc biệt là điều tốt đẹp và thú vị).

68
New cards
<p>diarrhoeal (a)</p>

diarrhoeal (a)

Liên quan đến tiêu chảy.

69
New cards

restoration (n)

Phục chế, phục hồi (Công việc sửa chữa và làm sạch một tòa nhà cũ, một bức tranh, v.v., để trạng thái của nó được như mới).

70
New cards

inadequacy (n)

Sự không đủ, sự thiếu sót (Tình trạng không đủ hoặc không đủ tốt).

71
New cards

deficiency (n)

Sự thiếu hụt(Tình trạng không có hoặc không có đủ thứ gì đó cần thiết).

72
New cards

coverage (n)

Sự đưa tin, sự bao phủ (Là việc báo chí và các phương tiện truyền thông khác đưa tin, bao gồm tin tức và thể thao).

73
New cards

strain (n)

Sự căng thẳng, áp lực (Áp lực hoặc mối quan hệ gây ra do yêu cầu lớn đặt lên hệ thống).

74
New cards
<p>measles (n)</p>

measles (n)

Bệnh sởi : Là một bệnh truyền nhiễm, đặc biệt ở trẻ em, gây ra sốt cao và những đốm đỏ nhỏ bao phủ toàn bộ cơ thể.

75
New cards

whoop (n)

Tiếng la hét phấn khích hoặc vui sướng.

76
New cards
<p>mumps (n)</p>

mumps (n)

Bệnh quai bị (một bệnh truyền nhiễm, thường gặp ở trẻ em, gây sưng đau hai bên má và dưới tai).

77
New cards

AT your convenience

theo sự thuận tiện của bạn

78
New cards

die of

chết vì

79
New cards

in no shape

không có tâm trạng làm gì

80
New cards

make a recovery

thực hiện một sự phục hồi

81
New cards

spine (n)

xương sống

82
New cards

needle

cây kim

83
New cards

therapeutic

điều trị

84
New cards

tension

căng thẳng

85
New cards

acupuncture

châm cứu

86
New cards

altitude

độ cao so với mực nước biển

87
New cards

descend

đi xuống

88
New cards

renovate (v)

Tân trang, sửa chữa