exceed (v)
vượt quá
bodily (a)
Thuộc về cơ thể, về thân thể (Liên quan đến cơ thể hoặc thân thể con người).
1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
exceed (v)
vượt quá
bodily (a)
Thuộc về cơ thể, về thân thể (Liên quan đến cơ thể hoặc thân thể con người).
antioxidant (n)
Chất chống oxy hóa (Chất giúp loại bỏ các gốc tự do nguy hiểm khỏi cơ thể).
chronic (a)
Mãn tính (bệnh lý kéo dài, khó chữa trị).
digestion (n)
Tiêu hóa [quá trình phân giải thức ăn trong cơ thể].
circulation (n)
Tuần hoàn : Sự lưu thông của máu trong cơ thể.
relevant (a)
Liên quan, thích hợp (Có mối liên hệ chặt chẽ với chủ đề đang thảo luận hoặc tình huống đang xảy ra).
pandemic (a)
Đại dịch (Bệnh dịch lây lan rộng khắp một quốc gia hoặc toàn thế giới).
transit (n)
Sự vận chuyển, sự di chuyển (quá trình được di dời hoặc chuyển từ nơi này sang nơi khác).
leisurely (a)
Một cách thong thả, không vội vã
conscious (a)
Ý thức hoặc nhận thức (Nhận biết, nhận thức về sự vật, sự việc xung quanh).
poultry (n)
Gia cầm (Động vật nuôi như gà, vịt, ngỗng để lấy thịt hoặc trứng).
innovative (a)
Sáng tạo, Đổi mới (Việc giới thiệu hoặc sử dụng những ý tưởng, cách thức làm việc, v.v... mới).
deliberately (adv)
Cố ý, có chủ đích (thực hiện một cách được lên kế hoạch, không phải ngẫu nhiên).
mislead (v)
Làm lạc hướng, đánh lừa (Đưa ra thông tin sai lệch khiến người khác tin vào điều không đúng sự thật).
hypertension (n)
Tăng huyết áp (Áp suất máu cao hơn mức bình thường).
susceptible (a)
Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương.
vulnerable (a)
Khổ sở
resistant (a)
Kháng cự, chống lại, không bị ảnh hưởng bởi cái gì.
lifeline (n)
Dây cứu sinh (Dây hoặc dây thừng được ném ra để cứu người gặp nạn trên nước)
get on (phr.v)
Đối phó, tiến triển (Cách nói hoặc hỏi về việc ai đó đang làm tốt như thế nào trong một tình huống cụ thể).
get in (phr.v)
Đến nơi (đạt tới một địa điểm nào đó).
stimulation (n)
Sự kích thích, khuyến khích (Hành động làm cho cái gì đó phát triển hoặc trở nên hoạt động mạnh mẽ hơn).
malnutrition (n)
Suy dinh dưỡng : Tình trạng sức khỏe kém do thiếu hụt thức ăn hoặc thiếu hụt loại thức ăn cần thiết.
famine (n)
Nạn đói : Tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng trong một thời gian dài ở một khu vực.
stricken (a)
Bị ảnh hưởng nặng nề (bởi một cảm giác khó chịu, bệnh tật, hoặc tình huống khó khăn).
relieve (v)
giảm thiểu hoặc loại bỏ cảm giác khó chịu hoặc đau đớn).
rehearse (v)
Diễn tập, Luyện tập (Thực hành hoặc khiến người khác thực hành một vở kịch, bản nhạc, v.v., để chuẩn bị cho một buổi biểu diễn công cộng).
injection (n)
Tiêm [việc đưa thuốc hoặc chất khác vào cơ thể qua da bằng kim tiêm].
hygiene (n)
Vệ sinh : Việc giữ gìn sự sạch sẽ bản thân và môi trường sống, làm việc để phòng tránh bệnh tật.
stimulate (v)
Kích thích, Khuyến khích (Làm cho một cái gì đó phát triển hoặc trở nên hoạt động hơn; khích lệ điều gì đó).
trigger (v)
Kích hoạt, gây ra (làm cho điều gì đó xảy ra một cách đột ngột).
recommence (v)
Bắt đầu lại, tiếp tục (là việc bắt đầu làm một việc gì đó một lần nữa sau khi đã dừng).
facilitate (v)
Tạo điều kiện, Hỗ trợ (Làm cho một hành động hoặc quá trình trở nên dễ dàng hoặc có thể thực hiện được).
mild (a)
Nhẹ nhàng (không nghiêm trọng hoặc mạnh).
swell (a)
sưng (tình trạng tăng kích thước do đầy hơi hoặc viêm)
shrink (v)
Co rút, thu nhỏ (là quá trình vật liệu, đặc biệt là quần áo hoặc vải, trở nên nhỏ lại khi tiếp xúc với nước nóng).
devote (v)
sáng chế (tạo ra hoặc phát minh ra một cái gì đó mới hoặc một cách mới để làm điều gì đó)
trivial (a)
Không quan trọng hoặc nghiêm túc; không đáng xem xét.
vital (a)
quan trọng (cần thiết hoặc không thể thiếu để một điều gì đó thành công hoặc tồn tại)
contributory (a)
góp phần (đóng góp vào việc gì đó, giúp làm nên cái gì).
deteriorate (v)
Làm hỏng, suy giảm, suy yếu, xuống cấp (Là quá trình một cái gì đó trở nên tồi tệ hơn).
gaze (n)
Ánh nhìn (một cái nhìn dài và chăm chú vào ai đó/cái gì).
mainstay (n)
Trụ cột, yếu tố then chốt (là người hoặc vật quan trọng nhất, giúp cho một thứ gì đó tồn tại hoặc thành công).
breakthrough (n)
Đột phá (Một sự phát triển quan trọng có thể dẫn đến một thỏa thuận hoặc thành tựu).
embark (v)
Lên tàu, lên máy bay; đưa ai/cái gì lên tàu, lên máy bay.
compensate (v)
Bồi thường, Đền bù (Cung cấp cái gì đó tốt để cân bằng hoặc giảm bớt tác động xấu của thiệt hại, mất mát, v.v.).
break in (phr.v)
Huấn luyện, làm quen với công việc hoặc nhiệm vụ mới.
stretch (v)
Kéo dài, căng ra (Làm cho cái gì đó trở nên dài hơn, rộng hơn hoặc lỏng lẻo hơn, ví dụ bằng cách kéo nó; trở nên dài hơn, rộng hơn, lỏng lẻo hơn theo cách này).
refusal (n)
Từ chối, Khước từ (Hành động bày tỏ việc không đồng ý làm, cung cấp hoặc chấp nhận điều gì đó).
rebuttal (n)
Phản bác, phản biện (Hành động nói hoặc chứng minh rằng một tuyên bố hoặc lời chỉ trích là sai).
assist (v)
Hỗ trợ, giúp đỡ (giúp ai đó làm gì đó).
boom (n)
sự bùng nổ, tăng trưởng mạnh (về kinh tế, thương mại).
acquire (v)
Đạt được, Thu được, Tiếp thu - Là việc có được cái gì đó thông qua nỗ lực, khả năng hoặc hành vi của bản thân.
inadequate (a)
Không đủ; không tốt đủ [Không đạt được mức cần thiết hoặc mong đợi; thiếu hụt so với yêu cầu hoặc kỳ vọng].
dreadful (a)
Kinh khủng, tồi tệ (rất xấu hoặc không dễ chịu).
negligible (a)
rất nhỏ bé, không đủ quan trọng để cần xem xét).
drainage (n)
Drenaj : quá trình thoát nước hoặc chất lỏng thải ra khỏi một khu vực.
wetland (a)
Đất ngập nước (Khu vực đất tự nhiên ẩm ướt).
fragmentation (n)
Sự phân mảnh, sự vỡ vụn (Quá trình hoặc hành động làm cho cái gì đó bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ hoặc phần).
orbit (n)
Quỹ đạo : Đường cong mà một hành tinh hoặc vật thể di chuyển xung quanh một hành tinh, ngôi sao, mặt trăng, v.v.
overburden (v)
Làm quá tải, Gây áp lực (Định nghĩa : Giao cho ai/cái gì quá nhiều công việc, lo lắng, v.v... hơn họ có thể xử lý).
tuberculosis (n)
Lao (Bệnh lao là một bệnh nghiêm trọng, do vi khuẩn gây ra, trong đó có sự xuất hiện của các khối sưng trên phổi và các bộ phận khác của cơ thể).
drinkable (a)
Có thể uống được (Nước hoặc chất lỏng sạch và an toàn để uống).
remedy (n)
Biện pháp khắc phục (Cách thức giải quyết hoặc cải thiện một tình huống khó chịu hoặc khó khăn).
substance (n)
Chất : Một loại vật chất rắn, lỏng hoặc khí có các đặc tính cụ thể.
expectant (a)
Mong đợi, trông chờ (Hy vọng vào điều gì đó, đặc biệt là điều tốt đẹp và thú vị).
diarrhoeal (a)
Liên quan đến tiêu chảy.
restoration (n)
Phục chế, phục hồi (Công việc sửa chữa và làm sạch một tòa nhà cũ, một bức tranh, v.v., để trạng thái của nó được như mới).
inadequacy (n)
Sự không đủ, sự thiếu sót (Tình trạng không đủ hoặc không đủ tốt).
deficiency (n)
Sự thiếu hụt(Tình trạng không có hoặc không có đủ thứ gì đó cần thiết).
coverage (n)
Sự đưa tin, sự bao phủ (Là việc báo chí và các phương tiện truyền thông khác đưa tin, bao gồm tin tức và thể thao).
strain (n)
Sự căng thẳng, áp lực (Áp lực hoặc mối quan hệ gây ra do yêu cầu lớn đặt lên hệ thống).
measles (n)
Bệnh sởi : Là một bệnh truyền nhiễm, đặc biệt ở trẻ em, gây ra sốt cao và những đốm đỏ nhỏ bao phủ toàn bộ cơ thể.
whoop (n)
Tiếng la hét phấn khích hoặc vui sướng.
mumps (n)
Bệnh quai bị (một bệnh truyền nhiễm, thường gặp ở trẻ em, gây sưng đau hai bên má và dưới tai).
AT your convenience
theo sự thuận tiện của bạn
die of
chết vì
in no shape
không có tâm trạng làm gì
make a recovery
thực hiện một sự phục hồi
spine (n)
xương sống
needle
cây kim
therapeutic
điều trị
tension
căng thẳng
acupuncture
châm cứu
altitude
độ cao so với mực nước biển
descend
đi xuống
renovate (v)
Tân trang, sửa chữa