1/20
Itaewon
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
turn a blind eye
The teacher turned a blind eye to the students cheating during the test.
làm ngơ, cố tình không nhìn thấy (dù biết là sai)
睁一只眼闭一只眼 – (zhēng yī zhī yǎn, bì yī zhī yǎn)
→ Nghĩa đen: mở một mắt, nhắm một mắt → chính là “nhắm mắt cho qua”
provoke (/prəˈvəʊk/)
His rude comments were meant to provoke a strong reaction from the audience.
provoke a reaction (kích động/phản ứng)
provoke anger
khiêu khích, kích động, chọc giận (thường khiến ai đó phản ứng mạnh)
激怒 – (jīnù) → chọc tức, làm ai đó nổi giận
挑衅 – (tiǎoxìn) → khiêu khích (thường dùng trong tình huống gay gắt, mâu thuẫn)
summon (/ˈsʌmən/)
She finally summoned the courage to speak in front of the crowd.
summon someone to court (triệu tập ra tòa)
summon the courage (lấy hết can đảm)
triệu tập, gọi đến (trang trọng); hoặc gom hết (dũng khí, sức lực...)
召集 – (zhàojí) → triệu tập (cuộc họp, binh lính – trang trọng)
召唤 – (zhàohuàn) → triệu hồi, gọi đến
miserable
痛苦 – (tòngkǔ) → đau khổ (về cả thể chất lẫn tinh thần)
悲惨 – (bēicǎn) → bi thảm, khốn khổ (thường dùng cho hoàn cảnh sống)
miserable (/ˈmɪzərəbl/)
He looked so miserable after losing his job.
痛苦 – (tòngkǔ) → đau khổ (về cả thể chất lẫn tinh thần)
悲惨 – (bēicǎn) → bi thảm, khốn khổ (thường dùng cho hoàn cảnh sống)
bow head
They bowed their heads in silence to honor the victims.
bow your head in respect (cúi đầu tỏ lòng kính trọng)
bow your head in silence (cúi đầu mặc niệm/yên lặng)
低头 – (dītóu) → cúi đầu (nghĩa chung, phổ biến)
低下头 – (dīxià tóu) → cúi đầu xuống (dùng nhấn mạnh hành động)
expel... from
He was expelled from school for cheating on the exam.
expel someone from school (đuổi học ai đó)
expel someone from the country (trục xuất ai đó khỏi đất nước)
开除 – (kāichú) → đuổi (khỏi trường, khỏi công việc)
驱逐 – (qūzhú) → trục xuất (khỏi quốc gia, lãnh thổ)
kneel down
kneel down to pray (quỳ xuống cầu nguyện)
kneel down before someone (quỳ trước ai đó – thể hiện sự tôn kính hoặc cầu xin)
The child knelt down beside the bed to pray before sleeping.
跪下 – (guìxià) → quỳ xuống (rất phổ biến, dùng trực tiếp)
下跪 – (xiàguì) → hành động quỳ, thường mang nghĩa trang trọng hoặc biểu cảm mạnh hơn
upright
You should sit upright to avoid back pain.
stand upright (đứng thẳng)
sit upright (ngồi thẳng lưng)
直立 – (zhílì) → đứng thẳng, dựng đứng (về tư thế, vật lý)
正直 – (zhèngzhí) → chính trực, ngay thẳng (về tính cách)
stubborn (/ˈstʌbən/)
a stubborn child (đứa trẻ bướng bỉnh)
stubborn resistance (sự kháng cự ngoan cố)
固执 – (gùzhí) → bướng bỉnh, ngoan cố (dùng cho cả người lớn và trẻ em)
倔强 – (juéjiàng) → cứng đầu, ương ngạnh (mạnh mẽ hơn, thường nói về tính cách độc lập khó bảo)
dignity (/ˈdɪɡnəti/)
maintain/keep your dignity (giữ phẩm giá)
die with dignity (chết một cách có phẩm giá)
She faced the criticism with quiet dignity.
尊严 – (zūnyán) → phẩm giá, sự tôn nghiêm (phổ biến nhất, dùng trang trọng)
体面 – (tǐmiàn) → thể diện, vẻ mặt (ngữ cảnh thường là giữ thể diện trong mắt người khác)
clenched his fists
He clenched his fists in anger but said nothing.
握紧拳头 – (wòjǐn quántou) → siết chặt nắm đấm
攥紧拳头 – (zuànjǐn quántou) → nắm chặt tay (sát nghĩa, dùng trong văn miêu tả cảm xúc)
tavern (/ˈtævən/)
酒馆 – (jiǔguǎn) → quán rượu (phổ biến, trung tính)
客栈 – (kèzhàn) → quán trọ (thường mang nghĩa “tavern” có chỗ ở như trong phim cổ trang)
confide (/kənˈfaɪd/)
She confided in her best friend about her problems.
confide in someone (tâm sự với ai đó)
confide a secret (thổ lộ bí mật)
倾诉 – (qīngsù) → thổ lộ tâm sự (thường về cảm xúc, nỗi lòng)
吐露 – (tǔlù) → nói ra, tiết lộ (cảm xúc hoặc bí mật)
on the spot
make a decision on the spot (quyết định ngay tại chỗ)
be hired/fired on the spot (bị nhận/đuổi việc ngay lập tức)
He was fired on the spot for breaking the rules.
当场 – (dāngchǎng) → ngay tại chỗ, ngay lúc đó
立刻 – (lìkè) → lập tức, ngay (dùng nhấn mạnh tính thời gian)
perpetrator (/ˈpɜːpətreɪtər/)
identify the perpetrator (xác định thủ phạm)
catch the perpetrator (bắt giữ thủ phạm)
The police are still searching for the perpetrator of the attack.
罪犯 – (zuìfàn) → tội phạm
reconcile (/ˈrekənsaɪl/)
After years of silence, they finally reconciled with each other.
reconcile with someone (làm hòa với ai đó)
reconcile differences (hòa giải những bất đồng)
和解 – (héjiě) → hòa giải (trong tranh chấp hoặc quan hệ cá nhân)
调和 – (tiáohé) → dung hòa, điều hòa (giữa các yếu tố, ý kiến, cảm xúc...)
confess (/kənˈfes/)
confess a crime (thú nhận tội lỗi)
confess your feelings (thổ lộ tình cảm)
He confessed that he had lied to her.
坦白 – (tǎnbái) → thú nhận (một cách chân thành, thẳng thắn)
忏悔 – (chànhuǐ) → sám hối (mang sắc thái tôn giáo hoặc sâu sắc hơn)
behalf (/bɪˈhɑːf/)
She accepted the award on behalf of the whole team.
on behalf of someone (thay mặt ai đó)
speak on someone’s behalf (nói thay cho ai đó)
代表 – (dàibiǎo) → đại diện, thay mặt
替 – (tì) → thay cho (mang tính thân mật, đời thường hơn)
vent
vented his anger (trút giận)
vented frustration (giải tỏa sự bực bội)
He vented his anger by yelling at the wall.
发泄 – (fāxiè) → trút (cảm xúc tiêu cực như tức giận, thất vọng)
吐露 – (tǔlù) → thổ lộ, bộc bạch (dùng khi nói ra nỗi lòng – nhẹ nhàng hơn)
hatred (/ˈheɪtrɪd/)
His heart was filled with hatred after the betrayal.
feel hatred toward someone (cảm thấy căm ghét ai đó)
a deep hatred (lòng căm hận sâu sắc)
仇恨 – (chóuhèn) → thù hận, căm ghét sâu sắc
憎恨 – (zēnghèn) → ghê tởm, căm ghét (mạnh hơn, thiên về cảm xúc)