A SERIES OF DESTINATION'S COLLOCATIONS FOR LEVEL C1 & C2 (P3)

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 113

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

114 Terms

1

HARDLY EVER

hầu như không bao giờ

New cards
2

IF EVER

chắc chắn là

New cards
3

FIRST/ ONLY/ ETC STH EVER (TO)

lần đầu tiên/ duy nhất/... làm gì

New cards
4

BIGGER/ BETTER THAN EVER

to hơn, tốt hơn bao giờ hết

New cards
5

AS EVER

như thường lệ

New cards
6

EVER SINCE

kể từ đó, kể từ khi

New cards
7

FOREVER/ FOR EVER

mãi mãi

New cards
8

KEEP REGULAR HOURS

lịch trình (thức và ngủ) hàng ngày

New cards
9

KEEP LATE HOURS

thức khuya

New cards
10

WORK LONG HOURS

làm việc nhiều giờ

New cards
11

FOR HOURS (ON END)

(liên tục) nhiều giờ, hàng giờ liền

New cards
12

(DURING) SCHOOL/ WORKING/ ETC HOURS

trong giờ làm việc/học tập/...

New cards
13

AT ALL HOURS

bất cứ lúc nào

New cards
14

UNTIL ALL HOURS

rất muộn

New cards
15

AFTER HOURS

ngoài giờ hành chính

New cards
16

OUT OF HOURS

ngoài giờ làm việc

New cards
17

GET/ FIND/ TAKE/DO A JOB

có/ tìm/ nhận/ làm việc

New cards
18

IT'S A GOOD JOB

đây là công việc tốt

New cards
19

LEAVE YOUR JOB

nghỉ việc

New cards
20

LOSE YOUR JOB

mất việc

New cards
21

MAKE/ DO A GOOD/ BAD JOB OF

làm tốt/ không tốt việc gì

New cards
22

MAKE THE BEST OF A BAD JOB

còn nước còn tát (cố làm tốt nhất trong tình huống xấu)

New cards
23

HAVE A JOB TO DO/ DOING

có công việc phải làm

New cards
24

SB'S JOB TO DO

nhiệm vụ của ai là làm gì

New cards
25

OUT OF A JOB

thất nghiệp

New cards
26

ON THE JOB

trong thời gian làm việc

New cards
27

JOB LOSSES

mất việc

New cards
28

TAKE/ BE A MOMENT

chỉ chốc lát thôi

New cards
29

JUST/ WAIT A MOMENT

chỉ một lát/ đợi một lát

New cards
30

ANY MOMENT (NOW)

một xíu thôi

New cards
31

AT THE MOMENT

khoảnh khắc

New cards
32

AT THIS/ THAT MOMENT IN TIME

ngay bây giờ/ lúc đó luôn

New cards
33

IN A MOMENT

chốc lát

New cards
34

THE RIGHT MOMENT (TO/FOR)

thời điểm thích hợp để

New cards
35

THE MOMENT OF TRUTH

giây phút quyết định; thời khắc sự thật

New cards
36

YOU NEVER KNOW

bạn không bao giờ biết được đâu

New cards
37

NEVER AGAIN

không bao giờ như thế nữa

New cards
38

NEVER MIND IF/ WHETHER

không sao đâu nếu

New cards
39

NEVER EVER

chưa từng bao giờ

New cards
40

NEVER-ENDING

bất tận, không bao giờ hết

New cards
41

NOW IS THE TIME TO

bây giờ là lúc để...

New cards
42

FROM NOW ON

kể từ bây giờ

New cards
43

FOR NOW

tạm thời

New cards
44

UP TO NOW

cho đến bây giờ

New cards
45

RIGHT NOW

ngay bây giờ

New cards
46

NOW THAT

bởi vì

New cards
47

ANY DAY/MOMENT/ETC NOW

sớm thôi, sắp xảy ra/ một tí xíu nữa thôi/...

New cards
48

JUST NOW

vừa mới

New cards
49

EVERY NOW AND THEN/ AGAIN

thỉnh thoảng, đôi khi

New cards
50

NOWADAYS

thời buổi này

New cards
51

TAKE OFFICE

nhậm chức

New cards
52

RUN FOR OFFICE

tranh cử

New cards
53

PUBLIC OFFICE

văn phòng hành chính

New cards
54

HEAD OFFICE

trụ sở chính

New cards
55

OFFICE HOLDER

công chức, viên chức

New cards
56

OFFICE BLOCK

tòa nhà văn phòng

New cards
57

OFFICE HOURS

giờ làm việc, giờ hành chính

New cards
58

OFFICE PARTY

tiệc công ty, tiệc văn phòng

New cards
59

ON TIME

kịp giờ

New cards
60

ON AND ON

tiếp tục, tiếp diễn

New cards
61

ON END

không ngừng nghỉ

New cards
62

FROM NOW/ THAT MOMENT/ THEN ON, YOU'RE ON!

diễn đạt sự đồng tình với việc gì

New cards
63

GIVE/ TAKE SB A SECOND TO DO

cho ai đó vài giây để làm gì

New cards
64

IN A SECOND

giây

New cards
65

WITHIN SECONDS

trong vòng vài giây

New cards
66

SECONDS LATER

vài giây sau đó

New cards
67

A SPLIT SECOND

rất nhanh

New cards
68

HAVE/MAKE A GOOD/FINE/BAD START

có khởi đầu thuận lợi/ không suôn sẻ

New cards
69

GET OFF TO A GOOD/FLYING/HEAD START

khởi đầu thuận lợi, xuôi chèo mát mái

New cards
70

GET OFF TO A BAD START

khởi đầu không thuận lợi

New cards
71

MAKE A START (ON/AT)

bắt đầu làm gì

New cards
72

(RIGHT) FROM THE START

ngay từ khi bắt đầu

New cards
73

FOR A START

bắt đầu chuyện gì đó

New cards
74

(AT/ FROM THE) START OF

bắt đầu

New cards
75

GET (STH) STARTED

bắt đầu cái gì

New cards
76

IN THE LONG/SHORT TERM

dài hạn, lâu dài; ngắn hạn

New cards
77

END OF TERM

kết thúc khoảng thời gian

New cards
78

TERM OF/ IN OFFICE

trong nhiệm kỳ

New cards
79

TERM TIME

thời hạn

New cards
80

PRISON/JAIL TERM

thời hạn đi tù

New cards
81

FIXED TERM

thời gian cố định

New cards
82

LONG-/SHORT-TERM

trong thời gian dài/ ngắn

New cards
83

PASS THE TIME

giết thời gian

New cards
84

SPEND TIME

dành thời gian làm gì

New cards
85

MAKE TIME

sắp xếp thời gian

New cards
86

FIND THE TIME

có đủ thời gian

New cards
87

TAKE TIME

cứ từ từ

New cards
88

IN/ON TIME

đúng giờ/ kịp giờ

New cards
89

BY THE TIME

trước khi

New cards
90

TIME AFTER TIME

hết lần này đến lần khác

New cards
91

PART-TIME

bán thời gian

New cards
92

FULL-TIME

toàn thời gian

New cards
93

TIME FRAME

khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch

New cards
94

TIME LIMIT

giới hạn thời gian

New cards
95

WORK ON

Làm việc về cái gì

New cards
96

WORK IN

làm việc trong

New cards
97

WORK WITH

làm việc với ai

New cards
98

WORK AS

làm nghề gì

New cards
99

WORK AT

làm việc ở đâu

New cards
100

WORK FOR

làm việc cho ai

New cards
robot