unit 6: time and work

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/109

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

110 Terms

1
New cards

abrupt (adj)

đột ngột (in a unpleasant way); thô lỗ, không thân thiện

2
New cards

anachronism (n) /əˈnæk.rə.nɪ.zəm/

vật không đúng niên đại, việc lỗi thời

3
New cards

quaint (adj) /kweɪnt/

độc lạ (thu hút) (especially old-fashioned)

4
New cards

annual (adj)

hàng năm, thường niên; tính theo cả năm

5
New cards

antique (adj,n)

cổ xưa (valuable); đồ cổ

6
New cards

century (n)

thế kỉ

7
New cards

chronological (adj)

thuộc thời gian

8
New cards

contemporary (adj,n)

đương đại, cùng thời với; người cùng thời

9
New cards

decade (n)

thập kỉ (10 năm)

10
New cards

duration (n)

khoảng thời gian

11
New cards

elapse (v) /iˈlæps/

trôi qua (time)

12
New cards

era (n)

thời đại, kỉ nguyên

13
New cards

eternal (adj)

vĩnh cửu

14
New cards

expire (v)

hết hạn

15
New cards

frequency (n)

tần suất

16
New cards

instantaneous (adj) /ɪn.stənˈteɪ.ni.əs/ = instant = immediate

tức thời, lập tức

17
New cards

interim (adj,n)

tạm thời (cho tới khi cái gì đó lâu dài xuất hiện); thời gian chuyển tiếp (chờ đợi cái chính thức xuất hiện)

18
New cards

interval (n)

khoảng thời gian giữa 2 sự việc; giờ giải lao (a play, concert…)

19
New cards

lapse (n,v)

sự đãng trí, sự gián đoạn; dần ngưng lại, hết hiệu lực

20
New cards

lifetime (n)

cuộc đời, thời gian tồn tại

21
New cards

long-standing (adj)

lâu đời

22
New cards

millennium (n)

thiên niên kỉ (1000 năm)

23
New cards

obsolete (adj)

lỗi thời

24
New cards

overdue (adj)

quá chậm, quá hạn (bill..)

25
New cards

period (n)

thời kì, giai đoạn

26
New cards

permanent (adj)

lâu dài, vĩnh viễn

27
New cards

phase (n)

giai đoạn

28
New cards

postpone (v)

trì hoãn

29
New cards

prior (adj)

trước

30
New cards

prompt (adj)

nhanh chóng, đúng giờ

31
New cards

provisional (adj)

lâm thời (government); tạm thời

32
New cards

punctual (adj)

đúng giờ

33
New cards

seasonal (adj)

theo thời vụ; theo mùa

34
New cards

simultaneous (adj)

đồng thời

35
New cards

span (n,v)

quãng thời gian; kéo dài

36
New cards

spell (n)

đợt (a short time)

37
New cards

stint (n)

thời gian làm việc gì cụ thể (có giới hạn, được cố định)

38
New cards

subsequent (adj)

tiếp sau, sau đó

39
New cards

temporary (adj)

tạm thời, ngắn hạn

40
New cards

timely (adj)

đúng thời điểm

41
New cards

vintage (adj,n)

chất lượng tốt (wine such as champagne), cổ điển, điển hình (typical characteristics of type of sth); rượu được làm trong năm nào đó, năm sản xuất của thứ gì

42
New cards

civil service (n)

dịch vụ công (làm trong nhà nước)

43
New cards

client (n)

khách hàng (người sử dụng dịch vụ của người chuyên nghiệp như bác sĩ, luật sư..)

44
New cards

colleague (n)

đồng nghiệp

45
New cards

consultant (n)

cố vấn; bác sĩ tham vấn (chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể)

46
New cards

effective (adj)

hiệu quả, có hiệu suất tốt

47
New cards

executive (n)

người điều hành, ủy viên ban quản trị

48
New cards

fire (v)

sa thải (trừng phạt)

49
New cards

headhunt (v)

mời chào công việc mới (with more pay and a higher position)

50
New cards

leave (n)

thời gian tạm nghỉ việc

51
New cards

marketing (n)

tiếp thị

52
New cards

multinational (adj,n)

đa quốc gia; công ty đa quốc gia

53
New cards

private sector (n)

khối tư nhân

54
New cards

promotion (n)

sự thăng chức, sự quảng bá

55
New cards

prospects (n)

triển vọng (sth good)

56
New cards

public sector (n)

khối nhà nước (hospitals, schools…)

57
New cards

recruit (n,v)

lính mới; tuyển dụng, tuyển (get sb to help you; volunteer..)

58
New cards

redundant (adj)

bị sa thải (do không còn cần thiết)

59
New cards

sack (v)

sa thải

60
New cards

strike (n,v)

cuộc đình công; đình công, bãi công (phản đối về mức lương hoặc điều kiện làm việc)

61
New cards

union (n)

công đoàn

62
New cards

crop up (v)

xảy ra đột ngột

63
New cards

dive in(to) (v)

bắt đầu làm một cách say mê

64
New cards

end up (v)

có kết cục / kết thúc

65
New cards

kick off (with)

bắt đầu

66
New cards

knock off (v)

ngừng làm việc

67
New cards

knuckle down (v)

bắt tay vào làm, nỗ lực

68
New cards

lay off (v)

sa thải (do không đủ công việc); ngừng làm gì

69
New cards

lie ahead (v)

trước mắt, ở tương lai

70
New cards

make up (v)

bù vào (work enough); bịa ra (an excuse); làm hòa; sáng tác

71
New cards

press ahead / on (with)

quyết tâm tiếp tục làm gì (mặc dù khó)

72
New cards

set out (v)

khởi hành; bắt đầu làm gì (to achieve aim)

73
New cards

snow under (v)

bị ngập (have too much of sth to deal with)

74
New cards

take on (v)

nhận (nhiệm vụ, việc); tuyển dụng

75
New cards

tide over (v)

giúp vượt qua khó khăn (usually by lending them money)

76
New cards

while away (v)

giết thời gian

77
New cards

wind down (v)

dần tan, dần chấm dứt

78
New cards

partly / mainly / all about
do sth about
about time
about to do

một phần / đa phần / toàn bộ về
làm gì đó xử lí
đến lúc
sắp làm gì

79
New cards

act your age
at / by / from the age of
under age
school / working / etc age
with age
age limit
age bracket / group
(in the) Stone / Bronze / Iron Age

hành động phù hợp với tuổi
vào độ tuổi
chưa đủ tuổi trưởng thành
độ tuổi đi học / đi làm
vì tuổi tác
giới hạn độ tuổi
nhóm tuổi
vào thời kì đồ đá / đồng / sắt

80
New cards

take / spend ages (doing)
ages ago
seems / feels like ages (since)

tốn nhiều thời gian làm gì
rất lâu về trước
có vẽ đã lâu lắm rồi kể từ khi

81
New cards

run its course
in / during the course of
in due course
on a course
course of action / events

tiến triển tự nhiên
trong suốt quãng thời gian
sẽ đến vào thời điểm thích hợp
đang học khóa học, một đợt
chuỗi hành động (để đạt mục tiêu cụ thể) / chuỗi sự kiện diễn ra

82
New cards

make one’s day
day by day
from day to day
any day now
in this day and age
day off
day out
day trip

khiến ai đó hạnh phúc
hàng ngày
ngày này qua ngày khác
sắp, bất cứ lúc nào
ngày nay
ngày nghỉ
ngày đi chơi
chuyến đi trong ngày

83
New cards

come to an end
bring sth to an end
put an end to
at / by the (very) end (of)
no end in sight (to)
at an end
(for) hours / weeks / etc on end
in the end

kết thúc
kết thúc việc gì
chấm dứt
đến lúc kết thúc cả
không có điểm cuối
ở một đầu, bên này
liên tục trong nhiều giờ / tuần
cuối cùng

84
New cards

hardly ever
if ever
first / only / etc sth ever (to)
bigger / better / etc than ever
as ever
ever since
forever / for ever

hầu như không bao giờ
nếu có lần nào đó
thứ đầu tiên / duy nhất /… đã từng làm
to hơn / tốt hơn bao giờ hết
như thường lệ
từ đó trở đi
mãi mãi

85
New cards

keep regular / late hours
work long hours
for hours (on end)
(during) school / working / etc hours
at / until all hours
after hours
out of hours

thức theo giờ bình thường / thức khuya
làm việc nhiều giờ
trong suốt nhiều giờ
trong giờ học / làm việc
rất muộn
sau khung giờ thông thường
ngoài giờ làm việc

86
New cards

get / find / take / do a job
a good job
leave / lose your job
make / do a good / bad job of
make the best of a bad job
have a job to do / doing
one’s job to do
out of a job
on the job
job losses

tìm được việc
một công việc tốt
rời khỏi / mất việc
thực hiện tốt / tệ một việc gì
nỗ lực để có kết quả tốt nhất từ một tình huống xấu
có việc để làm
ai đó phải làm việc gì
mất việc
đang làm việc
tình trạng mất việc làm

87
New cards

take / be a moment
just / wait a moment
any moment (now)
at the moment
at this / that moment in time
in a moment
the right moment (to / for)
the moment of truth

dành một chút thời gian
đợi một chút
sắp xảy đến
hiện tại
ngay lúc này
trong giây lát, sắp
thời điểm thích hợp để
thời khắc của sự thật

88
New cards

you never know
never again
never mind
never mind if / whether / etc
never ever
never-ending

ai mà biết được
chẳng bao giờ nữa
đừng lo
đừng quan tâm đến chuyện
không bao giờ
không có hồi kết

89
New cards

now is the time to
from now on
for now
up to now
right now
now that
any day / moment / etc now
just now
(every) now and then / again
nowadays

giờ là lúc để
kể từ bây giờ
vào lúc này
cho tới bây giờ
ngay bây giờ
giờ thì
sắp xảy ra, có thể diễn ra bất cứ lúc nào
ngay lúc này, vừa mới nãy
thỉnh thoảng
ngày nay

90
New cards

take office
run for office
public office
head office
office holder
office block
office hours
office party

nhậm chức
tranh cử
công sở
trụ sở chính
công nhân viên chức
tòa nhà văn phòng
giờ làm việc
bữa tiệc diễn ra tại văn phòng

91
New cards

on time
on and on
on end
from now/ that moment / then on
you’re on
and so forth = and so on = etc

đúng giờ
liên miên, liên tục
liên miên, liên tục
kể từ lúc này / lúc đó
thể hiện sự chấp nhận
vân vân

92
New cards

give / take sb a second to do
in a second
within seconds
seconds later
a split second

cho ai một giây để làm gì
một lúc thôi
ngay lập tức, rất nhanh
chỉ vài giây sau
rất nhanh, khoảng khắc ngắn

93
New cards

have / make a good / fine / bad / etc start

get off to a good / flying / head / bad / etc start
make a start (on / at)
from the start
for a start
(at / from) the start of
get (sth) started

có một khởi đầu tốt / tệ
khởi đầu thuận lợi / thành công / sớm / tệ
bắt đầu làm gì
ngay từ đầu
đầu tiên
từ lúc bắt đầu
bắt đầu

94
New cards

in the short / long term
end of term
term of / in office
term time
prison / jail term
fixed term
long- / short-term

về ngắn hạn / lâu dài
cuối kì
nhiệm kì
kì hạn, thời hạn
hạn tù
thời hạn cố định
dài / ngắn hạn

95
New cards

pass the time
spend time
make time
find the time
take time
in / on time
by the time
time after time
part-time
full-time
time frame
time limit

giết thời gian

dành thời gian
mất thời gian
tìm ra thời gian rảnh
tốn thời gian
vừa kịp lúc / đúng giờ
trước khi
hết lần này đến lần khác
bán thời gian
toàn thời gian
khung thời gian
giới hạn thời gian

96
New cards

work on / in / with / as / at / for





work like magic
work both ways
work a treat
work wonders
work your way (through / around)
at work
out of work
in work
piece of work
work in shifts / shift work

làm việc (trong không gian mở; lĩnh vực trong ngành) / làm việc (trong không gian kín; ở thành phố; quốc gia; ngành nghề; bộ phận, phòng ban) / làm việc với ai / làm việc gì (tên nghề nghiệp) / làm việc cho (công ty cụ thể) / làm việc cho (một tập đoàn lớn; có nhiều công ty con)
có hiệu quả một cách thần kì
có cả mặt tiêu cực và mặt tích cực
thành công
ảnh hưởng tốt
nỗ lực đi tới
ở chỗ làm
thất nghiệp
đang làm việc
người thô lỗ, không tử tế
làm theo ca

97
New cards

years of age
years old
year on year
for years
not / never in a million years
leap year

tuổi
tuổi
so với năm trước, từ năm này qua năm khác
nhiều năm
không bao giờ
năm nhuận

98
New cards

a stitch in time (saves nine)
ex: if there’s a problem with your car, it’s better to get it looked at now. you know what they say

một mũi khâu đúng lúc còn hơn chính mũi khâu lúc sâu

99
New cards

all in good time
ex: you'll get the report when it’s finished. all in good time

kiên nhẫn, lặng lẽ

100
New cards

at the drop of a hat
ex: let me know if you need help and i’ll be there at the drop of a hat

ngay lập tức