Unit 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

학기

học kì

2
New cards

과목

Môn học

3
New cards

필수 과목

Môn bắt buộc

4
New cards

전공 과목

Môn chuyên ngành

5
New cards

학점

Tín chỉ

6
New cards

학점을 따다

Hoàn thành tín chỉ

7
New cards

개강

Khai giảng khóa học

8
New cards

휴강

Nghỉ dạy

9
New cards

보강

Dạy bù

10
New cards

종강

Kết thúc khóa học

11
New cards

발표

Thuyết trình

12
New cards

과제

Bài tập

13
New cards

보고서 제출 하다

Nộp báo cáo

14
New cards

기말고사

Thi cuối kỳ

15
New cards

수강 신청을 하다

Đăng ký môn

16
New cards

강의를 듣다

Nghe giảng

17
New cards

시험을 보다

Thi

18
New cards

학과 사무실

Văn phòng khoa

19
New cards

조교

Trợ giảng

20
New cards

학기를 마치다

Kết thúc học kì

21
New cards

등록금

Phí đăng ký

22
New cards

새내기

Học sinh mới

23
New cards

신입생

học sinh mới

24
New cards

재학생

Học sinh đang học

25
New cards

졸업생

Học sinh tốt nghiệp

26
New cards

동아리

Câu lạc bộ

27
New cards

입학하다

Nhập học

28
New cards

졸업하다

Tốt nghiệp

29
New cards

등록하다

Đăng ký

30
New cards

장학금을 받다

Nhận học bổng

31
New cards

입학식

Lễ nhập học

32
New cards

오리엔테이션

Buổi định hướng

33
New cards

졸업식

Lễ tốt nghiệp

34
New cards

체육대회

Đại hội thể thao

35
New cards

MT

Dã ngoại tập thể

36
New cards

발표회

Buổi thuyết trình

37
New cards

축제

Lễ hội

38
New cards

사은회

Lễ tri ân thầy cô

39
New cards

신입생 환영회

Lễ chào mừng học sinh mới

40
New cards

졸업성 환송회

Lễ tiễn học sinh tốt nghiệp

41
New cards

진학

Học lên cao

42
New cards

진도

Con đường tương lai

43
New cards

학사

Cử nhân

44
New cards

석사

Thạc sĩ

45
New cards

정하다

Quyết định

46
New cards

선택하다

Lựa chọn

47
New cards

상담을 하다

Tư vấn

48
New cards

박사

Tiến sỹ

49
New cards

직장을 구하다

Tìm nơi làm việc

50
New cards

자기소개서

Bản giới thiệu bản thân

51
New cards

이력서

CV

52
New cards

지원서를 제출하다

Nộp đơn xin việc

53
New cards

취업

Tìm việc