NỘI DUNG ÔN TẬP MÔN TRIẾT HỌC MÁC-LÊNIN

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Những flashcards này được tạo ra để giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức về Triết học Mác-Lênin, bao gồm các khái niệm và nguyên lý cơ bản trong hệ thống triết học này.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Đối tượng nghiên cứu của Triết học Mác-Lênin là gì?

Những vấn đề chung nhất của thế giới tự nhiên, xã hội và con người, mối quan hệ giữa con người nói chung và tư duy con người với thế giới quanh.

2
New cards

Thuật ngữ 'Triết học' ra đời vào khoảng thời gian nào?

Thế kỷ VII – đầu thế kỷ VIII trước Công nguyên.

3
New cards

Quá trình hình thành và phát triển của Triết học Mác được chia thành mấy thời kỳ?

3 thời kỳ.

4
New cards

Những điều kiện lịch sử nào dẫn đến sự ra đời Triết học Mác - Lênin?

Điều kiện kinh tế - xã hội, nguồn gốc lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên, nhân tố chủ quan trong sự hình thành triết học Mác.

5
New cards

Bộ phận lý luận nào trong chủ nghĩa Mác – Lênin làm sáng tỏ bản chất và những quy luật chung nhất của mọi sự vận động và phát triển của thế giới?

Triết học Mác – Lênin.

6
New cards

Tiền đề lý luận nào dẫn đến sự ra đời của Triết học Mác-Lênin?

Triết học duy vật của Phoiơbắc, Kinh tế học của Anh, Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp.

7
New cards

Người sáng lập ra Triết học Mác là ai?

Mác và Ph.Ăngghen.

8
New cards

Những phát minh của vật lý học cận đại đã bác bỏ khuynh hướng triết học nào?

Duy vật chất phác và duy vật siêu hình.

9
New cards

Triết học Mác ra đời là kết quả kế thừa từ ai?

Thế giới quan duy vật và phép biện chứng của Hêghen.

10
New cards

Tiền đề kinh tế - xã hội nào dẫn đến sự ra đời của Triết học Mác - Lênin?

Sự củng cố và phát triển của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.

11
New cards

Thế giới được tạo ra bởi bốn yếu tố vật chất theo trường phái triết học Ấn Độ nào?

Lokàyata.

12
New cards

Triết học là gì?

Tri thức lý luận chung nhất của con người về thế giới, bản thân con người và vị trí của con người trong thế giới.

13
New cards

Nguồn gốc ra đời của Triết học là gì?

Nhận thức và xã hội.

14
New cards

Khái niệm Triết học trong văn hóa Trung Quốc có nghĩa là gì?

Biểu hiện cao của trí tuệ.

15
New cards

Khái niệm Triết học trong văn hóa Ấn Độ có nghĩa là gì?

Chiêm ngưỡng, là con đường suy ngẫm để dẫn dắt con người đến với lẽ phải.

16
New cards

Tính chất của chủ nghĩa duy vật là gì?

Thừa nhận tính thứ nhất của vật chất, đồng nhất vật chất với các dạng cụ thể của vật thể.

17
New cards

Phép biện chứng duy vật do ai xây dựng?

Mác.

18
New cards

Thế nào là 'phủ định biện chứng'?

Sự phủ định có kế thừa và tạo điều kiện cho phát triển.

19
New cards

Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức là gì?

Hình ảnh phản ánh sáng tạo hiện thực khách quan.

20
New cards

Tiêu chuẩn của chân lý theo triết học Mác-Lênin là gì?

Thực tiễn.

21
New cards

Theo V.I.Lênin, quan điểm về đời sống, về thực tiễn phải là quan điểm gì của lý luận nhận thức?

Quan điểm thứ nhất và cơ bản.

22
New cards

Trong quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, yếu tố nào thường xuyên biến đổi?

Lực lượng sản xuất.

23
New cards

Nguyên nhân trực tiếp của cách mạng xã hội là gì?

Do mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.

24
New cards

Mâu thuẫn đối kháng giữa các giai cấp là gì?

Sự đối lập về lợi ích cơ bản – lợi ích kinh tế.

25
New cards

Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, sự khác biệt cơ bản nhất giữa các giai cấp là gì?

Địa vị của họ trong quyền sở hữu tư liệu sản xuất.

26
New cards

Nội dung của cuộc đấu tranh giai cấp trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

Thực hiện thắng lợi mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.

27
New cards

Vấn đề cơ bản của triết học gồm những mặt nào?

Gồm 2 mặt: Bản thể luận (giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức cái nào có trước) và Nhận thức luận (giải quyết khả năng nhận thức thế giới của con người).

28
New cards

Hai nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy vật là gì?

Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và nguyên lý về sự phát triển.

29
New cards

Quy luật nào của phép biện chứng vạch ra nguồn gốc và động lực của sự vận động, phát triển?

Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.

30
New cards

Cấu trúc của một hình thái kinh tế - xã hội bao gồm những yếu tố nào?

Lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất (cơ sở hạ tầng) và kiến trúc thượng tầng.

31
New cards

Theo quan điểm duy vật lịch sử, tồn tại xã hội và ý thức xã hội có mối quan hệ như thế nào?

Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, đồng thời ý thức xã hội có tính độc lập tương đối và tác động trở lại tồn tại xã hội.

32
New cards

Thực tiễn bao gồm những hình thức cơ bản nào?

Hoạt động sản xuất vật chất, hoạt động chính trị - xã hội và thực nghiệm khoa học.

33
New cards

Quy luật nào chỉ ra cách thức của sự vận động và phát triển?

Quy luật chuyển hóa từ những sự thay đổi về lượng thành những sự thay đổi về chất và ngược lại.

34
New cards

Phạm trù vật chất theo định nghĩa của Lênin dùng để chỉ thực tại gì?

Thực tại khách quan tồn tại độc lập với ý thức và được ý thức phản ánh.

35
New cards

Nguồn gốc xã hội của ý thức bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

Lao động và Ngôn ngữ.

36
New cards

Các hình thức cơ bản của nhận thức cảm tính là gì?

Cảm giác, tri giác và biểu tượng.

37
New cards

Các hình thức cơ bản của nhận thức lý tính là gì?

Khái niệm, phán đoán và suy luận.

38
New cards

Theo quan điểm của Mác, bản chất con người là gì?

Trong tính hiện thực của nó, bản chất con người là tổng hòa các mối quan hệ xã hội.

39
New cards

Vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử là gì?

Là lực lượng quyết định sự phát triển của lịch sử, là chủ thể sáng tạo ra các giá trị vật chất và tinh thần.

40
New cards

Quy luật phủ định của phủ định chỉ ra đặc điểm nào của sự phát triển?

Chỉ ra khuynh hướng của sự phát triển là vận động đi lên theo hình 'xoáy ốc'.