1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
我是第一次乘飞机。你乘过飞机吗
Tôi là lần đầu tiên đi máy bay. Bạn từng đi máy bay chưa.
我经常去国外旅行
Tôi thường xuyên đi nước ngoài du lịch
我想买一张从北京去上海的机票
Tôi muốn mua một vé máy bay từ Bắc Kinh đi Thượng Hải
我想预订一张从河内去北京的机票
Tôi muốn đặt một vé máy bay từ NH đi BK
我想买一张从北京去上海的单程机票
Tôi muốn mua một vé máy bay một chiều từ BK đi TH
我想买 一张从河内去香港的往返机票
Tôi muốn một vé máy bay khứ hồi từ HN đi Hồng Kông
我的去程是龙城出发去香港
Lượt đi của tôi là từ Long Thành xuất phát đi HK
我的回程是香港回到龙城
Lượt về của tôi là từ HK về đến Long Thành
请问,你要商务舱还是经济舱的机票
Xin hỏi, bạn muốn vé máy bay hạng thương gia hay hạng phổ thông
去北京的经济舱机票多少钱
Vé hạng phổ thông đi BK khoảng bao nhiêu
你的航班从40登机口起飞,8点开始登机
Chuyến bay của bạn bay từ cửa 40, 8 giờ bắt đầu lên máy bay
请把护照或者身份证给我
Vui lòng đem hộ chiếu hoặc chứng minh thư cho tôi
请出示你的护照和签证
Vui lòng trình ra hộ chiếu và visa
我有一件托运行李和一件手提行李
Tôi có một kiện hành lý ký gửi và một kiện hành lý xách tay
这是你的登机牌,登机时间是8点,登机口是不40号
Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Thời gian lên máy bay là 8 giờ, cổng ra máy bay là số 40
办理入学手续
Thủ tục nhập học
请把你的鞋子脱下来
Vui lòng cởi giày chủa bạn ra
你口袋里装的是什么
Trong túi của bạn đựng gì
你输了,快掏钱请我们看电影
Bạn thua rồi, mau móc tiền ra mời bọn tôi xem phim
你能帮我关一下座位上面的小灯吗
Bạn có thể giúp mình đóng cái đèn nhỏ ở trên chỗ ngồi không
对不起,我刚才不小心把牛奶洒在你的沙发上了
Xin lỗi, mình lúc nảy không cẩn thận làm rơi vãi sửa bò lên sofa của bạn rồi
系好安全带
Thắt dây an toàn
她用一个卡子把头发固定住了
Cô ấy dùng một cái kẹp để cố định tóc