第十三课:请把护照和机票给我

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

我是第一次乘飞机。你乘过飞机吗

Tôi là lần đầu tiên đi máy bay. Bạn từng đi máy bay chưa.

2
New cards

我经常去国外旅行

Tôi thường xuyên đi nước ngoài du lịch

3
New cards

我想买一张从北京去上海的机票

Tôi muốn mua một vé máy bay từ Bắc Kinh đi Thượng Hải

4
New cards

我想预订一张从河内去北京的机票

Tôi muốn đặt một vé máy bay từ NH đi BK

5
New cards

我想买一张从北京去上海的单程机票

Tôi muốn mua một vé máy bay một chiều từ BK đi TH

6
New cards

我想买 一张从河内去香港的往返机票

Tôi muốn một vé máy bay khứ hồi từ HN đi Hồng Kông

7
New cards

我的去程是龙城出发去香港

Lượt đi của tôi là từ Long Thành xuất phát đi HK

8
New cards

我的回程是香港回到龙城

Lượt về của tôi là từ HK về đến Long Thành

9
New cards

请问,你要商务舱还是经济舱的机票

Xin hỏi, bạn muốn vé máy bay hạng thương gia hay hạng phổ thông

10
New cards

去北京的经济舱机票多少钱

Vé hạng phổ thông đi BK khoảng bao nhiêu

11
New cards

你的航班从40登机口起飞,8点开始登机

Chuyến bay của bạn bay từ cửa 40, 8 giờ bắt đầu lên máy bay

12
New cards

请把护照或者身份证给我

Vui lòng đem hộ chiếu hoặc chứng minh thư cho tôi

13
New cards

请出示你的护照和签证

Vui lòng trình ra hộ chiếu và visa

14
New cards

我有一件托运行李和一件手提行李

Tôi có một kiện hành lý ký gửi và một kiện hành lý xách tay

15
New cards

这是你的登机牌,登机时间是8点,登机口是不40号

Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Thời gian lên máy bay là 8 giờ, cổng ra máy bay là số 40

16
New cards

办理入学手续

Thủ tục nhập học

17
New cards

请把你的鞋子脱下来

Vui lòng cởi giày chủa bạn ra

18
New cards

你口袋里装的是什么

Trong túi của bạn đựng gì

19
New cards

你输了,快掏钱请我们看电影

Bạn thua rồi, mau móc tiền ra mời bọn tôi xem phim

20
New cards

你能帮我关一下座位上面的小灯吗

Bạn có thể giúp mình đóng cái đèn nhỏ ở trên chỗ ngồi không

21
New cards

对不起,我刚才不小心把牛奶洒在你的沙发上了

Xin lỗi, mình lúc nảy không cẩn thận làm rơi vãi sửa bò lên sofa của bạn rồi

22
New cards

系好安全带

Thắt dây an toàn

23
New cards

她用一个卡子把头发固定住了

Cô ấy dùng một cái kẹp để cố định tóc