1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apprehensive (adj)
e ngại
circumstance (n)
hoàn cảnh, tình huống
condition (n)
điều kiện, tình trạng
due to (pre)
bởi vì, nhờ có
fluctuate (v)
dao động, thay đổi thất thường
get out of (v)
ra khỏi, thoát khỏi
indicator (n)
dấu hiệu
lease (n, v)
hợp đồng cho thuê (n), cho thuê (v)
lock into (v)
ràng buộc
occupy (v)
chiếm hữu
tenant (n)
người thuê
subject to (v)
tuân thủ, lệ thuộc vào
occur
xảy ra
leave
rời đi