3000 word - P8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Bore (v)

Làm buồn chán

2
New cards

Boring (adj)

Buồn chán ( vật , sự việc )

3
New cards

Bored (adj)

Buồn chán ( người )

4
New cards

Born (adj)

Sinh đẻ ( quá khứ của bear)

5
New cards

Borrow (v)

Vay , mượn

6
New cards

Boss (n)

Ông chủ

7
New cards

Both (adj)

Cả hai

8
New cards

Bother (v)

Quấy rầy , làm phiền

9
New cards

Bottle (n)

Chai , lọ

10
New cards

Bottom (n,adj)

Phần dưới , đáy , cuối cùng

11
New cards

Bound (adj) , bound to

Chắc chắn , trói buộc , nhất định

12
New cards

Bowl (n)

Cái bát

13
New cards

Box (n)

Hộp , thùng

14
New cards

Boy (n)

Con trai , cậu bé

15
New cards

Boyfriend (n)

Bạn trai

16
New cards

Brain (n)

Bộ não , đầu óc

17
New cards

Branch (n)

Cành cây , chi nhánh

18
New cards

Brand (n)

Nhãn , thương hiệu

19
New cards

Brave (adj)

Gan dạ , dũng cảm

20
New cards

Bread (n)

Bánh mì

21
New cards

Break (v,n)

Bẻ gãy , đập vỡ , sự bẻ gãy , sự vỡ

22
New cards

Breakfast (n)

Bữa sáng

23
New cards

Breast (n)

Ngực , vú

24
New cards

Breath (n)

Hơi thở , hơi

25
New cards

Breathe (v)

Hít , thở

26
New cards

Breathing (n)

Sự hô hấp , sự thở

27
New cards

Breed (n,v)

Nuôi dưỡng , chăm sóc , giáo dục , sinh đẻ

28
New cards

Brick (n)

Gạch

29
New cards

Bridge (n)

Cái cầu

30
New cards

Brief (adj)

Ngắn gọn , vắn tắt

31
New cards

Briefly (adv)

( một cách ) ngắn gọn , vắn tắt , tóm tắt

32
New cards

Bright (adj)

Sáng , sáng chói (adj)

33
New cards

Brightly (adv)

Sáng chói , tươi (adv)

34
New cards

Brilliant (adj)

Toả sáng , rực rỡ , chói lọi

35
New cards

Bring (v)

Cầm , mang , xách lại

36
New cards

Broad (adj)

Rộng

37
New cards

Broadcast (n,v)

Tung ra khắp nơi , truyền rộng rãi , phát thanh , quảng bá

38
New cards

Broadly (adv)

Rộng , rộng rãi

39
New cards

Broken (adj)

Bị gãy , bị vỡ

40
New cards

Brother (n)

Anh , em trai

41
New cards

Brown (adj)

Nâu , màu nâu

42
New cards

Brush (v,n)

Bàn chải , chải , quét

43
New cards

Bubble (n)

Bong bóng , bọt , tăm

44
New cards

Budget (n)

Ngân sách

45
New cards

Build (v)

Xây dựng

46
New cards

Building (n)

Sự xây dựng , công trình xây dựng , toà nhà

47
New cards

Bullet (n)

Đạn

48
New cards

Bunch (n)

Búi , chùm , bó , cụm , buồng , bầy , đàn

49
New cards

Burn (v)

Đốt , đốt cháy , thắp , nung , thiêu

50
New cards

Burnt (adj)

Bị đốt , bị cháy , khê , rám nắng, sạm