Thẻ ghi nhớ: 3000 từ (w) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

wheel

n wil bánh xe

2
New cards

when

adv, pron, conj wen khi, lúc, vào lúc nào

3
New cards

whenever

conj wen'evə bất cứ lúc nào, lúc nào

4
New cards

where

adv, conj weər đâu, ở đâu; nơi mà

5
New cards

whereas

conj weə'ræz nhưng trái lại, trong khi mà

6
New cards

wherever

conj weər'evə(r) ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu

7
New cards

whether

conj ́weðə có..không; có... chăng; không biết có.. không

8
New cards

which

n, det, pro witʃ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó

9
New cards

while

n, conj wail trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát

10
New cards

whilst

conj wailst trong lúc, trong khi

11
New cards

whisper

v, n ́wispə nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào

12
New cards

whistle

n, v wisl sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi

13
New cards

white

adj, n wai:t trắng; màu trắng

14
New cards

who

n, pro hu: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào

15
New cards

whoever

n, pro hu:'ev ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai

16
New cards

whole

adj, n həʊl bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể

17
New cards

whom

n, pro hu:m ai, người nào; người mà

18
New cards

whose

n, det, pro hu:z của ai

19
New cards

why

adv wai tại sao, vì sao

20
New cards

wide

adj waid rộng, rộng lớn

21
New cards

widely

adv ́waidli nhiều, xa; rộng rãi

22
New cards

width

n wɪdθ; wɪtθ tính chất rộng, bề rộng

23
New cards

wife

n waif vợ

24
New cards

wild

adj waɪld dại, hoang

25
New cards

wildly

adv waɪldli dại, hoang

26
New cards

will

v, n, modal wil sẽ; ý chí, ý định

27
New cards

willing

adj ́wiliη bằng lòng, vui lòng, muốn

28
New cards

willingly

adv wiliηli sẵn lòng, tự nguyện

29
New cards

willingness

n ́wiliηnis sự bằng lòng, sự vui lòng

30
New cards

win

v win chiếm, đọat, thu được

31
New cards

wind

v wind quấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên dây, quấn, giải quyết

32
New cards

window

n windəʊ cửa sổ

33
New cards

wine

n wain rượu, đồ uống

34
New cards

wing

n wiη cánh, sự bay, sự cất cánh

35
New cards

winner

n winər người thắng cuộc

36
New cards

winning

adj ́winiη đang dành thắng lợi, thắng cuộc

37
New cards

winter

n ˈwɪntər mùa đông

38
New cards

wire

n waiə dây (kim loại)

39
New cards

wise

adj waiz khôn ngoan, sáng suốt, thông thái

40
New cards

wish

v, n wi∫ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn

41
New cards

with

prep wið với, cùng

42
New cards

withdraw

v wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ rút, rút khỏi, rút lui

43
New cards

within

prep wið ́in trong vong thời gian, trong khoảng thời gian

44
New cards

without

prep wɪðˈaʊt , wɪθaʊt không, không có

45
New cards

witness

n, v witnis sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng

46
New cards

woman

n wʊmən đàn bà, phụ nữ

47
New cards

wonder

v wʌndə ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc

48
New cards

wonderful

adj ́wʌndəful phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời

49
New cards

wood

n wud gỗ

50
New cards

wooden

adj ́wudən làm bằng gỗ

51
New cards

wool

n wul len

52
New cards

work

v, n wɜ:k làm việc, sự làm việc

53
New cards

worker

n wə:kə người lao động

54
New cards

working

adj ́wə:kiη sự làm, sự làm việc

55
New cards

world

n wɜ:ld thế giới

56
New cards

worried

adj ́wʌrid bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng.

57
New cards

worry

v, n wʌri lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ

58
New cards

worrying

adj ́wʌriiη gây lo lắng, gây lo nghĩ

59
New cards

worse, worst, bad

xấu

60
New cards

worship

n, v ˈwɜrʃɪp sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ

61
New cards

worth

adj wɜrθ đáng giá, có giá trị

62
New cards

would

v, modal wud sẽ

63
New cards

wound

n, v waund vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích

64
New cards

wounded

adj wu:ndid bị thương

65
New cards

wrap

v ræp gói, bọc, quấn

66
New cards

wrapping

n ræpiɳ vật bao bọc, vật quấn quanh

67
New cards

wrist

n rist cổ tay

68
New cards

write

v rait viết

69
New cards

writer

n raitə người viết

70
New cards

writing

n ́raitiη sự viết

71
New cards

written

adj ritn viết ra, được thảo ra

72
New cards

wrong

adj, adv rɔɳ sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm

73
New cards

wrongly

adv ́rɔηgli một cách bất công, không đúng