1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wheel
n wil bánh xe
when
adv, pron, conj wen khi, lúc, vào lúc nào
whenever
conj wen'evə bất cứ lúc nào, lúc nào
where
adv, conj weər đâu, ở đâu; nơi mà
whereas
conj weə'ræz nhưng trái lại, trong khi mà
wherever
conj weər'evə(r) ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
whether
conj ́weðə có..không; có... chăng; không biết có.. không
which
n, det, pro witʃ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
while
n, conj wail trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
whilst
conj wailst trong lúc, trong khi
whisper
v, n ́wispə nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
whistle
n, v wisl sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
white
adj, n wai:t trắng; màu trắng
who
n, pro hu: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
whoever
n, pro hu:'ev ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
whole
adj, n həʊl bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
whom
n, pro hu:m ai, người nào; người mà
whose
n, det, pro hu:z của ai
why
adv wai tại sao, vì sao
wide
adj waid rộng, rộng lớn
widely
adv ́waidli nhiều, xa; rộng rãi
width
n wɪdθ; wɪtθ tính chất rộng, bề rộng
wife
n waif vợ
wild
adj waɪld dại, hoang
wildly
adv waɪldli dại, hoang
will
v, n, modal wil sẽ; ý chí, ý định
willing
adj ́wiliη bằng lòng, vui lòng, muốn
willingly
adv wiliηli sẵn lòng, tự nguyện
willingness
n ́wiliηnis sự bằng lòng, sự vui lòng
win
v win chiếm, đọat, thu được
wind
v wind quấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên dây, quấn, giải quyết
window
n windəʊ cửa sổ
wine
n wain rượu, đồ uống
wing
n wiη cánh, sự bay, sự cất cánh
winner
n winər người thắng cuộc
winning
adj ́winiη đang dành thắng lợi, thắng cuộc
winter
n ˈwɪntər mùa đông
wire
n waiə dây (kim loại)
wise
adj waiz khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
wish
v, n wi∫ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
with
prep wið với, cùng
withdraw
v wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ rút, rút khỏi, rút lui
within
prep wið ́in trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
without
prep wɪðˈaʊt , wɪθaʊt không, không có
witness
n, v witnis sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
woman
n wʊmən đàn bà, phụ nữ
wonder
v wʌndə ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
wonderful
adj ́wʌndəful phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
wood
n wud gỗ
wooden
adj ́wudən làm bằng gỗ
wool
n wul len
work
v, n wɜ:k làm việc, sự làm việc
worker
n wə:kə người lao động
working
adj ́wə:kiη sự làm, sự làm việc
world
n wɜ:ld thế giới
worried
adj ́wʌrid bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng.
worry
v, n wʌri lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying
adj ́wʌriiη gây lo lắng, gây lo nghĩ
worse, worst, bad
xấu
worship
n, v ˈwɜrʃɪp sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
worth
adj wɜrθ đáng giá, có giá trị
would
v, modal wud sẽ
wound
n, v waund vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
wounded
adj wu:ndid bị thương
wrap
v ræp gói, bọc, quấn
wrapping
n ræpiɳ vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist
n rist cổ tay
write
v rait viết
writer
n raitə người viết
writing
n ́raitiη sự viết
written
adj ritn viết ra, được thảo ra
wrong
adj, adv rɔɳ sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm
wrongly
adv ́rɔηgli một cách bất công, không đúng