1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
revolt
nổi dậy , phản đối mạnh mẽ
revolution
cuộc cách mạng
advance
tiến bộ , phát triển
frame
khung , cấu trúc
framework
khuôn khổ , nền tảng
regulate
điều chỉnh , kiểm soát
compete
cạnh tranh
competition
sự cạnh tranh
implication
hàm ý
prefer
thích hơn , ưu tiên
preference
sự ưu tiên , sở thích
personal
cá nhân
strong
mạnh mẽ , kiên cố
strength
sức mạnh ,độ bền
accessible
dễ tiếp cận , dễ sử dụng
AI - driven
đc điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo
AI - powered
đc hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo
approach
cách tiếp cận , tiếp cận
data security
bảo mật dữ liệu
detect
phát hiện
diagnose
chuẩn đoán
gadget
thiết bị , dụng cụ nhỏ
improper
k phù hợp , sai cách
indispensable
k thể thiếu
innovation
sự đổi mới , sáng tạo
integration
sự tích hợp
interface
giao diện
leverage
tận dụng , khai thác
optimize
tối ưu hóa
platform
nền tảng
repetitive
lặp đi lặp lại
revolutionize
cách mạng hóa , thay đổi hoàn toàn
virtual
ảo , kỹ thuật số
take notice of = pay attention to
chú ý đến
equipped with
đc trang bị với
miss out on
bỏ lỡ
integrate into = incorporate into
hòa nhập vào
break down
phân tích , giải quyết ( hư hỏng )
cope with = deal with = address = resolve
đối phó với ( giải quyết )
turn on = switch on
bật lên
build up
xây dựng , tăng lên
launch initiatives
khởi xướng sáng kiến
contribute to
đóng góp vào
improve quality of life
cải thiện chất lượng cuộc sống
raise concerns
dấy lên mối lo ngại
stay competitive
giữ vững sự cạnh tranh
adapt to
thích nghi với
bogged down with
bị mắc kẹt với , bị ngập trong
fucus on = concentrate on
tập trung vào
adjust to
điều chỉnh theo , thích nghi với
make a decision
đưa ra quyết định
slow down
làm chậm lại
limit your potential
hạn chế tiềm năng của bạn
look into
điều tra , tìm hiểu về
catch out
bắt gặp , phát hiện
take in = understand
hiểu , tiếp nhận
take in = absorb
hấp thụ
take in = admire
chiêm ngưỡng
take over
tiếp quản , chiếm lĩnh
based on
dựa trên