Thẻ ghi nhớ: Advanced 220 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

Environmentally-friendly

Thân thiện với môi trường

<p>Thân thiện với môi trường</p>
2
New cards

Litter

(n) Rác thải vứt bừa bãi

<p>(n) Rác thải vứt bừa bãi</p>
3
New cards

Extinct

(adj) Tuyệt chủng

<p>(adj) Tuyệt chủng</p>
4
New cards

Household waste

Rác thải sinh hoạt

<p>Rác thải sinh hoạt</p>
5
New cards

Block out

Che khuất

<p>Che khuất</p>
6
New cards

Blow over

Lắng xuống

<p>Lắng xuống</p>
7
New cards

Burst into flames

Bùng cháy

<p>Bùng cháy</p>
8
New cards

Freeze over

Đóng băng hoàn toàn

<p>Đóng băng hoàn toàn</p>
9
New cards

Cliff

(n) Vách đá

<p>(n) Vách đá</p>
10
New cards

Wear away

Mòn dần

<p>Mòn dần</p>
11
New cards

Wipe out

Phá huỷ hoàn toàn

12
New cards

Smooth

(adj) Trôi chảy

<p>(adj) Trôi chảy</p>
13
New cards

Catch fire

Bắt lửa

<p>Bắt lửa</p>
14
New cards

Patch

(n) Mảnh đất

<p>(n) Mảnh đất</p>
15
New cards

Weaken

(v) Làm yếu đi

<p>(v) Làm yếu đi</p>
16
New cards

Large-scale

(adj) Quy mô lớn

<p>(adj) Quy mô lớn</p>
17
New cards

Dump

(v) Vứt bỏ

<p>(v) Vứt bỏ</p>
18
New cards

Meteorology

(n) Khí tượng học

<p>(n) Khí tượng học</p>
19
New cards

Meteorological

(adj) Thuộc khí tượng học

<p>(adj) Thuộc khí tượng học</p>
20
New cards

Meteorologist

(n) Nhà khí tượng học

<p>(n) Nhà khí tượng học</p>