1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Environmentally-friendly
Thân thiện với môi trường
Litter
(n) Rác thải vứt bừa bãi
Extinct
(adj) Tuyệt chủng
Household waste
Rác thải sinh hoạt
Block out
Che khuất
Blow over
Lắng xuống
Burst into flames
Bùng cháy
Freeze over
Đóng băng hoàn toàn
Cliff
(n) Vách đá
Wear away
Mòn dần
Wipe out
Phá huỷ hoàn toàn
Smooth
(adj) Trôi chảy
Catch fire
Bắt lửa
Patch
(n) Mảnh đất
Weaken
(v) Làm yếu đi
Large-scale
(adj) Quy mô lớn
Dump
(v) Vứt bỏ
Meteorology
(n) Khí tượng học
Meteorological
(adj) Thuộc khí tượng học
Meteorologist
(n) Nhà khí tượng học