1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
work
wɜːrk làm việc
job
dʒɒb công việc
career
kəˈrɪər sự nghiệp
occupation
ˌɒkjʊˈpeɪʃn nghề nghiệp
employment
ɪmˈplɔɪmənt việc làm
company
ˈkʌmpəni công ty
office
ˈɒfɪs văn phòng
department
dɪˈpɑːtmənt bộ phận
team
tiːm nhóm
colleague
ˈkɒliːɡ đồng nghiệp
boss
bɒs sếp
accountant
əˈkaʊntənt kế toán
engineer
ˌen.dʒɪˈnɪər kỹ sư
doctor
ˈdɒktər bác sĩ
teacher
ˈtiːtʃər giáo viên
lawyer
ˈlɔːjər luật sư
programmer
ˈprəʊɡræmər lập trình viên
designer
dɪˈzaɪnər nhà thiết kế
manager
ˈmænɪdʒər quản lý
apply for a job
əˈplaɪ fɔːr ə dʒɒb ứng tuyển một công việc
interview
ˈɪntəvjuː phỏng vấn
work overtime
wɜːk ˈəʊvətaɪm làm thêm giờ
get promoted
ɡet prəˈməʊtɪd được thăng chức
retire
rɪˈtaɪər nghỉ hưu
Reliability
sự đáng tin cậy
Communication skills
kỹ năng giao tiếp
A strong work ethic
đạo đức làm việc mạnh mẽ
Productive
sản xuất cao
Harmonious
hài hòa
Promoting
thúc đẩy
Success
thành công
Diverse skill sets
các kỹ năng đa dạng
Collaborate closely
hợp tác chặt chẽ
Comprehensive marketing strategy
chiến lược tiếp thị toàn diện
Deadlines
hạn chót
Managing competing priorities
quản lý các ưu tiên cạnh tranh
Communicating effectively
giao tiếp hiệu quả
Leveraging
tận dụng
Teamwork
làm việc nhóm
Time management
Quản lý thời gian
Regular breaks
Nghỉ giải lao thường xuyên
Practicing mindfulness
thực hành chánh niệm
Overall well-being
sức khỏe tổng thể
Building strong relationships with colleagues
xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp
Workload
khối lượng công việc
Network
mạng lưới
Customer service representative
nhân viên dịch vụ khách hàng
Customer
khách hàng
Supervisor
giám sát viên, trưởng nhóm
Customer's satisfaction
sự hài lòng của khách hàng
Tasks and manage
nhiệm vụ và quản lý
Several strategies
nhiều chiến lược
To-do list
danh sách việc cần làm
Items
các mục
Time management techniques
các kỹ thuật quản lý thời gian
Productivity
năng suất