1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achievement [əˈtʃiːv.mənt]
(n): thành tích, thành tựu; ‹sự› đạt được, hoàn thành
contribute [kənˈtrɪb.juːt]
(v): đóng góp, góp phần; gia tăng, cộng thêm
dedication [ˌded.əˈkeɪ.ʃən]
(n): ‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
look to
(v): tin vào, trông cậy vào, mong đợi ở (ai)
loyal [ˈlɔɪ.əl]
(adj): trung thành, trung nghĩa, trung kiên
merit [ˈmer.ɪt]
(n): giá trị, xuất sắc; công lao, công trạng
obviously [ˈɑːb.vi.əs.li]
(adv): ‹một cách› rõ ràng, hiển nhiên (clearly, evidently)
productive [prəˈdʌk.tɪv]
(adj): hữu ích; có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi cao
[prəˈmoʊt] promote
(v): xúc tiến, đẩy mạnh, khuyến khích; đề xướng, đề đạt; thăng tiến, thăng chức
recognition [ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən]
(n): ‹sự› công nhận, thừa nhận, nhận ra