LESSON 15: PROMOTION, PENSIONS & AWARDS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

achievement [əˈtʃiːv.mənt]

(n): thành tích, thành tựu; ‹sự› đạt được, hoàn thành

<p><span>(n): thành tích, thành tựu; ‹sự› đạt được, hoàn thành</span></p>
2
New cards

contribute [kənˈtrɪb.juːt]

(v): đóng góp, góp phần; gia tăng, cộng thêm

<p><span>(v): đóng góp, góp phần; gia tăng, cộng thêm </span></p>
3
New cards

dedication [ˌded.əˈkeɪ.ʃən]

(n): ‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy

4
New cards

look to

(v): tin vào, trông cậy vào, mong đợi ở (ai)

<p><span>(v): tin vào, trông cậy vào, mong đợi ở (ai) </span></p>
5
New cards

loyal [ˈlɔɪ.əl]

(adj): trung thành, trung nghĩa, trung kiên

<p><span>(adj): trung thành, trung nghĩa, trung kiên </span></p>
6
New cards

merit [ˈmer.ɪt]

(n): giá trị, xuất sắc; công lao, công trạng

<p><span>(n): giá trị, xuất sắc; công lao, công trạng</span></p>
7
New cards

obviously [ˈɑːb.vi.əs.li]

(adv): ‹một cách› rõ ràng, hiển nhiên (clearly, evidently)

<p><span>(adv): ‹một cách› rõ ràng, hiển nhiên (clearly, evidently)</span></p>
8
New cards

productive [prəˈdʌk.tɪv]

(adj): hữu ích; có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi cao

<p><span>(adj): hữu ích; có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi cao </span></p>
9
New cards

[prəˈmoʊt] promote

(v): xúc tiến, đẩy mạnh, khuyến khích; đề xướng, đề đạt; thăng tiến, thăng chức

<p><span>(v): xúc tiến, đẩy mạnh, khuyến khích; đề xướng, đề đạt; thăng tiến, thăng chức </span></p>
10
New cards

recognition [ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən]

(n): ‹sự› công nhận, thừa nhận, nhận ra

<p><span>(n): ‹sự› công nhận, thừa nhận, nhận ra </span></p>