1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
v
đạt được, hoàn thành
achievement
n thành tựu
brain
n
não
clever = smart
adj
thông minh
concentrate on = focus on
v tập trung
consider
v
xem xét, cân nhắc
course
n khoá học
degree
n bằng cấp
consideration
n sự tập trung
bachelor degree
bằng đh
master degree
bằng thạc sĩ
experience
v, n
trải nghệm, kinh nghệm
expert
n,adj
chuyên gia, thành thạo
fail
v
hỏng, trượt
guess
v,n
đoán, sự dự đoán
hesitate
v
do dự, ngại ngùng, ngập ngừng
make progress
v phr sự tiến bộ
make sure
v phr
sự chắc chắn
in progress
v phr
đang thụ lý
mark
v, n
ghi điểm, đánh dấu, điểm số
mental
adj
thuộc về trí óc
pass
v đậu, vượt qua
qualification
n chứng nhận, có năng lực
remind
n nhắc nhở
report
n bản báo cáo, bản tường trình
revise
v ôn tập
smart
v thông minh
subject
n môn học, tiêu đề
talented
adj tài năng
term
n kỳ
wonder
v tự hỏi
mental sickness
bệnh về đầu óc
cross out (phr v)
gạch bỏ
point out (phr v)
chỉ ra rằng
read out (phr v)
đọc thành tiếng
rip up( phr v)
xé thành từng mảnh
rub out (phr v)
tẩy đi
turn over (phr v)
lật lại
write down (phr v)
viết xuống
by heart
học thuộc lòng
for instance
= for example
in conclusion
kết luận
in fact
thực tế
in favour (of) = support
ủng hộ
in general
nhìn chung
favour
ân huệ
give someone a favour
= help sb
brave
(v,adj) dũng cảm
bravery
n sự dũng cảm
divide
v chia
devision
n sự chia,phép
subtract - subtraction
trừ
multiple - multiplication
nhân
memory
n kỉ niệm
memorise
v ghi nhớ
memorial
adj tưởng niệm
refer
v tham khảo
reference
n sự tham khảo
silent
adj im lặng
silence
n sự im lặng
silently
adv sự yên lặng
simplify
v làm đơn giản
capable of doing
adj có khả năng làm gì
talented at
adj tài năng về điều gì
simplicity
n sự đơn giản
confuse sth with
v bối rối
cope with = face with
v mặt đối mặt
succeed in + doing sth = manage to do sth
v thành công trong việc gì đấy
an opinion about/ of
n quan điểm