Thẻ ghi nhớ: Unit 1: leisure time | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

hyen

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

Addict

Người nghiện

2
New cards

Addicted to

Nghiện cái gì/ làm gì

3
New cards

Addictive

Có tính gây nghiện

4
New cards

Advertise

Hành động quảng cáo

5
New cards

Advertisement

Mẫu quảng cáo

6
New cards

Affect

Ảnh hưởng

7
New cards

Balance

Sự cân bằng

8
New cards

Bracelet

Vòng tay

9
New cards

Ban

Cấm

10
New cards

Craft kit

Bộ dụng cụ làm thủ công

11
New cards

Comic

Truyện tranh

12
New cards

Community

Cộng đồng

13
New cards

Cruel

Độc ác

14
New cards

Competitive

Mang tính cạnh tranh

15
New cards

D I Y

Tự làm

16
New cards

Data

Dữ liệu

17
New cards

Decide (to V)

Quyết định làm gì

18
New cards

Decision

Sự quyết định

19
New cards

(Do) harm to (ST/SB)

Làm hại (đến ...)

20
New cards

(Be) harmful (to)

Có hại (đối với ...)

21
New cards

Exist

Tồn tại

22
New cards

Eye-tiredness

Sự mỏi mắt

23
New cards

Folk song

Nhạc dân ca

24
New cards

Get irritated

Nổi cáu

25
New cards

(Be) hooked on

Rất thích cái gì/ làm gì

26
New cards

Have effect on

Có ảnh hưởng đến

27
New cards

Knitting kit

Bộ dụng cụ đan len

28
New cards

Melody

Giai điệu

29
New cards

Message

Gửi tin nhắn

30
New cards

Muscle

Cơ bắp

31
New cards

Organise

Tổ chức (cái gì)

32
New cards

Organisation

Tổ chức

33
New cards

Positive

Tích cực

34
New cards

Rely (on)

Phụ thuộc (vào)

35
New cards

Prefer ST (to ST)

Thích cái gì (hơn cái gì)

36
New cards

Preference

Sự yêu thích

37
New cards

Satisfy

Làm ai đó hài lòng

38
New cards

Solution

Giải pháp

39
New cards

Volunteer

Tình nguyện viên

40
New cards

Existence

Sự tồn tại

41
New cards

Fold

Gập, gấp

42
New cards

Hang out

Đi chơi

43
New cards

Keep in touch

Giữ liên lạc

44
New cards

Improve

Cải thiện

45
New cards

Leisure

Thời gian rảnh

46
New cards

Make origami

Xếp giấy

47
New cards

Pronounce

Phát âm

48
New cards

Puzzle

Trò chơi câu đố

49
New cards

Relax

Thư giãn

50
New cards

Relaxed

Cảm thấy thư giãn

51
New cards

Resort

Khu nghỉ dưỡng

52
New cards

Savings

Tiền tiết kiệm

53
New cards

Snowboarding

Trượt ván tuyết

54
New cards

Surf

Lướt (mạng Internet)

55
New cards

Social

Về xã hội

56
New cards

Socialize (with)

Hòa đồng (với)

57
New cards

Stay in shape

Giữ dáng

58
New cards

Strange (to)

Lạ lẫm (đối với ai đó)

59
New cards

Trick

Mẹo

60
New cards

Tool

Công cụ, dụng cụ

61
New cards

Total

Tổng cộng

62
New cards

Virtual

Ảo

63
New cards

Đang học (39)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!