1/62
hyen
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Addict
Người nghiện
Addicted to
Nghiện cái gì/ làm gì
Addictive
Có tính gây nghiện
Advertise
Hành động quảng cáo
Advertisement
Mẫu quảng cáo
Affect
Ảnh hưởng
Balance
Sự cân bằng
Bracelet
Vòng tay
Ban
Cấm
Craft kit
Bộ dụng cụ làm thủ công
Comic
Truyện tranh
Community
Cộng đồng
Cruel
Độc ác
Competitive
Mang tính cạnh tranh
D I Y
Tự làm
Data
Dữ liệu
Decide (to V)
Quyết định làm gì
Decision
Sự quyết định
(Do) harm to (ST/SB)
Làm hại (đến ...)
(Be) harmful (to)
Có hại (đối với ...)
Exist
Tồn tại
Eye-tiredness
Sự mỏi mắt
Folk song
Nhạc dân ca
Get irritated
Nổi cáu
(Be) hooked on
Rất thích cái gì/ làm gì
Have effect on
Có ảnh hưởng đến
Knitting kit
Bộ dụng cụ đan len
Melody
Giai điệu
Message
Gửi tin nhắn
Muscle
Cơ bắp
Organise
Tổ chức (cái gì)
Organisation
Tổ chức
Positive
Tích cực
Rely (on)
Phụ thuộc (vào)
Prefer ST (to ST)
Thích cái gì (hơn cái gì)
Preference
Sự yêu thích
Satisfy
Làm ai đó hài lòng
Solution
Giải pháp
Volunteer
Tình nguyện viên
Existence
Sự tồn tại
Fold
Gập, gấp
Hang out
Đi chơi
Keep in touch
Giữ liên lạc
Improve
Cải thiện
Leisure
Thời gian rảnh
Make origami
Xếp giấy
Pronounce
Phát âm
Puzzle
Trò chơi câu đố
Relax
Thư giãn
Relaxed
Cảm thấy thư giãn
Resort
Khu nghỉ dưỡng
Savings
Tiền tiết kiệm
Snowboarding
Trượt ván tuyết
Surf
Lướt (mạng Internet)
Social
Về xã hội
Socialize (with)
Hòa đồng (với)
Stay in shape
Giữ dáng
Strange (to)
Lạ lẫm (đối với ai đó)
Trick
Mẹo
Tool
Công cụ, dụng cụ
Total
Tổng cộng
Virtual
Ảo
Đang học (39)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!