INVENTIONS (3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

adoption (n)

sự chấp nhận; sự áp dụng

2
New cards

algorithm (n)

thuật toán

3
New cards

brainchild (n)

sản phẩm trí tuệ

4
New cards

bulky (a)

cồng kềnh; to lớn

5
New cards

burden (n)

gánh nặng

6
New cards

censorship (n)

sự kiểm duyệt

7
New cards

compact (a)

gọn nhẹ

8
New cards

complexity (n)

sự phức tạp

9
New cards

considerable (a)

đáng kể

10
New cards

constantly (adv)

liên tục; không ngừng

11
New cards

continuously (adv)

một cách liên tục

12
New cards

controversy (n)

sự tranh cãi

13
New cards

curate (v)

tuyển chọn; sắp đặt (bộ sưu tập)

14
New cards

dedicated (a)

tận tụy; chuyên dụng

15
New cards

discourse (n)

diễn ngôn; bài diễn thuyết

16
New cards

dominate (v)

chiếm ưu thế; thống trị

17
New cards

dramatic (a)

ấn tượng; đáng kể

18
New cards

efficiency (n)

hiệu suất; hiệu quả

19
New cards

emergence (n)

sự xuất hiện; sự nổi lên

20
New cards

functionality (n)

tính hữu dụng

21
New cards

gadget (n)

thiết bị nhỏ

22
New cards

garner (v)

thu thập; tích lũy

23
New cards

groundbreaking (a)

mang tính đột phá

24
New cards

handle (v)

xử lý; giải quyết

25
New cards

handy (a)

thuận tiện; hữu ích

26
New cards

inappropriate (a)

không phù hợp; không thích hợp

27
New cards

indispensable (a)

không thể thiếu

28
New cards

installation (n)

sự lắp đặt; cài đặt

29
New cards

integration (n)

sự hội nhập; sự tích hợp

30
New cards

intuitive (a)

trực quan; dễ hiểu

31
New cards

laborious (a)

nặng nhọc; vất vả

32
New cards

manufacture (v)

sản xuất; chế tạo

33
New cards

mechanism (n)

cơ chế; máy móc

34
New cards

novelty (n)

tính mới lạ; sự mới mẻ

35
New cards

originality (n)

tính độc đáo; sáng tạo

36
New cards

patent (n)

bằng sáng chế

37
New cards

persist (v)

kiên trì; tiếp tục

38
New cards

pioneer (n)

người tiên phong

39
New cards

politically (adv)

về mặt chính trị

40
New cards

popularise (v)

làm phổ biến

41
New cards

portable (a)

di động; dễ mang theo

42
New cards

processor (n)

bộ xử lý

43
New cards

refine (v)

cải tiến; tinh chế

44
New cards

revolutionise (v)

cách mạng hóa

45
New cards

scrutiny (n)

sự xem xét kỹ lưỡng

46
New cards

significantly (adv)

một cách đáng kể

47
New cards

simplicity (n)

sự đơn giản

48
New cards

traction (n)

sự kéo; lực kéo; sức hút

49
New cards

transparency (n)

sự minh bạch

50
New cards

ubiquitous (a)

phổ biến; có mặt ở khắp nơi

51
New cards

utensil (n)

dụng cụ

52
New cards

utility (n)

sự hữu dụng

53
New cards

versatile (a)

đa năng

54
New cards

visionary (a)

có tầm nhìn xa

55
New cards

widespread (a)

lan rộng; phổ biến

56
New cards

allow somebody to do something

cho phép ai làm gì

57
New cards

concern about

lo lắng về

58
New cards

continue to do something

tiếp tục làm gì

59
New cards

give up

từ bỏ

60
New cards

influence on something

ảnh hưởng đến cái gì

61
New cards

invite somebody to do something

mời ai đó làm gì

62
New cards

solution to something

giải pháp cho vấn đề gì

63
New cards

specialise in something

chuyên về cái gì

64
New cards

threat to something

mối đe dọa đối với cái gì