1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
go/move/step up a gear
tăng tốc
go/be back to square one
trở về điểm xuất phát của 1 cviec,hay một nhiệm vụ vì trc đó mình k đạt đc tiến bộ
go/turn belly up
thất bại, phá sản
grateful/thankkful for small mercies
cảm thấy may mắn vì sự việc k tệ hơn
grit your teeth
nghiến răng chịu đựng 1 tình thế khó khăn
ground-breaking work
cviec mang tính đột phá
give sb/sth a wide berth
tránh khỏi ai
give/quote sth/sb chapter and verse
đưa ra thông tin cụ thể, nói sách máng có chứng
give a rap over the knuckles
mắng mỏ/trừng phạt ai vì k làm điều gì 1 cách nghiêm khắc
give a rough ride
khiến ai gặp khó chịu, chịu đựng gian khổ
give as good as you get
đối xử với người khác giống như họ đối với mình
give it a shot/whirl
thử sức
give sth up as a bad job
từ bỏ vc gì đó vì bạn cảm thấy k đáng để tiếp tục
give one’s right arm
nhấn mạnh sự quan tâm và thích thú cho điều gì/làm vc nào
give sb a hard/rough/tough time
khiến ai khổ sở/gặp khó khăn, làm khó ai
give sb a piece of one’s mind
bày tỏ rõ ý kiến
give sb an earful
càu nhàu, rày la, trách mắng ai
give sb food for thought
khiến ai suy nghĩ cẩn thận về điều gì
give sb pause for thought
khiến ai ngừng lại 1 lúc để cân nhắc và suy nghĩ
give sb the benefit of the doubt
chấp nhận đặt niềm tin vào ai dù bạn vẫn còn lấn cấn
give sb/sth a wide berth
né tránh ai/nơi nào
give sb a big hand
cho ai một tràng pháo tay thật lớn
give sb a buzz
liên lạc với ai=đthoai
truyền cảm giác hứng khởi,năng lượng và niềm vui cho ai
give sb a dose/taste of their own medicine
gây ông đập lưng ông
give sb free rein
thả lỏng ai cho tự do hành động