简单的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Tình yêu đơn giản

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

法律

Pháp luật

2
New cards

Một từ chỉ hai người hoặc hai vật.

3
New cards

印象

ấn tượng

4
New cards

sâu sắc

5
New cards

熟悉

Biết rõ, quen thuộc với điều gì đó.

6
New cards

不仅

không những

7
New cards

性格

tính cách, đặc điểm tâm lý của một người.

8
New cards

开玩笑

đùa giỡn, nói đùa

9
New cards

从来

từ trước đến giờ, chưa bao giờ

10
New cards

最好

mức tốt nhất, tối ưu nhất

11
New cards

共同

chia sẻ, hợp tác, cùng nhau

12
New cards

适合

điều kiện hoặc hoàn cảnh phù hợp

13
New cards

幸福

trạng thái vui vẻ, thỏa mãn và hạnh phúc trong cuộc sống.

14
New cards

生活

cuộc sống

15
New cards

trạng thái mới mẻ hoặc vừa xảy ra.

16
New cards

浪漫

một cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến tình yêu và sự lãng mạn trong các mối quan hệ.

17
New cards

đủ

18
New cards

缺点

những điểm yếu hoặc khuyết thiếu trong một người hoặc sự vật.

19
New cards

接受

chấp nhận một điều gì đó, thường liên quan đến sự khoan dung hoặc thấu hiểu.

20
New cards

羡慕

ngưỡng mộ

21
New cards

爱情

tình yêu

22
New cards

星星

ngôi sao

23
New cards

即使

cho dù

24
New cards

加班

tăng ca

25
New cards

sáng

26
New cards

感动

cảm động

27
New cards

自然

đương nhiên

28
New cards

原因

nguyên nhân

29
New cards

互相

lẫn nhua, qua lại

30
New cards

幽默

hài hước

31
New cards

吸引

hấp dẫn, thu hút

32
New cards

脾气

tính tình