Writing - Urbanization

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1

a contentious issue

một vấn đề gây tranh cãi

2

vertical cities

thành phố phát triển theo chiều dọc

3

residents

cư dân

4

skyscrapers

tòa nhà chọc trời

5

the optimal model

mô hình tối ưu

6

advocate

ủng hộ, biện hộ cho

7

horizontal development

phát triển theo chiều ngang

8

low-rise buildings

các tòa nhà thấp tầng

9

Granted

đúng là, thừa nhận rằng

10

distinct advantages

những lợi thế rõ rệt

11

the real determinant of

yếu tố quyết định thực sự của

12

urban liveability

khả năng sống tốt trong đô thị

13

a balanced approach

cách tiếp cận cân bằng

14

addresses practicality and sustainability

giải quyết tính thực tiễn và tính bền vững

15

Proponents

những người ủng hộ

16

land use efficiency

hiệu quả sử dụng đất

17

densely populated nations

các quốc gia có mật độ dân số cao

18

allocating funds to

phân bổ ngân sách cho

19

tall residential

khu dân cư cao tầng

20

office complexes

các khu văn phòng phức hợp

21

is conducive to

có lợi cho, tạo điều kiện cho

22

facilitate business growth

thúc đẩy sự phát triển kinh doanh

23

reduce commuting distances

giảm khoảng cách đi lại

24

integration of work and life

sự hòa nhập giữa công việc và đời sống

25

enhance productivity

nâng cao năng suất

26

spend less time in transit

dành ít thời gian hơn cho việc di chuyển

27

high-rise complexes

các khu phức hợp cao tầng

28

modern amenities

tiện nghi hiện đại

29

foster the development of a vibrant community

thúc đẩy sự phát triển của một cộng đồng sôi động

30

green rooftops

mái nhà xanh

31

to name a few

kể ra một vài ví dụ

32

Conversely

ngược lại

33

horizontal cities

thành phố phát triển theo chiều ngang

34

sprawling layouts

quy hoạch trải rộng

35

sustainable lifestyle

lối sống bền vững

36

densely packed towers

các tòa tháp chen chúc nhau

37

suburban-style housing

nhà ở kiểu ngoại ô

38

which in turn mitigates congestion and pollution

điều này lần lượt làm giảm tắc nghẽn và ô nhiễm

39

The availability of

sự sẵn có của

40

private yards

sân riêng (của từng hộ)

41

mental well-being

sức khỏe tinh thần

42

an inefficient model

một mô hình kém hiệu quả

43

horizontal expansion

mở rộng theo chiều ngang

44

play a pivotal role

đóng vai trò then chốt

45

preserving cultural heritage

gìn giữ di sản văn hóa

46

retaining traditional houses

giữ lại những ngôi nhà truyền thống

47

nurturing neighborly ties

nuôi dưỡng mối quan hệ láng giềng

48

frequent face-to-face interactions

những tương tác trực tiếp thường xuyên

49

rarely

hiếm khi

50

high-rise living

cuộc sống trong nhà cao tầng

51

bolster

củng cố