THE GREEN REVOLUTION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

121 Terms

1
New cards

ecosystem

Hệ sinh thái - cộng đồng sinh vật và môi trường sống của chúng

2
New cards

environmental problems

Các vấn đề liên quan đến môi trường

3
New cards

emissions

Khí thải từ xe cộ, nhà máy, công nghiệp

4
New cards

acid rain

Mưa axit hình thành do khí thải công nghiệp

5
New cards

greenhouse gases

Khí nhà kính gây hiệu ứng nóng lên toàn cầu

6
New cards

exhaust fumes

Khí thải từ động cơ xe cộ, nhà máy

7
New cards

drought

Hạn hán - thời kỳ dài thiếu nước

8
New cards

biodiversity

Đa dạng sinh học - sự phong phú các loài sinh vật

9
New cards

contaminated

Bị ô nhiễm hoặc chứa chất độc hại

10
New cards

deforestation

Nạn phá rừng - chặt cây lấy gỗ, làm nông nghiệp

11
New cards

erosion

Sự xói mòn đất do gió, nước, hoạt động con người

12
New cards

fertilisers

Phân bón hóa học dùng trong nông nghiệp

13
New cards

waste

Chất thải, rác thải từ sinh hoạt hoặc công nghiệp

14
New cards

pollution

Ô nhiễm môi trường (không khí, đất, nước)

15
New cards

species loss

Sự biến mất hoặc tuyệt chủng của các loài

16
New cards

life-threatening

Đe dọa đến tính mạng, sức khỏe con người

17
New cards

pervasive

Lan rộng, phổ biến, tràn lan khắp nơi

18
New cards

refuse

Rác thải (cách nói trang trọng hơn "waste")

19
New cards

unprecedented strain

Áp lực chưa từng có, rất nghiêm trọng

20
New cards

chronic crisis

Khủng hoảng kéo dài, khó giải quyết

21
New cards

climate change

Biến đổi khí hậu toàn cầu

22
New cards

global warming

Hiện tượng trái đất nóng lên

23
New cards

renewable energy

Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện)

24
New cards

fossil fuels

Nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt)

25
New cards

carbon footprint

Lượng khí thải CO₂ do một cá nhân/tổ chức gây ra

26
New cards

sustainable development

Phát triển bền vững

27
New cards

natural resources

Tài nguyên thiên nhiên

28
New cards

overconsumption

Sự tiêu thụ quá mức

29
New cards

overpopulation

Dân số quá đông

30
New cards

urbanisation

Quá trình đô thị hóa

31
New cards

habitat destruction

Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên

32
New cards

endangered species

Các loài có nguy cơ tuyệt chủng

33
New cards

renewable sources

Nguồn năng lượng có thể tái tạo

34
New cards

non-renewable resources

Nguồn năng lượng không thể tái tạo

35
New cards

climate crisis

Khủng hoảng khí hậu

36
New cards

ozone layer depletion

Sự suy giảm tầng ozone

37
New cards

desertification

Sa mạc hóa (đất biến thành sa mạc)

38
New cards

water scarcity

Tình trạng khan hiếm nước

39
New cards

food chain

Chuỗi thức ăn trong sinh thái

40
New cards

toxic waste

Chất thải độc hại

41
New cards

pristine

Nguyên sơ, chưa bị hư hại, trong lành

42
New cards

vital

Cực kỳ quan trọng, thiết yếu

43
New cards

unprecedented

Chưa từng có, chưa từng xảy ra trước đây

44
New cards

devastating

Gây hại nghiêm trọng, tàn phá

45
New cards

insoluble

Không thể giải quyết được

46
New cards

immune

Miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng

47
New cards

pervasive

Lan tràn, hiện diện khắp nơi

48
New cards

inexorably

Một cách không thể ngăn cản, tất yếu

49
New cards

inevitably

Chắc chắn sẽ xảy ra, không thể tránh

50
New cards

chronic

Kéo dài, dai dẳng (bệnh, vấn đề)

51
New cards

taxing

Khó khăn, đầy thử thách

52
New cards

contaminate

Làm ô nhiễm, làm bẩn (thường do hóa chất, chất độc hại)

53
New cards

danger

Nguy hiểm, tình trạng rủi ro gây hại

54
New cards

dispose

Vứt bỏ, loại bỏ (rác, chất thải)

55
New cards

erode

Làm xói mòn (đất, đá, bờ biển)

56
New cards

pollute

Làm ô nhiễm (không khí, nước, đất)

57
New cards

recycle

Tái chế, xử lý lại để dùng lại

58
New cards

risk

Rủi ro, khả năng gặp nguy hiểm

59
New cards

sustain

Duy trì, kéo dài; nuôi dưỡng

60
New cards

threat

Mối đe dọa, nguy cơ gây hại

61
New cards

unrealistic

Không thực tế, viển vông

62
New cards

irrelevant

Không liên quan, không thích hợp

63
New cards

unreasonable

Vô lý, không hợp lý

64
New cards

irresponsible

Thiếu trách nhiệm

65
New cards

irreparable

Không thể sửa chữa, không thể khắc phục

66
New cards

irreversible

Không thể đảo ngược, không thể thay đổi lại

67
New cards

irreplaceable

Không thể thay thế được

68
New cards

unrelated

Không liên quan, không có mối quan hệ

69
New cards

climate change

Biến đổi khí hậu - sự thay đổi lâu dài trong điều kiện thời tiết toàn cầu

70
New cards

contaminated / polluted

Bị ô nhiễm (đất, nước, không khí bị nhiễm chất độc hại)

71
New cards

deforestation

Nạn phá rừng - việc chặt phá cây cối quy mô lớn

72
New cards

fertilisers

Phân bón hóa học - chất giúp cây trồng phát triển

73
New cards

eminent scientists

Các nhà khoa học danh tiếng, được tôn trọng

74
New cards

chemical pesticides

Thuốc trừ sâu hóa học - chất tiêu diệt sâu bọ gây hại

75
New cards

environmentalists / activists

Nhà môi trường học / nhà hoạt động môi trường

76
New cards

eco-friendly / environmentally-friendly

Thân thiện với môi trường, không gây hại đến hệ sinh thái

77
New cards

global warming

Hiện tượng nóng lên toàn cầu - nhiệt độ trái đất tăng do hiệu ứng nhà kính

78
New cards

cut down on (wastage)

Giảm thiểu sự lãng phí

79
New cards

sustainable development

Phát triển bền vững - phát triển mà vẫn bảo tồn tài nguyên

80
New cards

industrialization

Công nghiệp hóa - phát triển nền công nghiệp

81
New cards

educate the public about

Giáo dục cộng đồng về một vấn đề (ở đây: môi trường)

82
New cards

devastating impact

Tác động hủy hoại, phá hủy nghiêm trọng

83
New cards

farming practices

Hoạt động/biện pháp canh tác

84
New cards

food chain

Chuỗi thức ăn

85
New cards

immune (to)

Miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng bởi

86
New cards

dumping chemical waste

Xả thải chất thải hóa học

87
New cards

melting ice / ice melting

Hiện tượng băng tan

88
New cards

habitable / inhabitable

Có thể sinh sống được

89
New cards

regulate emissions (by companies)

Quy định lượng phát thải của các công ty

90
New cards

a quota

Hạn ngạch, mức giới hạn chính thức

91
New cards

exceed (waste treatment) capacity

Vượt quá khả năng xử lý (rác thải)

92
New cards

comply with (rules/regulations)

Tuân thủ, chấp hành (luật/quy định)

93
New cards

put … at risk

Đặt vào tình thế nguy hiểm, đe dọa

94
New cards

Thuật ngữ

Định nghĩa

95
New cards

unprecedented

Chưa từng có, chưa có tiền lệ

96
New cards

insoluble

Không thể giải quyết được

97
New cards

imperative / pressing / urgent

Cấp bách, khẩn cấp

98
New cards

pervasive

Tràn lan, lan rộng khắp nơi

99
New cards

futile / fruitless

Vô ích, không hiệu quả

100
New cards

the human race

Loài người