1/120
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ecosystem
Hệ sinh thái - cộng đồng sinh vật và môi trường sống của chúng
environmental problems
Các vấn đề liên quan đến môi trường
emissions
Khí thải từ xe cộ, nhà máy, công nghiệp
acid rain
Mưa axit hình thành do khí thải công nghiệp
greenhouse gases
Khí nhà kính gây hiệu ứng nóng lên toàn cầu
exhaust fumes
Khí thải từ động cơ xe cộ, nhà máy
drought
Hạn hán - thời kỳ dài thiếu nước
biodiversity
Đa dạng sinh học - sự phong phú các loài sinh vật
contaminated
Bị ô nhiễm hoặc chứa chất độc hại
deforestation
Nạn phá rừng - chặt cây lấy gỗ, làm nông nghiệp
erosion
Sự xói mòn đất do gió, nước, hoạt động con người
fertilisers
Phân bón hóa học dùng trong nông nghiệp
waste
Chất thải, rác thải từ sinh hoạt hoặc công nghiệp
pollution
Ô nhiễm môi trường (không khí, đất, nước)
species loss
Sự biến mất hoặc tuyệt chủng của các loài
life-threatening
Đe dọa đến tính mạng, sức khỏe con người
pervasive
Lan rộng, phổ biến, tràn lan khắp nơi
refuse
Rác thải (cách nói trang trọng hơn "waste")
unprecedented strain
Áp lực chưa từng có, rất nghiêm trọng
chronic crisis
Khủng hoảng kéo dài, khó giải quyết
climate change
Biến đổi khí hậu toàn cầu
global warming
Hiện tượng trái đất nóng lên
renewable energy
Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện)
fossil fuels
Nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt)
carbon footprint
Lượng khí thải CO₂ do một cá nhân/tổ chức gây ra
sustainable development
Phát triển bền vững
natural resources
Tài nguyên thiên nhiên
overconsumption
Sự tiêu thụ quá mức
overpopulation
Dân số quá đông
urbanisation
Quá trình đô thị hóa
habitat destruction
Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên
endangered species
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
renewable sources
Nguồn năng lượng có thể tái tạo
non-renewable resources
Nguồn năng lượng không thể tái tạo
climate crisis
Khủng hoảng khí hậu
ozone layer depletion
Sự suy giảm tầng ozone
desertification
Sa mạc hóa (đất biến thành sa mạc)
water scarcity
Tình trạng khan hiếm nước
food chain
Chuỗi thức ăn trong sinh thái
toxic waste
Chất thải độc hại
pristine
Nguyên sơ, chưa bị hư hại, trong lành
vital
Cực kỳ quan trọng, thiết yếu
unprecedented
Chưa từng có, chưa từng xảy ra trước đây
devastating
Gây hại nghiêm trọng, tàn phá
insoluble
Không thể giải quyết được
immune
Miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng
pervasive
Lan tràn, hiện diện khắp nơi
inexorably
Một cách không thể ngăn cản, tất yếu
inevitably
Chắc chắn sẽ xảy ra, không thể tránh
chronic
Kéo dài, dai dẳng (bệnh, vấn đề)
taxing
Khó khăn, đầy thử thách
contaminate
Làm ô nhiễm, làm bẩn (thường do hóa chất, chất độc hại)
danger
Nguy hiểm, tình trạng rủi ro gây hại
dispose
Vứt bỏ, loại bỏ (rác, chất thải)
erode
Làm xói mòn (đất, đá, bờ biển)
pollute
Làm ô nhiễm (không khí, nước, đất)
recycle
Tái chế, xử lý lại để dùng lại
risk
Rủi ro, khả năng gặp nguy hiểm
sustain
Duy trì, kéo dài; nuôi dưỡng
threat
Mối đe dọa, nguy cơ gây hại
unrealistic
Không thực tế, viển vông
irrelevant
Không liên quan, không thích hợp
unreasonable
Vô lý, không hợp lý
irresponsible
Thiếu trách nhiệm
irreparable
Không thể sửa chữa, không thể khắc phục
irreversible
Không thể đảo ngược, không thể thay đổi lại
irreplaceable
Không thể thay thế được
unrelated
Không liên quan, không có mối quan hệ
climate change
Biến đổi khí hậu - sự thay đổi lâu dài trong điều kiện thời tiết toàn cầu
contaminated / polluted
Bị ô nhiễm (đất, nước, không khí bị nhiễm chất độc hại)
deforestation
Nạn phá rừng - việc chặt phá cây cối quy mô lớn
fertilisers
Phân bón hóa học - chất giúp cây trồng phát triển
eminent scientists
Các nhà khoa học danh tiếng, được tôn trọng
chemical pesticides
Thuốc trừ sâu hóa học - chất tiêu diệt sâu bọ gây hại
environmentalists / activists
Nhà môi trường học / nhà hoạt động môi trường
eco-friendly / environmentally-friendly
Thân thiện với môi trường, không gây hại đến hệ sinh thái
global warming
Hiện tượng nóng lên toàn cầu - nhiệt độ trái đất tăng do hiệu ứng nhà kính
cut down on (wastage)
Giảm thiểu sự lãng phí
sustainable development
Phát triển bền vững - phát triển mà vẫn bảo tồn tài nguyên
industrialization
Công nghiệp hóa - phát triển nền công nghiệp
educate the public about
Giáo dục cộng đồng về một vấn đề (ở đây: môi trường)
devastating impact
Tác động hủy hoại, phá hủy nghiêm trọng
farming practices
Hoạt động/biện pháp canh tác
food chain
Chuỗi thức ăn
immune (to)
Miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng bởi
dumping chemical waste
Xả thải chất thải hóa học
melting ice / ice melting
Hiện tượng băng tan
habitable / inhabitable
Có thể sinh sống được
regulate emissions (by companies)
Quy định lượng phát thải của các công ty
a quota
Hạn ngạch, mức giới hạn chính thức
exceed (waste treatment) capacity
Vượt quá khả năng xử lý (rác thải)
comply with (rules/regulations)
Tuân thủ, chấp hành (luật/quy định)
put … at risk
Đặt vào tình thế nguy hiểm, đe dọa
Thuật ngữ
Định nghĩa
unprecedented
Chưa từng có, chưa có tiền lệ
insoluble
Không thể giải quyết được
imperative / pressing / urgent
Cấp bách, khẩn cấp
pervasive
Tràn lan, lan rộng khắp nơi
futile / fruitless
Vô ích, không hiệu quả
the human race
Loài người