ÔN TỪ BÀI 27 GTHN

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

28 Terms

1
trợ từ rồi [le] (trợ từ)
New cards
2
病人
bệnh nhân [bìngrén] (bệnh nhân)
New cards
3
肚子
bụng [dùzi] (đỗ tử)
New cards
4
厉害
lợi hại (chỉ mức độ cao) [lìhai] (lợi hại)
New cards
5
viên (thuốc), mảnh, tấm [piàn] (phiến)
New cards
6
拉肚子
tiêu chảy [lā dùzi] (lạp đỗ tử)
New cards
7
cá [yú] (ngư)
New cards
8
牛肉
thịt bò [niúròu] (ngưu nhục)
New cards
9
化验
xét nghiệm [huàyàn] (hóa nghiệm)
New cards
10
大便
đại tiện, phân [dàbiàn] (đại tiện)
New cards
11
小便
tiểu tiện, nước tiểu [xiǎobiàn] (tiểu tiện)
New cards
12
检查
kiểm tra [jiǎnchá] (kiểm tra)
New cards
13
结果
kết quả [jiéguǒ] (kết quả)
New cards
14
出来
đi ra ngoài [chūlái] (xuất lai)
New cards
15
được, mắc (bệnh) [dé] (đắc)
New cards
16
肠炎
viêm ruột [chángyán] (tràng viêm)
New cards
17
消化
tiêu hóa [xiāohuà] (tiêu hóa)
New cards
18
开药
kê thuốc [kāi yào] (khai dược)
New cards
19
打针
tiêm [dǎ zhēn] (đả châm)
New cards
20
sau [hòu] (hậu)
New cards
21
khóc [kū] (khốc)
New cards
22
寂寞
cô đơn [jìmò] (tịch mịch)
New cards
23
所以
cho nên [suǒyǐ] (sở dĩ)
New cards
24
đừng [bié] (biệt)
New cards
25
难过
buồn [nánguò] (nan quá)
New cards
26
礼堂
hội trường [lǐtáng] (lễ đường)
New cards
27
舞会
vũ hội [wǔhuì] (vũ hội)
New cards
28
跳舞
khiêu vũ [tiàowǔ] (khiêu vũ)
New cards
robot