Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 Unit 6 - Reading | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

be keen on sth/doing sth

(adj) thích thú, say mê cái gì đó

2
New cards

familiar

(adj) quen thuộc, thông thường

3
New cards

generous

(adj) rộng lượng, khoan hồng, hào phóng

4
New cards

donate

(v) quyên góp, ủng hộ

5
New cards

donation

(n) sự quyên góp, sự tặng

6
New cards

donor

(n) người quyên góp, nhà tài trợ

7
New cards

be consistent with sth

kiên trì, kiên định với cái gì

8
New cards

consistency

tính kiên định, tính nhất quán

9
New cards

secure

(adj) chắc chắn, đảm bảo, an toàn

10
New cards

security

(n) sự chắc chắn, sự an toàn, an ninh trật tự

11
New cards

insecurity

(n) bất an, không an toàn

12
New cards

conventional

(adj) truyền thống, theo tập quán

13
New cards

novel

(adj) mới lạ

14
New cards

novelty

(n) sự mới lạ, tính mới mẻ

15
New cards

openess to sth

(n) sự cởi mở (với cái gì)

16
New cards

career

(n) nghề nghiệp, sự nghiệp

17
New cards

leave behind

(v) bỏ lại phía sau, để lại

18
New cards

adventure

(n) cuộc phiêu lưu, mạo hiểm

19
New cards

act

(n) hành động, hành vi, cử chỉ

(v) cư xử, đối xử

20
New cards

savings

(n) tiền tiết kiệm

21
New cards

charity

(n) từ thiện, tổ chức từ thiện

22
New cards

hitchhike

(v) đi nhờ xe, vẫy xe xin đi nhờ

23
New cards

wild

(adj) dại, hoang

(n) sự hoang dã

24
New cards

direct

(v) chỉ đạo, hướng dẫn

25
New cards

director

(n) đạo diễn; giám đốc

26
New cards

graduate

(n) sinh viên ra trường

(v) tốt nghiệp

27
New cards

try out

(v) thử, thử nghiệm

28
New cards

fascination

(n) niềm đam mê

29
New cards

be fascinated with sth

đam mê cái gì

30
New cards

attractive

(adj) hấp dẫn, thu hút, có duyên, lôi cuốn

31
New cards

attraction

(n) điểm hấp dẫn, sức hút

32
New cards

relate to sth

(v) liên quan đến cái gì

33
New cards

observe

(v) quan sát, theo dõi

34
New cards

observation

(n) sự quan sát, sự theo dõi

35
New cards

pattern

(n) mẫu, khuôn mẫu

36
New cards

involve

(v) bao gồm, bao hàm

37
New cards

demand

(n) nhu cầu, sự đòi hỏi

38
New cards

partner

(n) đối tác, cộng sự, bạn đời

39
New cards

look after

(v) trông nom, chăm sóc

40
New cards

elderly

(adj) có tuổi, cao tuổi

41
New cards

achieve

(v) đạt được, giành được

42
New cards

achievement

(n) thành tích, thành tựu

43
New cards

be excited about sth

háo hức, phấn khích về cái gì

44
New cards

excitement

(n) sự phấn khích, sự hào hứng

45
New cards

toddler

(n) trẻ tập đi

46
New cards

be fed up with sth

chán ngấy cái gì/điều gì

47
New cards

nursery

(n) nhà trẻ, mẫu giáo

48
New cards

seek out

(v) chủ động tìm kiếm, tìm tòi

49
New cards

avoid

(v) tránh, tránh xa

50
New cards

psychologist

(n) nhà tâm lý học

51
New cards

personality

(n) nhân cách, tính cách, nhân phẩm, cá tính

52
New cards

desire

(n) ước muốn, khao khát

(v) thèm muốn, ao ước

53
New cards

postpone

(v) trì hoãn, hoãn lại

54
New cards

postponement

(n) sự trì hoãn

55
New cards

discovery

(n) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

56
New cards

organize

(v) tổ chức, thiết lập

57
New cards

organization

(n) tổ chức, cơ quan; sự tổ chức

58
New cards

detailed

(adj) cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

59
New cards

experiment

(v) thí nghiệm, thử nghiệm

(n) cuộc thí nghiệm, phép thử

60
New cards

error

(n) lỗi, sự sai sót, sai lầm

61
New cards

first of its kind

lần đầu tiên

62
New cards

practical

(adj) thực tế

63
New cards

implication

(n) ý nghĩa, sự ngụ ý

64
New cards

confuse

(v) khó hiểu, bối rối, nhầm lẫn

65
New cards

muddle

(v) xáo trộn, làm lộn xộn, làm rối rít

66
New cards

suspect

(v) nghi ngờ, hoài nghi

67
New cards

context

(n) văn cảnh, khung cảnh, phạm vi

68
New cards

vital

(adj) quan trọng

69
New cards

element

(n) yếu tố

70
New cards

reject

(v) từ chối, bác bỏ

71
New cards

identify

(v) xác định