Looks like no one added any tags here yet for you.
ability [əˈbɪl.ə.t̬i]
(n): năng lực, khả năng, tài năng
background [ˈbæk.ɡraʊnd]
(n): kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo, quá trình học tập
be ready for
(v): sẵn sàng cho
call in [ˈkɑːl.ɪn]
(v): yêu cầu, mời tới
confidence [ˈkɑːn.fə.dəns]
(n): sự tin cậy, tin tưởng, tự tin
expert [ˈek.spɝːt]
(n): Chuyên gia, chuyên viên
follow up [ˈfɑː.loʊ.ʌp
(v) theo sau, bám miết;
(n) tiếp theo, kế tiếp
hesitant [ˈhez.ə.tənt]
(adj): Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng
present /'preznt - pri'zent/
(v): Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu