1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in a rush/ hurry
vội vã
spend time
dành thời gian
waste time
lãng phí thời gian
at an ungodly
vào lúc rất muộn
time management
quản lí thời gian
not sleep a wink
Chẳng thể chợp mắt
in advance
trước
amount of time
lượng thời gian
grueling schedule
lịch trình dày đặc
time consuming tasks
công việc tốn thời gian
slow and steady wins the race
chậm mà chắc
estanlish a timeline
lập thời gian biểu
leave things to last minute
nước đến chân mới nhảy
meet the dealine
Kịp thời hạn
rush hour
giờ cao điểm
solid hours
liên tục, không gián đoạn
from dawn till dusk
từ sáng sớm tinh mơ đến tận khuya
spare/ free time
thời gian rảnh rỗi
cut back on one's hours
giảm giờ làm việc
free up some time
giải phóng thời gian
better late than never
muộn còn hơn không
on the spur of the moment
bất chợt nổi hứng làm gì
once in a blue moon
hiếm khi
for the time being
trong lúc này
for a moment/ while
một lát, một chốc
in broad daylight
rõ như ban ngày
against the clock
chạy đua với thời gian
the time is ripe
thời gian/ thời cơ đã chín muồi
time and tide wait for no man
thời gian không chờ đợi ai
time flies like an arrow
thời gian thấm thoát như thoi đưa
better safe than sorry
cẩn tắc vô áy náy
for good = forever
mãi mãi
day in, day out
ngày qua ngày
in a row
liên tiếp
behind time
muộn, chậm giờ,trễ giờ
behind the times
lạc hậu, lỗi mốt
on time
đúng giờ
in time for
kịp giờ
in no time
rất nhanh
in any time
bất cứ khi nào
at that time
vào lúc đó
at all times
luôn luôn
for a long time
trong một thời gian dài
at short notice = in a short time
trong thời gian rất ngắn
time after time
hết lần này đến lần khác
pressed for time
có giới hạn thời gian
make good time
di chuyển nhanh, đi nhanh
in the nick of time
sát giờ
once in a while = from time to time
thi thoảng
once upon a time = long time ago
ngày xửa ngày xưa
at the meantime
trong lúc chờ đợi
take time
cứ từ từ
out of time
không đúng lúc, không đúng nhịp
an early bird
người hay dậy sớm
a night owl
cú đêm
call it a day
nghỉ ngơi
beat the clock
hoàn thành trước thời hạn
lose track of time
quên mất thời gian
as plain as day
rõ như ban ngày
step by step
Từng bước một