Destination B1 Unit 1

0.0(0)
studied byStudied by 7 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/271

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

272 Terms

1
New cards

statement

khẳng định, lời tuyên bố, sự phát biểu

2
New cards

negative

phủ nhận, phủ định, tiêu cực, âm, lời từ chối

3
New cards

permanent

lâu dài

4
New cards

situation

tình hình, trạng thái, hoàn cảnh, vị trí, địa thế, chỗ làm, việc làm

5
New cards

general

chung, hiển nhiên

6
New cards

general truth

sự thật hiển nhiên

7
New cards

watch out

chú ý

8
New cards

irregular

bất quy tắc, không đồng đều, không chính quy

9
New cards

helpful

hữu ích

10
New cards

hint

gợi ý

11
New cards

action

hành động, động tác, sự kiện, vụ kiện, trận đánh, cơ cấu

12
New cards

temporary

tạm thời

13
New cards

upstairs

trên gác

14
New cards

annoy

làm phiền

15
New cards

annoy habit

thói quen gây khó chịu, thói quen phiền phức

16
New cards

stative

tĩnh, trạng thái

17
New cards

describe

mô tả, miêu tả

18
New cards

normally

thông thường, như thường lệ

19
New cards

common

thông thường, phổ biến, chung, tầm thường, bình thường, đất công

20
New cards

prefer

thích hơn

21
New cards

belong to

thuộc về, thuộc sở hữu của

22
New cards

seem

dường như

23
New cards

taste

nếm, thưởng thức, vị, sở thích

24
New cards

match

diêm, trận đấu, phù hợp với, cuộc hôn nhân, đối chọi

25
New cards

lose

mất, lạc mất, thua, lãng phí

26
New cards

shower

trận mưa rào, số lượng các vật rơi, vòi hoa sen, rơi như mưa

27
New cards

have a shower

tắm vòi hoa sen

28
New cards

ring later

gọi lại sau

29
New cards

rarely

hiếm

30
New cards

come round

ghé qua, tỉnh lại, thay đổi ý kiến

31
New cards

annoying

khó chịu

32
New cards

musician

nhạc sĩ, nhạc công

33
New cards

go on

tiếp tục, diễn ra, xảy ra, khuyến khích ai đó tiếp tục, thời gian trôi qua

34
New cards

touch

chạm, gây cảm động, xúc giác, biên

35
New cards

business

công việc, kinh doanh, công ty

36
New cards

press

nhấn, ép, thúc giục, nén chặt, là phẳng, giới báo chí

37
New cards

button

nút, khuy áo, cài khuy

38
New cards

local

địa phương

39
New cards

theatre

nhà hát, sân khấu, vở kịch, phòng mổ

40
New cards

get ready

chuẩn bị, sẵn sàng

41
New cards

come to

đến nơi, đến với, tỉnh lại, đạt được kết quả hoặc mức độ, hiểu hoặc nhận thức

42
New cards

come to the phone

nghe điện thoại

43
New cards

ever

luôn luôn, liên tục, vào bất cứ lúc nào, dùng để nhấn mạnh sự việc

44
New cards

expedition

cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm

45
New cards

jungle

rừng nhiệt đới

46
New cards

squash

ép, nén, đàn áp, đám đông chen nhau, nước ép, bóng quần, cây bí

47
New cards

against

chống lại, tương phản với, dựa vào, phòng chống

48
New cards

hit a ball against a wall

đánh bóng vào tường

49
New cards

at least

ít nhất, tối thiểu

50
New cards

quite

hoàn toàn, hoàn mỹ, khá, chính xác

51
New cards

upset

làm đổ, làm rối tung, lo lắng, đau khổ, tình trạng rối loạn

52
New cards

board

tấm ván, bảng, bàn ăn, ban, lên tàu, lên xe, ăn ở trọ

53
New cards

programme

chương trình, kế hoạch

54
New cards

regular

thường xuyên, thông thường, thói quen, ổn định, theo quy tắc, chính quy, trung bình, khách quen

55
New cards

until

trước khi, cho đến khi

56
New cards

washing-up

rửa bát

57
New cards

sweater

áo len dài tay

58
New cards

astronomy

thiên văn học

59
New cards

backgammon

cờ thỏ cáo

60
New cards

dice

xúc xắc, thái hạt lựu

61
New cards

piece

miếng, mẩu, bản nhạc, quân cờ

62
New cards

in fact

thực tế là, thật ra, thực ra

63
New cards

careful

cẩn thận, kỹ lưỡng

64
New cards

land on

hạ cánh hoặc đáp xuống một bề mặt, chạm vào

65
New cards

take off

cất cánh, cởi ra, phất lên, trở nên thành công, phổ biến nhanh chóng, rời đi, bỏ đi đột ngột, biến mất, bắt chước, nhại lại

66
New cards

wonderful

tuyệt vời

67
New cards

collection

bộ sưu tập, sự thu gom

68
New cards

collective

tập thể

69
New cards

ropper

kẻ cướp

70
New cards

decide

quyết định

71
New cards

chef

bếp trưởng

72
New cards

department store

cửa hàng bách hóa

73
New cards

detective

thám tử

74
New cards

detective story

truyện trinh thám

75
New cards

fall

rơi, ngã, hạ thấp, nguôi đi, xảy ra, trở nên

76
New cards

lightly

một cách nhẹ nhàng

77
New cards

suddenly

bất thình lình

78
New cards

reindeer

tuần lộc

79
New cards

field

đồng ruộng, bãi, mỏ, lĩnh vực, trường, chiến trường

80
New cards

still

đứng yên, phẳng lặng, không có ga, bức ảnh về một cảnh của bộ phim, vẫn còn, mặc dù vậy, tuy nhiên

81
New cards

go skiing

đi trượt tuyết

82
New cards

almost

gần như

83
New cards

loud

to, ầm ĩ, sặc sỡ

84
New cards

do the washing up

giặt giũ

85
New cards

professional

chuyên nghiệp, thuộc về nghề

86
New cards

athlete

vận động viên điền kinh

87
New cards

athletic

thuộc điền kinh, khỏe mạnh

88
New cards

get bored with

cảm thấy chán nản với điều j đó

89
New cards

get popular with

trở nên phổ biến với, được yêu thích bởi

90
New cards

get good at

trở nên giỏi về, cải thiện khả năng trong

91
New cards

take part in

tham gia vào, tham dự vào

92
New cards

take part with

tham gia cùng với ai đó

93
New cards

Thanksgiving play

vở kịch Lễ Tạ ơn

94
New cards

reach

đến được, đạt được, với tới được, vươn tay (làm j), liên lạc kéo dài

95
New cards

actor

diễn viên

96
New cards

afford to

có đủ khả năng làm j

97
New cards

champion

nhà vô địch, chiến sỹ, đấu tranh cho

98
New cards

competition

cuộc cạnh tranh, những người cạnh tranh, cuộc thi đấu

99
New cards

referee

trọng tài, người chứng nhận, làm trọng tài

100
New cards

completely

một cách trọn vẹn