1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
やまにのぼります
leo núi
ホテルにとまります
trọ ở khách sạn
そうじします
dọn vệ sinh
せんたくします
giặt
れんしゅうします
luyện tập
なります
trở thành
ねむい
buồn ngủ
つよい
mạnh
よわい
yếu
ちょうしがいい
trong tình trạng tốt
ちょうしがわるい
trong tình trạng xấu
ちょうし
tình trạng
ゴルフ
golf
すもう
vật sumo
パチンコ
trò chơi Pachinko
おちゃ
trà
ひ
ngày
いちど
một lần
いちども
chưa lần nào
だんだん
dần dần
もうすぐ
sắp
おかげさまで
Cảm ơn anh/chị
かんぱい
Nâng cốc!
じつは
thật ra là
ダイエット
ăn kiêng
なんかいも
nhiều lần
しかし
nhưng, tuy nhiên
むり[な]
không thể, quá sức
からだにいい
tốt cho sức khỏe
ケーキ
bánh ngọt