1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
S + is/am/are + V_ing
Dạng câu khẳng định
S + is/am/are + not + V_ing
Dạng câu phủ định
Is/Am/Are + S + V_ing + …?
Dạng câu nghi vấn
Now
ngay lúc này, hiện nay
At present
hiện tại
At the moment
tại thời điểm này
Right now
ngay bây giờ
Look!
Nhìn kìa!
Listen!
Hãy nghe này!
Keep silent!
Hãy im lặng!
Watch out!
Coi chừng
Look out!
Coi chừng